![]() Balla Sangare 44 | |
![]() Pedro Miguel Costa Santos 51 | |
![]() John Mercado (Thay: Balla Sangare) 55 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Casper Tengstedt) 63 | |
![]() Gilson Tavares (Thay: Andreas Schjelderup) 63 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir (Thay: Bernardo Martins) 67 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Andre Sousa) 67 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir 75 | |
![]() Antonio Simao Muanza (Thay: Henrique Pereira) 79 | |
![]() Diego Da Silva Moreira (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 79 | |
![]() Nene 82 | |
![]() John Mercado 84 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir 86 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Luis Silva) 88 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Vilafranquense
số liệu thống kê

Benfica B

Vilafranquense
8 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 21
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Vilafranquense
Thay người | |||
63’ | Andreas Schjelderup Gilson Tavares | 55’ | Balla Sangare John Mercado |
63’ | Casper Tengstedt Gerson Sousa | 67’ | Bernardo Martins Mouhamed Menaour Belkheir |
79’ | Henrique Pereira Antonio Simao Muanza | 67’ | Andre Sousa Idrissa Dioh |
79’ | Pedro Miguel Costa Santos Diego Da Silva Moreira | 88’ | Luis Silva Joao Amorim |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Dias Ribeiro | John Mercado | ||
Gilson Tavares | Ricardo Dias | ||
Gerson Sousa | Madi Queta | ||
Ricardo Jorge Martins Teixeira | Eric Veiga | ||
Antonio Simao Muanza | Joao Amorim | ||
Joao Tome | Mouhamed Menaour Belkheir | ||
Kiko | Idrissa Dioh | ||
Diogo Andre Santos Nascimento | Kike | ||
Diego Da Silva Moreira | Fabio Duarte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại