Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Cordoba.
![]() Marcos Rojo 38 | |
![]() Lucas Menossi 61 | |
![]() Kevin Zenon (Kiến tạo: Edinson Cavani) 62 | |
![]() Luis Advincula (Thay: Lucas Blondel) 67 | |
![]() Ayrton Costa (Thay: Milton Gimenez) 67 | |
![]() Bryan Reyna (Thay: Facundo Tomas Quignon) 72 | |
![]() Carlos Palacios 77 | |
![]() Ignacio Miramon (Thay: Kevin Zenon) 77 | |
![]() Gonzalo Zelarayan (Thay: Lucas Menossi) 77 | |
![]() Miguel Merentiel (Thay: Edinson Cavani) 78 | |
![]() Alan Velasco (Thay: Carlos Palacios) 83 |
Thống kê trận đấu Belgrano vs Boca Juniors


Diễn biến Belgrano vs Boca Juniors
Francisco Gonzalez Metilli của Belgrano de Cordoba bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Belgrano de Cordoba ở phần sân của Boca Juniors.
Belgrano de Cordoba được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Boca Juniors ở phần sân nhà.
Liệu Boca Juniors có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Belgrano de Cordoba không?
Bóng an toàn khi Boca Juniors được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Boca Juniors.
Ném biên cho Boca Juniors ở phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho Belgrano de Cordoba ở Cordoba.
Belgrano de Cordoba có một quả phát bóng lên.
Boca Juniors tấn công nhưng cú đánh đầu của Edinson Cavani không trúng đích.
Luis Lobo Medina chỉ định một quả ném biên cho Boca Juniors, gần khu vực của Belgrano de Cordoba.
Phạt góc cho Boca Juniors.
Liệu Boca Juniors có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Belgrano de Cordoba không?
Luis Lobo Medina chỉ định một quả đá phạt cho Belgrano de Cordoba ở phần sân nhà.
Boca Juniors tiến lên nhờ Tomas Belmonte, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Boca Juniors được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luis Lobo Medina trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Boca Juniors tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Belgrano vs Boca Juniors
Belgrano (4-4-2): Manuel Matias Vicentini (23), Geronimo Heredia (34), Anibal Leguizamon (2), Nicolas Meriano (13), Fausto Grillo (6), Lucas Menossi (15), Santiago Longo (5), Facundo Quignon (19), Francisco Gonzalez Metilli (11), Franco Jara (29), Nicolas Fernandez (22)
Boca Juniors (4-3-1-2): Agustín Marchesín (25), Lucas Blondel (42), Rodrigo Battaglia (5), Marcos Rojo (6), Lautaro Blanco (23), Tomas Belmonte (30), Milton Delgado (43), Kevin Zenon (22), Carlos Palacios (8), Milton Gimenez (9), Edinson Cavani (10)


Thay người | |||
72’ | Facundo Tomas Quignon Bryan Reyna | 67’ | Lucas Blondel Luis Advíncula |
77’ | Lucas Menossi Gonzalo Zelarayn | 67’ | Milton Gimenez Ayrton Costa |
77’ | Kevin Zenon Ignacio Miramon | ||
78’ | Edinson Cavani Miguel Merentiel | ||
83’ | Carlos Palacios Alan Velasco |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio Chicco | Leandro Brey | ||
Agustín Dáttola | Luis Advíncula | ||
Alvaro Ocampo | Lautaro Di Lollo | ||
Julian Mavilla | Ayrton Costa | ||
Thiago Cravero | Juan Barinaga | ||
Ulises Sanchez | Marcelo Saracchi | ||
Tomás Castro | Ignacio Miramon | ||
Ramiro Hernandes | Agustin Martegani | ||
Maximo Oses | Alan Velasco | ||
Bryan Reyna | Exequiel Zeballos | ||
Gonzalo Zelarayn | Brian Nicolas Aguirre | ||
Miguel Merentiel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belgrano
Thành tích gần đây Boca Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 13 | 32 | B T T T B |
2 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 13 | 32 | H T H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 11 | 30 | H T H T H |
4 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 14 | 29 | H T H T H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 9 | 28 | H H H T T |
6 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | H H T H B |
7 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 6 | 26 | T B B H H |
8 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 4 | 26 | H T T H B |
9 | ![]() | 15 | 8 | 1 | 6 | 9 | 25 | B T T T T |
10 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 2 | 24 | T H H T T |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T B H T T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | T B T B T |
13 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | B B H B H |
14 | ![]() | 15 | 4 | 9 | 2 | 3 | 21 | T T B H H |
15 | ![]() | 15 | 4 | 8 | 3 | 3 | 20 | H H H H T |
16 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T T H H T |
17 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | H B B B B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 8 | 4 | -7 | 17 | B H H B T |
20 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -10 | 16 | H T B H H |
21 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B T B H |
22 | ![]() | 15 | 2 | 8 | 5 | -8 | 14 | H H T B H |
23 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B B B T T |
24 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -3 | 13 | H T H B B |
25 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H H B |
26 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 | H B H B B |
27 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | T H B B T |
28 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -7 | 11 | H B H H B |
29 | ![]() | 14 | 3 | 1 | 10 | -7 | 10 | B B T B B |
30 | ![]() | 15 | 2 | 3 | 10 | -10 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại