Ném biên dành cho Kazakhstan bên phần sân của họ.
![]() Abat Aimbetov (Kiến tạo: Yan Vorogovsky) 13 | |
![]() Ruslan Yudenkov 42 | |
![]() Valeri Gromyko (Thay: Ruslan Yudenkov) 46 | |
![]() Egor Bogomolskiy (Thay: Pavel Sedko) 46 | |
![]() Gafurzhan Suyumbayev (Thay: Yan Vorogovsky) 58 | |
![]() Vladislav Malkevich (Thay: Ivan Bakhar) 65 | |
![]() Artur Shushenachev (Thay: Abat Aimbetov) 67 | |
![]() Samat Zharynbetov (Thay: Ramazan Orazov) 67 | |
![]() Gleb Shevchenko (Thay: Roman Begunov) 75 | |
![]() Vladislav Vasiljev (Thay: Elkhan Astanov) 76 | |
![]() Timur Dosmagambetov (Thay: Aslan Darabayev) 76 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Evgeniy Yablonski) 81 | |
![]() Vladislav Malkevich (Kiến tạo: Valeri Gromyko) 84 | |
![]() Islambek Kuat 88 |
Thống kê trận đấu Belarus vs Kazakhstan


Diễn biến Belarus vs Kazakhstan
Belarus được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Manuel Schuettengruber ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Kazakhstan trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Kazakhstan tại Sân vận động Karadjordje.
Kazakhstan có một quả phát bóng lên.
Suýt chút nữa cho Belarus khi cú sút của Egor Bogomolskiy lại đi chệch cột dọc.
Belarus được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Kazakhstan được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Kazakhstan được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Belarus trong hiệp của họ.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Kazakhstan.

Islambek Kuat (Kazakhstan) đã nhận thẻ vàng từ Manuel Schuettengruber.
Belarus được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Belarus được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Manuel Schuettengruber ra hiệu cho Kazakhstan ném biên bên phần sân của Belarus.
Egor Bogomolskiy của Belarus có mặt trong mục tiêu nhưng không thành công.
Belarus đá phạt.
Liệu Belarus có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Kazakhstan?
Valeri Gromyko chơi tuyệt vời để lập công.

Mục tiêu! Vladislav Malkevich (Belarus) san bằng tỷ số 1-1 bằng pha đánh đầu của Novi Sad.
Quả phạt góc cho Belarus.
Đội hình xuất phát Belarus vs Kazakhstan
Belarus (3-5-2): Pavel Pavlyuchenko (12), Ruslan Khadarkevich (4), Zakhar Volkov (20), Ruslan Yudenkov (15), Roman Begunov (22), Artem Gennadievich Bykov (7), Evgeni Yablonski (14), Max Ebong (9), Kirill Pechenin (2), Ivan Bakhar (10), Pavel Sedko (18)
Kazakhstan (3-4-2-1): Igor Shatskiy (12), Sergiy Maliy (2), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Bagdat Kairov (13), Aslan Darabayev (7), Islambek Kuat (5), Yan Vorogovskiy (11), Ramazan Orazov (20), Elkhan Astanov (23), Abat Aimbetov (17)


Thay người | |||
46’ | Pavel Sedko Egor Bogomolski | 58’ | Yan Vorogovsky Gafurzhan Suyumbaev |
46’ | Ruslan Yudenkov Valeri Gromyko | 67’ | Ramazan Orazov Samat Zharynbetov |
65’ | Ivan Bakhar Vladislav Malkevich | 67’ | Abat Aimbetov Artur Shushenachev |
75’ | Roman Begunov Gleb Shevchenko | 76’ | Elkhan Astanov Vladislav Vassiljev |
81’ | Evgeniy Yablonski Vladislav Klimovich | 76’ | Aslan Darabayev Timur Dosmagambetov |
Cầu thủ dự bị | |||
Yegor Tadeushevich Khatkevich | Bekkhan Shaizada | ||
Maksim Plotnikov | Mukhammejan Seisen | ||
Maksim Shvetsov | Temirlan Yerlanov | ||
Vladislav Malkevich | Yeldos Akhmetov | ||
Sergey Politevich | Samat Zharynbetov | ||
Gleb Shevchenko | Artur Shushenachev | ||
Egor Bogomolski | Bauyrzhan Baytana | ||
Valery Bocherov | Vladislav Vassiljev | ||
Denis Grechikho | Gafurzhan Suyumbaev | ||
Dmitri Podstrelov | Timur Dosmagambetov | ||
Vladislav Klimovich | Mikhail Gabyshev | ||
Valeri Gromyko | Maksim Samorodov |
Nhận định Belarus vs Kazakhstan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belarus
Thành tích gần đây Kazakhstan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại