![]() Danny Wilson (Kiến tạo: Robbie Muirhead) 34 | |
![]() Curtis Main (Thay: Nicholas McAllister) 45 | |
![]() Jerome Prior 59 | |
![]() Jake Hastie (Thay: Jay Henderson) 61 | |
![]() Marco Rus (Kiến tạo: Patrick Reading) 73 | |
![]() Scott Pittman 79 | |
![]() Andrew Shinnie (Thay: Stevie May) 82 | |
![]() Daniel Finlayson (Thay: Macaulay Tait) 90 | |
![]() Scott McMann 90+5' | |
![]() Robbie Muirhead 90+6' |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Livingston
số liệu thống kê

Ayr United

Livingston
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Livingston
Ayr United (3-5-2): Robbie Mutch (1), George Stanger (14), Lenny Agbaire (26), Scott McMann (33), Nicholas McAllister (2), Connor McLennan (10), Ben Dempsey (8), Jamie Murphy (15), Patrick Reading (3), George Oakley (9), Jay Henderson (17)
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Michael Nottingham (21), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Scott Pittman (8), Robbie Muirhead (23), Jamie Brandon (12), Macaulay Tait (25), Cristian Montano (26), Stevie May (17), Tete Yengi (33)

Ayr United
3-5-2
1
Robbie Mutch
14
George Stanger
26
Lenny Agbaire
33
Scott McMann
2
Nicholas McAllister
10
Connor McLennan
8
Ben Dempsey
15
Jamie Murphy
3
Patrick Reading
9
George Oakley
17
Jay Henderson
33
Tete Yengi
17
Stevie May
26
Cristian Montano
25
Macaulay Tait
12
Jamie Brandon
23
Robbie Muirhead
8
Scott Pittman
27
Danny Wilson
5
Ryan McGowan
21
Michael Nottingham
28
Jerome Prior

Livingston
4-3-3
Thay người | |||
45’ | Nicholas McAllister Curtis Main | 82’ | Stevie May Andrew Shinnie |
61’ | Jay Henderson Jake Hastie | 90’ | Macaulay Tait Danny Finlayson |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Stone | Jack Hamilton | ||
Frankie Musonda | Matthew Clarke | ||
Jake Hastie | Reece McAlear | ||
Ethan Walker | Stephen Kelly | ||
Mark McKenzie | Robbie Fraser | ||
Marco Alin Rus | Lewis Smith | ||
Curtis Main | Danny Finlayson | ||
Dylan Watret | Meshack Ubochioma | ||
Cole McKinnon | Andrew Shinnie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại