Ném biên cho Avs Futebol Sad.
![]() Jaume Grau 15 | |
![]() Jonathan Panzo 26 | |
![]() Patrick (Thay: Jonathan Panzo) 46 | |
![]() Gustavo Assuncao 47 | |
![]() Kiko Bondoso (Thay: Tiago Morais) 64 | |
![]() Fabio Ronaldo (Thay: Omar Richards) 64 | |
![]() Vasco Lopes (Thay: John Mercado) 70 | |
![]() Babatunde Akinsola (Thay: Issiaka Kamate) 70 | |
![]() Jonathan Lucca (Thay: Jaume Grau) 70 | |
![]() Vasco Lopes (Kiến tạo: Kiki Afonso) 72 | |
![]() Vasco Lopes 72 | |
![]() Ahmed Hassan Koka (Thay: Ole Pohlmann) 75 | |
![]() Martim Neto (Thay: Amine Oudrhiri Idrissi) 75 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Lucas Piazon) 81 | |
![]() Rafael Rodrigues (Thay: Kiki Afonso) 81 | |
![]() Guillermo Ochoa 85 | |
![]() Patrick 90+3' |
Thống kê trận đấu AVS Futebol SAD vs Rio Ave

Diễn biến AVS Futebol SAD vs Rio Ave
Ném biên cho Rio Ave ở phần sân của Avs Futebol Sad.
Ném biên cho Rio Ave tại Estadio do CD das Aves.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Avs Futebol Sad.
Bóng an toàn khi Rio Ave được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Avs Futebol Sad đẩy lên qua Jonatan Lucca, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.

Patrick William bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Antonio Nobre chỉ định một quả đá phạt cho Avs Futebol Sad.
Ném biên cho Rio Ave ở phần sân của Avs Futebol Sad.
Ném biên cho Avs Futebol Sad tại Estadio do CD das Aves.
Phạt góc cho Rio Ave.
Rio Ave đẩy lên tại Estadio do CD das Aves và Aderllan Santos có một cú đánh đầu tuyệt vời. Tuy nhiên, nỗ lực này đã bị hàng phòng ngự của Avs Futebol Sad cản phá.
Đá phạt cho Rio Ave.
Rio Ave được Antonio Nobre trao cho một quả phạt góc.
Phạt góc cho Rio Ave.
Phạt góc cho Rio Ave.
Đá phạt cho Rio Ave ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Rio Ave ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Avs Futebol Sad được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Avs Futebol Sad tại Estadio do CD das Aves.
Tại Vila das Aves, Rio Ave tấn công qua Clayton Silva. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đội hình xuất phát AVS Futebol SAD vs Rio Ave
AVS Futebol SAD (4-2-3-1): Guillermo Ochoa (13), Fernando Fonseca (2), Baptiste Roux (6), Cristian Castro Devenish (42), Kiki (24), Gustavo Assuncao (12), Jaume Grau (15), Issiaka Kamate (9), Lucas Piazon (14), John Mercado (17), Rodrigo Ribeiro (20)
Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Renato Pantalon (42), Aderllan Santos (33), Jonathan Panzo (2), Marios Vroussay (17), Joao Novais (6), Amine (10), Omar Richards (98), Ole Pohlmann (80), Clayton (9), Morais (11)

Thay người | |||
70’ | John Mercado Vasco Lopes | 46’ | Jonathan Panzo Patrick William |
70’ | Issiaka Kamate Tunde Akinsola | 64’ | Tiago Morais Kiko Bondoso |
70’ | Jaume Grau Jonatan Lucca | 64’ | Omar Richards Fabio Ronaldo |
81’ | Kiki Afonso Rafael Rodrigues | 75’ | Ole Pohlmann Ahmed Hassan |
81’ | Lucas Piazon Jorge Teixeira | 75’ | Amine Oudrhiri Idrissi Martim Neto |
Cầu thủ dự bị | |||
Simao Verza Bertelli | Kiko Bondoso | ||
Rafael Rodrigues | Cezary Miszta | ||
Jorge Teixeira | Patrick William | ||
Luis Silva | Vitor Gomes | ||
Giorgi Aburjania | Joao Tome | ||
Vasco Lopes | Ahmed Hassan | ||
Tunde Akinsola | Tobias Medina | ||
Jonatan Lucca | Martim Neto | ||
Samuel Granada | Fabio Ronaldo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Thành tích gần đây Rio Ave
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại