![]() Liam Kervick 24 | |
![]() Frantz Pierrot 45+1' | |
![]() Matthew Leal 55 | |
![]() Pierce Phillips 79 | |
![]() Wilson Waweru 85 |
Thống kê trận đấu Athlone Town vs Cobh Ramblers
số liệu thống kê

Athlone Town

Cobh Ramblers
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 32
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ireland
Thành tích gần đây Athlone Town
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Cobh Ramblers
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 7 | 2 | 21 | 52 | B T T B T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 17 | 46 | T B T B H |
3 | ![]() | 24 | 15 | 1 | 8 | 11 | 46 | B T T T T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 4 | 36 | T T H T T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 13 | 34 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | H T B H B |
7 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -18 | 25 | T B H T B |
8 | ![]() | 23 | 5 | 9 | 9 | -5 | 24 | T T H B H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 3 | 14 | -17 | 21 | B B B B B |
10 | ![]() | 24 | 3 | 8 | 13 | -21 | 17 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại