Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Arka Gdynia vs Stal Stalowa Wola hôm nay 24-11-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 24/11

Kết thúc

Arka Gdynia

Arka Gdynia

5 : 1

Stal Stalowa Wola

Stal Stalowa Wola

Hiệp một: 2-1
CN, 23:00 24/11/2024
Vòng 17 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sebastian Strozik
22
Filip Kocaba
37
(Pen) Karol Czubak
43
Hide Vitalucci
48
Karol Czubak
59
Karol Czubak
78
Michal Mydlarz
82
Michal Mydlarz
84

Thống kê trận đấu Arka Gdynia vs Stal Stalowa Wola

số liệu thống kê
Arka Gdynia
Arka Gdynia
Stal Stalowa Wola
Stal Stalowa Wola
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
Hạng 2 Ba Lan
24/11 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Arka Gdynia

Hạng 2 Ba Lan
25/05 - 2025
18/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Stalowa Wola

Hạng 2 Ba Lan
25/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3421943972H T B H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3421853171H B T T T
3Wisla PlockWisla Plock34181062064B T T H T
4Wisla KrakowWisla Krakow3418883162H B T T T
5Polonia WarsawPolonia Warsaw3416810956H B T B H
6Miedz LegnicaMiedz Legnica34168101156H T B B B
7GKS Tychy 71GKS Tychy 7134131471153H H B H T
8Znicz PruszkowZnicz Pruszkow34141010952T H T T T
9Gornik LecznaGornik Leczna34131110850H B B H B
10Ruch ChorzowRuch Chorzow3413912448T T B H H
11LKS LodzLKS Lodz3413813947T T T T B
12Stal RzeszowStal Rzeszow349817-1735B B B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow348917-2233H B T H T
14Odra OpoleOdra Opole347918-3030H B T B B
15Pogon SiedlcePogon Siedlce347918-1530H T T H T
16Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3461117-2629T T B H B
17Warta PoznanWarta Poznan346622-3424B B B T B
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3441119-3823B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X