![]() Sebastian Strozik 22 | |
![]() Filip Kocaba 37 | |
![]() (Pen) Karol Czubak 43 | |
![]() Hide Vitalucci 48 | |
![]() Karol Czubak 59 | |
![]() Karol Czubak 78 | |
![]() Michal Mydlarz 82 | |
![]() Michal Mydlarz 84 |
Thống kê trận đấu Arka Gdynia vs Stal Stalowa Wola
số liệu thống kê

Arka Gdynia

Stal Stalowa Wola
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Arka Gdynia
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Stalowa Wola
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 21 | 9 | 4 | 39 | 72 | H T B H T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 31 | 71 | H B T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 20 | 64 | B T T H T |
4 | ![]() | 34 | 18 | 8 | 8 | 31 | 62 | H B T T T |
5 | 34 | 16 | 8 | 10 | 9 | 56 | H B T B H | |
6 | ![]() | 34 | 16 | 8 | 10 | 11 | 56 | H T B B B |
7 | ![]() | 34 | 13 | 14 | 7 | 11 | 53 | H H B H T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 9 | 52 | T H T T T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 11 | 10 | 8 | 50 | H B B H B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | 4 | 48 | T T B H H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 9 | 47 | T T T T B |
12 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -17 | 35 | B B B B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -22 | 33 | H B T H T |
14 | ![]() | 34 | 7 | 9 | 18 | -30 | 30 | H B T B B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 9 | 18 | -15 | 30 | H T T H T |
16 | 34 | 6 | 11 | 17 | -26 | 29 | T T B H B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -34 | 24 | B B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -38 | 23 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại