Thứ Tư, 30/04/2025
Thanasis Androutsos
16
Matheus Bressan (Thay: Jordan Silva)
55
(Pen) Loren Moron
62
Ioannis Fetfatzidis (Thay: Dario Spikic)
71
Zisis Karachalios (Thay: Thanasis Androutsos)
73
Ilias Chatzitheodoridis (Thay: Kevin Lewis)
73
Ruben Pardo (Thay: Vladimir Darida)
79
Eddie Salcedo (Thay: Levan Shengelia)
82
Clayton Diandy (Thay: Kike Saverio)
88
Loren Moron
90+3'

Thống kê trận đấu Aris vs OFI Crete

số liệu thống kê
Aris
Aris
OFI Crete
OFI Crete
68 Kiểm soát bóng 32
6 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aris vs OFI Crete

Tất cả (13)
90+3' V À A A O O O - Loren Moron đã ghi bàn!

V À A A O O O - Loren Moron đã ghi bàn!

88'

Kike Saverio rời sân và Clayton Diandy vào thay thế.

82'

Levan Shengelia rời sân và Eddie Salcedo vào thay thế.

79'

Vladimir Darida rời sân và được thay thế bởi Ruben Pardo.

73'

Kevin Lewis rời sân và được thay thế bởi Ilias Chatzitheodoridis.

73'

Thanasis Androutsos rời sân và được thay thế bởi Zisis Karachalios.

71'

Dario Spikic rời sân và được thay thế bởi Ioannis Fetfatzidis.

62' V À A A O O O - Loren Moron từ Aris Thessaloniki FC thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Loren Moron từ Aris Thessaloniki FC thực hiện thành công quả phạt đền!

55'

Jordan Silva rời sân và được thay thế bởi Matheus Bressan.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

16' Thẻ vàng cho Thanasis Androutsos.

Thẻ vàng cho Thanasis Androutsos.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Aris vs OFI Crete

Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Hugo Mallo (22), Fabiano (3), Jakub Brabec (14), Hamza Mendyl (37), José Cifuentes (5), Monchu (8), Dario Špikić (70), Vladimir Darida (16), Kike Saverio (11), Loren Moron (80)

OFI Crete (4-2-3-1): Daniel Naumov (1), Borja Gonzalez Tejada (17), Vasilios Lampropoulos (24), Jordan Silva (30), Kevin Lewis (34), Marko Bakic (88), Thanasis Androutsos (14), Levan Shengelia (27), Taxiarchis Fountas (11), Franco Zanelatto (19), Andrew Jung (29)

Aris
Aris
4-2-3-1
23
Julian Cuesta
22
Hugo Mallo
3
Fabiano
14
Jakub Brabec
37
Hamza Mendyl
5
José Cifuentes
8
Monchu
70
Dario Špikić
16
Vladimir Darida
11
Kike Saverio
80
Loren Moron
29
Andrew Jung
19
Franco Zanelatto
11
Taxiarchis Fountas
27
Levan Shengelia
14
Thanasis Androutsos
88
Marko Bakic
34
Kevin Lewis
30
Jordan Silva
24
Vasilios Lampropoulos
17
Borja Gonzalez Tejada
1
Daniel Naumov
OFI Crete
OFI Crete
4-2-3-1
Thay người
71’
Dario Spikic
Giannis Fetfatzidis
55’
Jordan Silva
Matheus Bressan
79’
Vladimir Darida
Ruben Pardo
73’
Thanasis Androutsos
Zisis Karachalios
88’
Kike Saverio
Clayton Diandy
73’
Kevin Lewis
Ilias Chatzitheodoridis
82’
Levan Shengelia
Eddie Salcedo
Cầu thủ dự bị
Filip Sidklev
Giannis Christopoulos
Dudu
Zisis Karachalios
Martin Montoya
Juan Neira
Lindsay Rose
Ilias Chatzitheodoridis
Valentino Fattore Scotta
Eddie Salcedo
Giannis Fetfatzidis
Dimitris Sotiriou
Robin Quaison
Giannis Theodosoulakis
Clayton Diandy
Giannis Apostolakis
Ruben Pardo
Matheus Bressan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
13/09 - 2021
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
01/12 - 2021
H1: 2-0
01/12 - 2021
VĐQG Hy Lạp
16/12 - 2021
Cúp quốc gia Hy Lạp
23/12 - 2021
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
31/10 - 2022
H1: 0-0
21/02 - 2023
H1: 0-2
20/08 - 2023
H1: 2-1
17/12 - 2023
H1: 1-0
16/09 - 2024
H1: 1-0
05/01 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Aris

VĐQG Hy Lạp
27/04 - 2025
H1: 0-1
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
10/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-1
10/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây OFI Crete

VĐQG Hy Lạp
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
02/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
29/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris301578831H T T T H
2Asteras TripolisAsteras Tripolis3013512027B B T T T
3AtromitosAtromitos3011613-122H T B B H
4OFI CreteOFI Crete3010614-718B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevadiakosLevadiakos3191111238T T B T H
2PanetolikosPanetolikos3110813-338B H T H B
3NFC VolosNFC Volos319616-1633H H T T T
4Panserraikos FCPanserraikos FC319616-2133H B T H B
5Athens KallitheaAthens Kallithea3161015-1828H T B B T
6LamiaLamia313820-3517H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos3021633369T T B T T
2PanathinaikosPanathinaikos3016861056H B T T B
3PAOK FCPAOK FC3017492655B T T B T
4AthensAthens3016592253H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X