Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Konstantinos Laifis (Kiến tạo: Sergio Tejera) 13 | |
![]() Ismail Azzaoui 25 | |
![]() Catalin Carp 45+1' | |
![]() Xavi Quintilla (Kiến tạo: Anastasios Donis) 55 | |
![]() Anastasios Donis 58 | |
![]() Youssef El Arabi 61 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Sergio Tejera) 66 | |
![]() Gabriel Maioli da Silva (Thay: Anastasios Donis) 66 | |
![]() Gabriel Maioli (Thay: Anastasios Donis) 66 | |
![]() Alberto Fernandez Garcia (Thay: Michael Heylen) 67 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Christos Wheeler) 67 | |
![]() Konstantinos Pattichis (Thay: Ismail Azzaoui) 67 | |
![]() Constantinos Pattichis (Thay: Ismail Azzaoui) 67 | |
![]() Alberto Fernandez (Thay: Michael Heylen) 67 | |
![]() Adamos Andreou (Thay: Catalin Carp) 74 | |
![]() Panagiotis Kattirzis (Thay: Konstantinos Galanopoulos) 75 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi) 77 | |
![]() Stefan Drazic 82 | |
![]() Vitor Meer (Thay: Xavi Quintilla) 83 | |
![]() Facundo Garcia 84 | |
![]() Christos Gavriilidis (Thay: Jordan Ikoko) 86 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Omonia 29 Maiou


Diễn biến APOEL Nicosia vs Omonia 29 Maiou
Jordan Ikoko rời sân và được thay thế bởi Christos Gavriilidis.

Thẻ vàng cho Facundo Garcia.
Xavi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Vitor Meer.

V À A A O O O - Stefan Drazic ghi bàn!
Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
Konstantinos Galanopoulos rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Kattirzis.
Catalin Carp rời sân và được thay thế bởi Adamos Andreou.
Michael Heylen rời sân và được thay thế bởi Alberto Fernandez.
Christos Wheeler rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.
Ismail Azzaoui rời sân và được thay thế bởi Constantinos Pattichis.
Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Gabriel Maioli.
Sergio Tejera rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.

Thẻ vàng cho Youssef El Arabi.

V À A A O O O - Anastasios Donis ghi bàn!
Anastasios Donis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Xavi Quintilla ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Catalin Carp.

Thẻ vàng cho Ismail Azzaoui.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Omonia 29 Maiou
APOEL Nicosia: Vid Belec (27), Mateo Susic (16), Lasha Dvali (5), Kostas Laifis (34), Xavi Quintilla (19), David Abagna (17), Konstantinos Galanopoulos (28), Sergio Tejera (8), Max Meyer (7), Anastasios Donis (11), Youssef El Arabi (9)
Omonia 29 Maiou: Kevin Broll (23), Jordan Ikoko (67), Timotheos Pavlou (70), Michael Heylen (13), Sylvain Deslandes (4), Christos Wheeler (42), Catalin Carp (55), Ismail Azzaoui (98), Facundo Garcia (15), Jay Enem (47), Jeremie Bela (91)


Thay người | |||
66’ | Anastasios Donis Gabriel Maioli da Silva | 67’ | Ismail Azzaoui Konstantinos Pattichis |
66’ | Sergio Tejera Giannis Satsias | 67’ | Michael Heylen Alberto Fernandez |
75’ | Konstantinos Galanopoulos Panagiotis Kattirtzis | 67’ | Christos Wheeler Giorgos Pontikou |
77’ | Youssef El Arabi Stefan Drazic | 74’ | Catalin Carp Adamos Andreou |
83’ | Xavi Quintilla Vitor Meer | 86’ | Jordan Ikoko Christos Gavriilidis |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Nikolas Christodoulou | Georgios Strezos | ||
Algassime Bah | Christos Gavriilidis | ||
Gabriel Maioli da Silva | Pantelis Konomis | ||
Giannis Satsias | Adamos Andreou | ||
Stefan Drazic | Konstantinos Pattichis | ||
Pizzi | Alberto Fernandez | ||
Panagiotis Kattirtzis | Giorgos Pontikou | ||
Marius Corbu | |||
Lautaro Cano | |||
Pieros Sotiriou | |||
Vitor Meer | |||
Savvas Michos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại