Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jose Pozo (Thay: Luka Djordjevic) 46 | |
![]() Stefan Drazic 49 | |
![]() Dion Malone 52 | |
![]() Max Meyer (Thay: Anastasios Donis) 70 | |
![]() Paris Polykarpou (Thay: Konstantinos Galanopoulos) 70 | |
![]() Minas Antoniou (Thay: Razvan Toni Agustin Gradinaru) 72 | |
![]() Aboubacar Doumbia (Thay: Panagiotis Andreou) 72 | |
![]() Minas Antoniou (Thay: Razvan Gradinaru) 72 | |
![]() Youssef El Arabi 78 | |
![]() Stavros Tsoukalas 78 | |
![]() Pizzi (Thay: Stefan Drazic) 83 | |
![]() Gabriel Maioli (Thay: Ivan Alejo) 83 | |
![]() Gabriel Maioli da Silva (Thay: Ivan Alejo) 84 | |
![]() Nikolas Mattheou (Thay: Deni Hocko) 84 | |
![]() Nikolas Matthaiou (Thay: Deni Hocko) 85 | |
![]() Youssef El Arabi 86 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Youssef El Arabi) 88 | |
![]() Stylianos Panteli (Thay: Bojan Kovacevic) 88 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Karmiotissa Pano Polemidion


Diễn biến APOEL Nicosia vs Karmiotissa Pano Polemidion
Bojan Kovacevic rời sân và được thay thế bởi Stylianos Panteli.
Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.

V À A A O O O - Youssef El Arabi đã ghi bàn!
Deni Hocko rời sân và được thay thế bởi Nikolas Mattheou.
Stefan Drazic rời sân và được thay thế bởi Pizzi.
Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Gabriel Maioli.

Thẻ vàng cho Stavros Tsoukalas.

V À A A O O O - Youssef El Arabi đã ghi bàn!
Razvan Gradinaru rời sân và được thay thế bởi Minas Antoniou.
Panagiotis Andreou rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Doumbia.
Konstantinos Galanopoulos rời sân và được thay thế bởi Paris Polykarpou.
Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.

Thẻ vàng cho Dion Malone.

V À A A O O O - Stefan Drazic ghi bàn!
Luka Djordjevic rời sân và được thay thế bởi Jose Pozo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Karmiotissa Pano Polemidion
APOEL Nicosia: Vid Belec (27)
Karmiotissa Pano Polemidion: Devis Epassy (93)
Thay người | |||
70’ | Anastasios Donis Max Meyer | 46’ | Luka Djordjevic José Pozo |
70’ | Konstantinos Galanopoulos Paris Polykarpou | 72’ | Razvan Gradinaru Minas Antoniou |
83’ | Stefan Drazic Pizzi | 72’ | Panagiotis Andreou Aboubacar Doumbia |
83’ | Ivan Alejo Gabriel Maioli | 84’ | Deni Hocko Nikolas Matthaiou |
88’ | Youssef El Arabi Algassime Bah | 88’ | Bojan Kovacevic Stylianos Panteli |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Nikolas Christodoulou | Alexander Spoljaric | ||
Lasha Dvali | Sadok Yeddes | ||
Max Meyer | Minas Antoniou | ||
Algassime Bah | Arthur Gribakin | ||
Giannis Satsias | Stylianos Panteli | ||
Pizzi | Aboubacar Doumbia | ||
Panagiotis Kattirtzis | Luka Stojanovic | ||
Marius Corbu | José Pozo | ||
Paris Polykarpou | Nikolas Matthaiou | ||
Lautaro Cano | Agapios Vrikkis | ||
Gabriel Maioli | Boris Cmiljanic | ||
Vitor Meer | Dusan Bakic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại