Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Al Wehda vs Al Fateh hôm nay 28-01-2023

Giải VĐQG Saudi Arabia - Th 7, 28/1

Kết thúc
Hiệp một: 0-1
T7, 00:30 28/01/2023
Vòng 9 - VĐQG Saudi Arabia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Firas Al-Buraikan (Kiến tạo: Ayman Al Khulaif)
25
Ali Makki (Thay: Abdullah Al Hafith)
30
Waleed Rashid Bakshween
40
Mourad Batna
48
Tafiq Buhumaid
51
Yahya Naji (Thay: Sultan Al Sawadi)
53
Mohammed Al Fuhaid (Thay: Nouh Al Mousa)
58
Ayman Al Khulaif
62
Marwane Saadane
64
Oscar Duarte
65
Oscar Duarte
67
Mohammed Al Fuhaid
69
Jean-David Beauguel (Thay: Abdoul Karim Yoda)
77
Sultan Al Akouz (Thay: Ahmed Hazzaa)
77
Maher Aljari Ziyad (Thay: Ammar Al Daheem)
78
Salem Al Najdi (Thay: Tafiq Buhumaid)
84
Ali Aljassem (Thay: Ayman Al Khulaif)
86
Mourad Batna (Kiến tạo: Ali Aljassem)
90+3'

Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Fateh

số liệu thống kê
Al Wehda
Al Wehda
Al Fateh
Al Fateh
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
28/01 - 2023
28/04 - 2023
30/09 - 2023
31/03 - 2024

Thành tích gần đây Al Wehda

Cúp quốc gia Oman
VĐQG Saudi Arabia
28/05 - 2024
24/05 - 2024
17/05 - 2024
11/05 - 2024
05/05 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
06/04 - 2024
03/04 - 2024

Thành tích gần đây Al Fateh

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
22/05 - 2025
H1: 0-0
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3426534483T T T T T
2Al HilalAl Hilal3423655475T T T H T
3Al NassrAl Nassr3421764270B T H T B
4Al QadsiahAl Qadsiah3421582268T T T T B
5Al AhliAl Ahli3421493367T B T B T
6Al ShababAl Shabab34186102460B T T B T
7Al EttifaqAl Ettifaq3414812-150T B H T T
8Al TaawounAl Taawoun3412913145B B H T B
9Al KholoodAl Kholood3412418-2240B T B T T
10Al FatehAl Fateh3411617-1439T B B T T
11Al RiyadhAl Riyadh3410816-1538B T B B B
12Al KhaleejAl Khaleej3410717-1737B B T B B
13Al FeihaAl Feiha3481214-2236T B T B B
14DamacDamac349817-1335B T H B B
15Al AkhdoudAl Akhdoud349718-2334B B B T T
16Al WehdaAl Wehda349619-2533T T B H B
17Al OrobahAl Orobah349322-4330T B B B T
18Al RaedAl Raed346325-2521B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X