![]() Eid Al-Farsi 45+2' | |
![]() Basil Al Rawahi (Thay: Hamid Mido) 60 | |
![]() Abd Al Rahman Barakat (Thay: Abd Al Ellah Hafian) 66 | |
![]() Noureddin Alloush (Thay: Khaled AL Mobayed) 66 | |
![]() Tameem Al Balushi (Thay: Abdullah Al Habsi) 71 | |
![]() Arshad Said Al-Alawi 73 | |
![]() Haidar Mohamad (Thay: Mostafa Shih Yosef) 78 | |
![]() Ali Mohammad (Thay: Abd Alkader Gharib) 78 | |
![]() Mahmoud Al-Baher 89 | |
![]() Ibrahim Al Jawabri (Thay: Eid Al-Farsi) 90 |
Thống kê trận đấu Al-Seeb vs Jableh SC
số liệu thống kê

Al-Seeb

Jableh SC
15 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 25
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Seeb vs Jableh SC
Thay người | |||
60’ | Hamid Mido Basil Al Rawahi | 66’ | Khaled AL Mobayed Noureddin Alloush |
71’ | Abdullah Al Habsi Tameem Al Balushi | 66’ | Abd Al Ellah Hafian Abd Al Rahman Barakat |
90’ | Eid Al-Farsi Ibrahim Al Jawabri | 78’ | Mostafa Shih Yosef Haidar Mohamad |
78’ | Abd Alkader Gharib Ali Mohammad |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Ramadhan | Maihoub Ismail | ||
Marwan Taaib Marhoon Mubarak | Haidar Mohamad | ||
Harib Al Adawi | Ali Mohammad | ||
Said Al Farsi | Ahmad Beirish | ||
Basil Al Rawahi | Hussain Rahal | ||
Tameem Al Balushi | Noureddin Alloush | ||
Arfan Al Salmi | Ali Msalim | ||
Issam Almakhzoomi | Abd Al Rahman Barakat | ||
Muatasim Al Wahaibi | Mohammad Khoja | ||
Ibrahim Al Jawabri |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Seeb
VĐQG Oman
AFC Challenge League
VĐQG Oman
Thành tích gần đây Jableh SC
VĐQG Syria
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại