Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jawad El Yamiq 8 | |
![]() Craig Goodwin (Kiến tạo: Abdullah Al-Oaisher) 14 | |
![]() Odion Ighalo (Kiến tạo: Youssef Amyn) 26 | |
![]() Naif Masoud 38 | |
![]() Othman Alothma (Thay: Naif Masoud) 40 | |
![]() Mourad Batna 55 | |
![]() Sofiane Bendebka (Kiến tạo: Mourad Batna) 57 | |
![]() Djaniny (Thay: Saad Al-Shurafa) 60 | |
![]() Ala'a Al-Haji (Thay: Youssef Amyn) 69 | |
![]() Ali Makki (Thay: Meshal Al Alaeli) 69 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Amine Sbai) 76 | |
![]() Mohammed Al-Kunaydiri (Thay: Hussain Al Zarie) 76 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan (Thay: Saeed Baattia) 76 | |
![]() Hussain Al-Issa (Thay: Juninho Bacuna) 81 | |
![]() Djaniny 87 | |
![]() Saad Bguir (Thay: Odion Ighalo) 88 | |
![]() Ala'a Al-Haji 90+4' | |
![]() Mohamed Al Makaazi 90+4' |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Wehda

Diễn biến Al Fateh vs Al Wehda

Thẻ vàng cho Mohamed Al Makaazi.

Thẻ vàng cho Ala'a Al-Haji.
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Saad Bguir.

Thẻ vàng cho Djaniny.
Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Issa.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.
Hussain Al Zarie rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Kunaydiri.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Meshal Al Alaeli rời sân và được thay thế bởi Ali Makki.
Youssef Amyn rời sân và được thay thế bởi Ala'a Al-Haji.
Saad Al-Shurafa rời sân và được thay thế bởi Djaniny.
Mourad Batna đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sofiane Bendebka đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mourad Batna.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Naif Masoud rời sân và được thay thế bởi Othman Alothma.

Thẻ vàng cho Naif Masoud.
Youssef Amyn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Odion Ighalo đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Wehda
Al Fateh (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Saeed Baattia (15), Ammar Al Daheem (24), Jason Denayer (64), Hussain Al Zarie (82), Sofiane Bendebka (28), Naif Masoud (6), Mourad Batna (11), Suhayb Al-Zaid (18), Amine Sbai (7), Saad bin Fahad Al-Sharfa (49)
Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Abdullah Al Hafith (17), Jawad El Yamiq (5), Meshal Alaeli (13), Mohamed Al Makahasi (35), Waleed Rashid Bakhshween (4), Youssef Amyn (11), Juninho Bacuna (10), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)

Thay người | |||
40’ | Naif Masoud Othman Al Othman | 69’ | Youssef Amyn Alaa Alhaji |
60’ | Saad Al-Shurafa Djaniny | 69’ | Meshal Al Alaeli Ali Abdulqader Makki |
76’ | Hussain Al Zarie Mohammed Al-Konaideri | 81’ | Juninho Bacuna Hussain Ahmed Al Issa |
76’ | Amine Sbai Ali Hassan Al Masoud | 88’ | Odion Ighalo Saad Bguir |
76’ | Saeed Baattia Ahmed Al-Jelidan |
Cầu thủ dự bị | |||
Waleed Al-Anzi | Ahmed Al Rashidi | ||
Ziyad Maher Al-Jari | Alaa Alhaji | ||
Mohammed Al-Konaideri | Ahmed Bandar Derwish | ||
Mohamed Alfehed | Saad Bguir | ||
Djaniny | Saad Al-Qahtani | ||
Ali Hassan Al Masoud | Ali Abdulqader Makki | ||
Ahmed Al-Jelidan | Hussain Ahmed Al Issa | ||
Faisal Al Abdulwahed | Ali Al-Salem | ||
Othman Al Othman | Murad Khadhari |
Nhận định Al Fateh vs Al Wehda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 | H T B T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 | B H T H T |
3 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 | H T T T T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -4 | 43 | H T B T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -11 | 38 | B B H B T |
10 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -15 | 34 | B B H B B |
11 | 31 | 10 | 4 | 17 | -22 | 34 | B B B B T | |
12 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | T T H T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
14 | 31 | 9 | 5 | 17 | -22 | 32 | T T B T T | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
16 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại