![]() Khaled Hamdi 37 | |
![]() Reinaldo Lenis 45+3' | |
![]() Guy Mbenza (Thay: Khalil Al Absi) 46 | |
![]() Christopher Gonzales (Kiến tạo: Reinaldo Lenis) 59 | |
![]() Knowledge Musona (Kiến tạo: Guy Mbenza) 63 | |
![]() Abdullah Al-Jawaey (Thay: Fahad Al Johani) 64 | |
![]() Mukhtar Ali (Kiến tạo: Knowledge Musona) 65 | |
![]() Marcus Antonsson 68 | |
![]() Hasan Al-Habib (Thay: Khaled Hamdi) 74 | |
![]() Jamal Bajandooh (Thay: Alfa Semedo) 79 | |
![]() Abdul Wahab Jafar (Thay: Knowledge Musona) 90 | |
![]() Mukhtar Ali 90+10' |
Thống kê trận đấu Al Adalh vs Al Taee
số liệu thống kê

Al Adalh

Al Taee
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al Adalh vs Al Taee
Al Adalh (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Boris Godal (33), Khaled Hamdi (16), Ali Al-Salem (49), Abdulaziz Al-Jamman (11), Pedro Eugenio (90), David Tijanic (43), Mohammed Al Oufi (23), Reinaldo Lenis (10), Christofer Gonzales Crespo (17), Marcus Antonsson (12)
Al Taee (4-2-3-1): Victor Braga (1), Collins Fai (40), Luis Adrian Martinez (5), Abdulkarim Al-Sulaiman (4), Hussain Qassem (12), Alfa Semedo (30), Khalil Al Absi (24), Amir Sayoud (10), Knowledge Musona (11), Mukhtar Ali (7), Fahad Al Johani (32)

Al Adalh
4-3-3
1
Milan Mijatovic
33
Boris Godal
16
Khaled Hamdi
49
Ali Al-Salem
11
Abdulaziz Al-Jamman
90
Pedro Eugenio
43
David Tijanic
23
Mohammed Al Oufi
10
Reinaldo Lenis
17
Christofer Gonzales Crespo
12
Marcus Antonsson
32
Fahad Al Johani
7
Mukhtar Ali
11
Knowledge Musona
10
Amir Sayoud
24
Khalil Al Absi
30
Alfa Semedo
12
Hussain Qassem
4
Abdulkarim Al-Sulaiman
5
Luis Adrian Martinez
40
Collins Fai
1
Victor Braga

Al Taee
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Khaled Hamdi Hasan Al-Habib | 46’ | Khalil Al Absi Guy Mbenza |
64’ | Fahad Al Johani Abdullah Al Jouei | ||
79’ | Alfa Semedo Jamal Bajandooh | ||
90’ | Knowledge Musona Abdul Wahab Jafar |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Al-Amri | Muataz Al Bagawi | ||
Walead Al-Shangeati | Mohammed Harzan | ||
Hasan Al-Habib | Abdullah Al Jouei | ||
Abdulaziz Al-Alawi | Abdulaziz Al Harabi | ||
Ahmed Al Sultan | Hassan Al Jubairi | ||
Arif Saleh Al Haydar | Jamal Bajandooh | ||
Mortada Al-Barrih | Nawaf Al Qamiri | ||
Mohammed Abo Abd | Guy Mbenza | ||
Abdularahman Al Hurib | Abdul Wahab Jafar |
Nhận định Al Adalh vs Al Taee
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Saudi Arabia
Hạng 2 Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Adalh
Hạng 2 Saudi Arabia
Thành tích gần đây Al Taee
Hạng 2 Saudi Arabia
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -18 | 30 | T H T B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 29 | 8 | 3 | 18 | -35 | 27 | B B B B H | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại