![]() Danylo Sagutkin 24 | |
![]() Astemir Gordyushenko 25 | |
![]() Danil Savinykh 28 | |
![]() Ilya Zuev 30 | |
![]() Konstantin Korzh 44 | |
![]() Alexander Stavpets 57 | |
![]() Ilya Kobyshkin 64 | |
![]() Alexander Stavpets 71 | |
![]() Andrey Potapov 73 | |
![]() Artur Gazdanov 87 | |
![]() Maxim Dmitriev 89 | |
![]() Danil Savinykh 90+1' | |
![]() (Pen) Konstantin Bazelyuk 90+2' |
Thống kê trận đấu Akron Tolyatti vs Tom Tomsk
số liệu thống kê

Akron Tolyatti

Tom Tomsk
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Akron Tolyatti vs Tom Tomsk
Thay người | |||
55’ | Ilya Zuev Ivan Rogac | 46’ | Pavel Kudryashov Valeriy Pochivalin |
68’ | Geo Ekra Andrey Potapov | 69’ | Igor Klimov Artem Semeykin |
68’ | Vladimir Azarov Artur Gazdanov | 84’ | Alexander Stavpets Maxim Dmitriev |
68’ | Aleksandr Bosov Vladimir Marukhin | 84’ | Konstantin Korzh Konstantin Antipov |
76’ | Danylo Sagutkin Aleksandr Nesterov |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrey Potapov | Valeriy Pochivalin | ||
Evgeny Pesegov | Aleksandar Stanisavljevic | ||
Artur Gazdanov | Maxim Dmitriev | ||
Vladimir Marukhin | Vyacheslav Bezzubov | ||
Vsevolod Nihaev | Artem Semeykin | ||
Karim Giraev | Oleg Leonov | ||
Ivan Rogac | Konstantin Antipov | ||
Nikita Chistyakov | Semen Radostev | ||
Aleksandr Nesterov | |||
Nikita Goylo | |||
Stanislav Biblyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nga
Thành tích gần đây Akron Tolyatti
Giao hữu
Thành tích gần đây Tom Tomsk
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H |
7 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B |
11 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H |
14 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T |
16 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B |
18 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B |
19 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại