![]() Vladimir Sychevoi 8 | |
![]() Timur Ayupov 32 | |
![]() Joel Fameyeh 37 | |
![]() Sergey Breev 45 | |
![]() Joel Fameyeh 58 | |
![]() Geo Ekra 66 | |
![]() Geo Ekra 69 | |
![]() Nikolay Prudnikov 86 |
Thống kê trận đấu Akron Tolyatti vs FC Orenburg
số liệu thống kê

Akron Tolyatti

FC Orenburg
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 13
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Akron Tolyatti vs FC Orenburg
Thay người | |||
46’ | Ivan Chudin Ilya Zuev | 46’ | Abdoulaye Diallo Yuri Kovalev |
60’ | Konstantin Bazelyuk Karim Giraev | 70’ | Vladimir Sychevoi Artem Shabolin |
60’ | Artem Deljkin Vladimir Azarov | 84’ | Joel Fameyeh Nikolay Prudnikov |
72’ | Ivan Rogac Andrey Potapov | 84’ | Nikolay Titkov Kirill Kaplenko |
72’ | Aleksandr Bosov Vladimir Marukhin | 89’ | Sergey Breev Evgeny Bolotov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilya Zuev | Nikolay Prudnikov | ||
Stanislav Biblyk | Evgeny Bolotov | ||
Karim Giraev | Kirill Kaplenko | ||
Vsevolod Nihaev | David Bidlovskiy | ||
Andrey Potapov | Yuri Kovalev | ||
Vladimir Marukhin | Artem Shabolin | ||
Artur Gazdanov | Danil Khoroshkov | ||
Vladimir Azarov | Vladislav Poletaev | ||
Evgeny Pesegov | |||
Aleksandr Nesterov | |||
Nikita Chistyakov | |||
Nikita Goylo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nga
Thành tích gần đây Akron Tolyatti
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Orenburg
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H |
7 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B |
11 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H |
14 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T |
16 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B |
18 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B |
19 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại