![]() Nemanja Pejcinovic 12 | |
![]() (Pen) Konstantin Bazelyuk 13 | |
![]() Ruslan Magal 49 | |
![]() Artem Deljkin 57 | |
![]() Oleg Dmitriev 64 | |
![]() Maxim Palienko 64 | |
![]() Andrey Mendel 75 | |
![]() Andrey Nikitin 79 | |
![]() Karim Giraev 84 |
Thống kê trận đấu Akron Tolyatti vs Fakel Voronezh
số liệu thống kê

Akron Tolyatti

Fakel Voronezh
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Akron Tolyatti vs Fakel Voronezh
Thay người | |||
64’ | Danylo Sagutkin Ivan Rogac | 40’ | Artem Kulishev Oleg Dmitriev |
64’ | Konstantin Bazelyuk Karim Giraev | 64’ | Vladislav Masternoy Andrey Nikitin |
72’ | Aleksandr Bosov Vladimir Marukhin | 64’ | Khyzyr Appaev Andrey Razborov |
85’ | Artem Deljkin Vladimir Azarov | 77’ | Oleg Dmitriev Artem Kulishev |
85’ | Maxim Palienko Andrey Potapov |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikita Goylo | Aleksandr Sautin | ||
Nikita Chistyakov | Mikhail Smirnov | ||
Aleksandr Nesterov | Kirill Suslov | ||
Ivan Rogac | Sergei Bryzgalov | ||
Vladimir Azarov | Andrey Nikitin | ||
Artur Gazdanov | Denis Shepilov | ||
Vladimir Marukhin | Artem Kulishev | ||
Andrey Potapov | Valeri Tsarukyan | ||
Vsevolod Nihaev | Oleg Dmitriev | ||
Evgeny Pesegov | Maksim Sedov | ||
Karim Giraev | Andrey Razborov |
Nhận định Akron Tolyatti vs Fakel Voronezh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nga
Thành tích gần đây Akron Tolyatti
Giao hữu
Thành tích gần đây Fakel Voronezh
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H |
7 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B |
11 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H |
14 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T |
16 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B |
18 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B |
19 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại