![]() Alibek Abdurakhmanov 33 | |
![]() Yazgylyc Gurbanow 44 | |
![]() Farrukh Sayfiev 45 | |
![]() Shahzod Azmiddinov 49 | |
![]() Dayanch Meredov (Thay: Gurban Annayev) 62 | |
![]() Odiljon Khamrobekov 64 | |
![]() Polatkhoja Kholdorkhonov (Thay: Dragan Ceran) 73 | |
![]() Przemyslaw Banaszak (Thay: Azizbek Turgunbaev) 73 | |
![]() Alibek Abdurakhmanov (Kiến tạo: Hakmuhamed Bashimov) 81 | |
![]() Salim Umarow (Thay: Adylbek Rawsanow) 82 | |
![]() Begench Mamiyew (Thay: Elman Tagayev) 87 | |
![]() Khozhimat Erkinov (Kiến tạo: Dilshod Saitov) 90+5' |
Thống kê trận đấu Ahal vs Pakhtakor Tashkent
số liệu thống kê

Ahal

Pakhtakor Tashkent
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ahal vs Pakhtakor Tashkent
Ahal (3-4-3): Rahat Japarow (96), Hakmuhamed Bashimov (5), Shohrat Soyunov (3), Atageldi Geldiyev (71), Yazgylych Gurbanov (27), Dovran Hojamammedov (98), Adylbek Rawsanow (8), Alibek Abdurakhmanov (30), Elman Tagayev (10), Gurban Annayev (9), Meilis Diniev (7)
Pakhtakor Tashkent (4-3-3): Pavel Pavlyuchenko (36), Dilshod Saitov (77), Muhammadkadir Khamraliev (5), Shahzod Azmiddinov (88), Farrukh Sayfiev (34), Diyor Kholmatov (28), Odiljon Khamrobekov (7), Sardor Sabirkhodjaev (27), Azizbek Turgunbaev (8), Dragan Ceran (10), Khozimat Erkinov (20)

Ahal
3-4-3
96
Rahat Japarow
5
Hakmuhamed Bashimov
3
Shohrat Soyunov
71
Atageldi Geldiyev
27
Yazgylych Gurbanov
98
Dovran Hojamammedov
8
Adylbek Rawsanow
30
Alibek Abdurakhmanov
10
Elman Tagayev
9
Gurban Annayev
7
Meilis Diniev
20
Khozimat Erkinov
10
Dragan Ceran
8
Azizbek Turgunbaev
27
Sardor Sabirkhodjaev
7
Odiljon Khamrobekov
28
Diyor Kholmatov
34
Farrukh Sayfiev
88
Shahzod Azmiddinov
5
Muhammadkadir Khamraliev
77
Dilshod Saitov
36
Pavel Pavlyuchenko

Pakhtakor Tashkent
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Gurban Annayev Dayanch Meredov | 73’ | Azizbek Turgunbaev Przemyslaw Banaszak |
82’ | Adylbek Rawsanow Salim Umarov | 73’ | Dragan Ceran Polatkhoja Kholdorkhonov |
87’ | Elman Tagayev Begench Mamiyev |
Cầu thủ dự bị | |||
Salim Umarov | Khoziakbar Alidzhanov | ||
Orazaly Begnazarov | Sanjar Kuvvatov | ||
Goshshanov Movlamberdi | Dostonbek Tursunov | ||
Begench Mamiyev | Matthew Steenvoorden | ||
Dayanch Meredov | Dostonbek Khamdamov | ||
Ata Geldiyew | Przemyslaw Banaszak | ||
Furkat Tursunov | Kimi Merk | ||
Beglimuhammet Bekmyradow | Polatkhoja Kholdorkhonov | ||
Yakup Maksadov | |||
Toyly Batyrow | |||
Rustem Ahallyyev | |||
Dovletyar Berdiyev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
Thành tích gần đây Ahal
AFC Champions League
Thành tích gần đây Pakhtakor Tashkent
VĐQG Uzbekistan
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại