Aguilas Doradas Rionegro đẩy lên phía trước qua Jhojan Escobar, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
![]() Johan Caballero 20 | |
![]() Anderson Plata (Thay: Fredy Salazar) 46 | |
![]() Harrinson Mancilla (Thay: Auli Oliveros) 46 | |
![]() Elen Ricardo (Thay: Ayron Del Valle) 46 | |
![]() Fabian Chaverra (Thay: Daniel Polanco) 46 | |
![]() Sebastian Tamara Manrrique (Thay: Felipe Acosta Bayer) 60 | |
![]() Samir Mayo (Thay: Santiago Orozco) 60 | |
![]() Harrinson Mancilla 62 | |
![]() Anthony Vasquez (Thay: Jaen Pineda) 66 | |
![]() Yair Joao Abonia Vasquez (Thay: Santiago Lopez) 80 | |
![]() Jhojan Escobar (Thay: Cristian Martinez) 80 | |
![]() Geovanni Banguera 81 | |
![]() Elen Ricardo (Kiến tạo: Sebastian Tamara Manrrique) 83 | |
![]() Juan Esteban Avalo (Thay: Johan Caballero) 88 |
Thống kê trận đấu Aguilas Doradas Rionegro vs La Equidad


Diễn biến Aguilas Doradas Rionegro vs La Equidad
Aguilas Doradas Rionegro được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Aguilas Doradas Rionegro được hưởng quả ném biên.
La Equidad được hưởng quả ném biên tại Estadio Alberto Grisales.
Aguilas Doradas Rionegro được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Aguilas Doradas Rionegro được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Aguilas Doradas Rionegro được hưởng quả ném biên tại Estadio Alberto Grisales.
La Equidad được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Nolberto Ararat ra hiệu cho một quả đá phạt cho Aguilas Doradas Rionegro ở phần sân của họ.
La Equidad được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Aguilas Doradas Rionegro được hưởng quả ném biên ở phần sân của La Equidad.
La Equidad được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Aguilas Doradas Rionegro có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của La Equidad không?
Nolberto Ararat ra hiệu cho một quả đá phạt cho La Equidad.
Juan Esteban Avalo thay thế Johan Caballero cho Aguilas Doradas Rionegro tại Estadio Alberto Grisales.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của La Equidad.
Anthony Vasquez của Aguilas Doradas Rionegro bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Aguilas Doradas Rionegro có một quả phát bóng lên.
La Equidad được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Alberto Grisales.
Đội nhà ở Rionegro được hưởng một quả phát bóng lên.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Sebastian Tamara Manrrique.
Đội hình xuất phát Aguilas Doradas Rionegro vs La Equidad
Aguilas Doradas Rionegro: Geovanni Banguera (12), Sebastian Rodriguez (2), Diego Armando Hernandez Quinones (5), Dylan Lorenzo (26), Javier Mena (32), Auli Oliveros (33), Guillermo Celis (28), Cristian Martinez (17), Jaen Pineda (16), Fredy Salazar (20), Johan Caballero (23)
La Equidad: Cristopher Varela (1), Leider Riascos (29), Guillermo Tegue (4), Brayan Montano (24), Andres Correa (3), Pipe (14), Santiago Orozco (6), Santiago Lopez (25), Daniel Polanco (2), Wilmar Cruz (10), Ayron Del Valle (7)
Thay người | |||
46’ | Fredy Salazar Anderson Plata | 46’ | Ayron Del Valle Elen Ricardo |
46’ | Auli Oliveros Harrinson Mancilla | 46’ | Daniel Polanco Fabian Chaverra |
66’ | Jaen Pineda Anthony Vasquez | 60’ | Felipe Acosta Bayer Sebastian Tamara Manrrique |
80’ | Cristian Martinez Jhojan Escobar | 60’ | Santiago Orozco Samir Mayo |
88’ | Johan Caballero Juan Esteban Avalo | 80’ | Santiago Lopez Yair Joao Abonia Vasquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Guerra | Sebastian Tamara Manrrique | ||
Jhojan Escobar | Amaury Torralvo | ||
Anderson Plata | Elen Ricardo | ||
Anthony Vasquez | Andres Perez | ||
Juan Esteban Avalo | Yair Joao Abonia Vasquez | ||
Harrinson Mancilla | Samir Mayo | ||
Nicolas Lara | Fabian Chaverra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
Thành tích gần đây La Equidad
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 13 | 32 | H H B T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | T T H B T |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 8 | 3 | 2 | 23 | T H B T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
13 | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | B T T B H | |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B T T B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -7 | 14 | T T B B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 16 | 2 | 4 | 10 | -10 | 10 | B T B T B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại