Thứ Năm, 31/07/2025

Trực tiếp kết quả AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion hôm nay 08-12-2024

Giải VĐQG Cyprus - CN, 08/12

Kết thúc

AEL Limassol

AEL Limassol

4 : 0

Karmiotissa Pano Polemidion

Karmiotissa Pano Polemidion

Hiệp một: 3-0
CN, 22:00 08/12/2024
Vòng 13 - VĐQG Cyprus
Alphamega Stadium
 
Daniil Lesovoy
22
Facundo Constantini
29
Andreas Makris
33
Razvan Gradinaru
45+1'
Stefan Simic
45+5'
(Pen) Andreas Makris
45+6'
Mate Kvirkvia (Thay: Luka Djordjevic)
46
Dusan Bakic (Thay: Razvan Gradinaru)
46
Stylianos Panteli
48
Luther Singh (Thay: Panayiotis Zachariou)
62
Kypros Neofytou (Thay: Emmanuel Imanishimwe)
62
Christoforos Frantzis (Thay: Andreas Panayiotou)
62
Panagiotis Panagi (Thay: Giannis Gerolemou)
71
Minas Antoniou (Thay: Stylianos Panteli)
72
Arthur Gribakin (Thay: Andreas Neophytou)
72
Luther Singh
80
Nigel Robertha (Thay: Andreas Makris)
81
Agapios Vrikkis (Thay: Panagiotis Andreou)
82

Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion

số liệu thống kê
AEL Limassol
AEL Limassol
Karmiotissa Pano Polemidion
Karmiotissa Pano Polemidion
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion

Tất cả (21)
82'

Panagiotis Andreou rời sân và được thay thế bởi Agapios Vrikkis.

81'

Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.

80' V À A A O O O - Luther Singh đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luther Singh đã ghi bàn!

72'

Andreas Neophytou rời sân và được thay thế bởi Arthur Gribakin.

72'

Stylianos Panteli rời sân và được thay thế bởi Minas Antoniou.

71'

Giannis Gerolemou rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Panagi.

62'

Andreas Panayiotou rời sân và được thay thế bởi Christoforos Frantzis.

62'

Emmanuel Imanishimwe rời sân và được thay thế bởi Kypros Neofytou.

62'

Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Luther Singh.

48' Thẻ vàng cho Stylianos Panteli.

Thẻ vàng cho Stylianos Panteli.

46'

Razvan Gradinaru rời sân và được thay thế bởi Dusan Bakic.

46'

Luka Djordjevic rời sân và được thay thế bởi Mate Kvirkvia.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+6' V À A A O O O - Andreas Makris từ AEL Limassol ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Andreas Makris từ AEL Limassol ghi bàn từ chấm phạt đền!

45+5' Thẻ vàng cho Stefan Simic.

Thẻ vàng cho Stefan Simic.

45+1' Thẻ vàng cho Razvan Gradinaru.

Thẻ vàng cho Razvan Gradinaru.

33' V À A A O O O - Andreas Makris ghi bàn!

V À A A O O O - Andreas Makris ghi bàn!

29' Thẻ vàng cho Facundo Constantini.

Thẻ vàng cho Facundo Constantini.

22' V À A A O O O - Daniil Lesovoy ghi bàn!

V À A A O O O - Daniil Lesovoy ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Karmiotissa Pano Polemidion

Thay người
62’
Andreas Panayiotou
Christoforos Frantzis
46’
Luka Djordjevic
Mate Kvirkvia
62’
Panayiotis Zachariou
Luther Singh
46’
Razvan Gradinaru
Dusan Bakic
62’
Emmanuel Imanishimwe
Kypros Neophytou
72’
Stylianos Panteli
Minas Antoniou
71’
Giannis Gerolemou
Panagiotis Panagi
72’
Andreas Neophytou
Arthur Gribakin
81’
Andreas Makris
Nigel Robertha
82’
Panagiotis Andreou
Agapios Vrikkis
Cầu thủ dự bị
Panagiotis Kyriakou
Dion Malone
Christoforos Frantzis
Sadok Yeddes
Nigel Robertha
Nikolas Matthaiou
Simonas Christofi
Imrane Daouda Bamba
Stelios Panagiotou
Minas Antoniou
Luther Singh
Mate Kvirkvia
Andreas Ioannou
Delmiro
Kypros Neophytou
Agapios Vrikkis
Savvas Christodoulou
Boris Cmiljanic
Themistoklis Themistokleous
Dusan Bakic
Panagiotis Panagi
Luka Stojanovic
Arthur Gribakin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus

Thành tích gần đây AEL Limassol

VĐQG Cyprus
03/05 - 2025
25/04 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LarnacaLarnaca000000
2AEL LimassolAEL Limassol000000
3APOEL NicosiaAPOEL Nicosia000000
4Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas000000
5AnorthosisAnorthosis000000
6Apollon LimassolApollon Limassol000000
7Aris LimassolAris Limassol000000
8Enosis ParalimniEnosis Paralimni000000
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas000000
10YpsonasYpsonas000000
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia000000
12Omonia AradippouOmonia Aradippou000000
13Omonia NicosiaOmonia Nicosia000000
14Pafos FCPafos FC000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X