![]() Daniel Nussbaumer 33 | |
![]() Pedro Filipe Tinoco Monteiro 40 | |
![]() Ricardo Dias 42 | |
![]() David Sualehe (Thay: Fabio Vianna) 46 | |
![]() Jonathan Rubio (Thay: Hugo Andre Rodrigues Seco) 46 | |
![]() Atair Mimito Rocha Biai (Thay: Ricardo Dias) 58 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Tomás Morais Costa) 69 | |
![]() Joao Carlos (Kiến tạo: Joao Diogo) 73 | |
![]() Vitor Bruno Ramos Goncalves (Thay: Adilio Correa dos Santos) 75 | |
![]() Andre Filipe Claro de Jesus 79 | |
![]() Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte 80 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Andre Filipe Claro de Jesus) 80 | |
![]() Tiago Manuel Oliveira Mesquita 82 | |
![]() Ricardo Jorge Tavares Machado (Kiến tạo: Vitor Bruno Ramos Goncalves) 83 | |
![]() Mauro Caballero (Thay: Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro) 84 | |
![]() Rafael Salgado Alves 85 | |
![]() Rafael Fonseca (Thay: Daniel Nussbaumer) 90 | |
![]() Atair Mimito Rocha Biai 90+2' | |
![]() Igor Milioransa 90+6' |
Thống kê trận đấu Academica vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Academica

Academico Viseu
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 20
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Academica vs Academico Viseu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academica
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại