![]() Yanis Cimignani 8 | |
![]() Cyril Zabou 25 | |
![]() Kalidou Sidibe 49 | |
![]() Alassane Diaby (Kiến tạo: Cyril Zabou) 62 | |
![]() Till Cissokho 68 | |
![]() Gustavo Sangare 73 | |
![]() Damon Bansais 75 | |
![]() Ryad Nouri 83 | |
![]() Gustavo Sangare 83 | |
![]() Gustavo Sangare 83 |
Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Quevilly
số liệu thống kê

AC Ajaccio

Quevilly
63 Kiểm soát bóng 37
18 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Ligue 2
Thành tích gần đây Quevilly
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 33 | 68 | T T H T B |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T T T H H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 11 | 5 | 29 | 62 | H T H B H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 4 | 12 | 7 | 55 | T B T B H |
5 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 10 | 52 | B B B T H |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 7 | 50 | B B T T H |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | -3 | 48 | H T H T B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 5 | 45 | H T B B H |
10 | ![]() | 33 | 13 | 4 | 16 | -11 | 43 | B T T B T |
11 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -10 | 42 | T H H B T |
12 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -12 | 42 | B H H T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | 1 | 41 | H H T T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | 2 | 38 | T H B H H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -14 | 37 | H B H H H |
16 | ![]() | 33 | 7 | 11 | 15 | -16 | 32 | B H B H T |
17 | 33 | 9 | 5 | 19 | -23 | 32 | B B T B H | |
18 | ![]() | 33 | 5 | 7 | 21 | -26 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại