Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Aarau vs Thun hôm nay 15-02-2025

Giải Hạng 2 Thụy Sĩ - Th 7, 15/2

Kết thúc

Aarau

Aarau

1 : 0

Thun

Thun

Hiệp một: 1-0
T7, 02:15 15/02/2025
Vòng 22 - Hạng 2 Thụy Sĩ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
David Acquah
45+3'
Henri Koide (Thay: Sofian Bahloul)
60
Mathias Tomas (Thay: Nils Reichmuth)
64
Declan Frith (Thay: Layton Stewart)
65
Marco Thaler (Thay: Izer Aliu)
73
Elias Filet (Thay: Yannick Toure)
73
Elmin Rastoder (Thay: Christopher Ibayi)
76
Marc Gutbub (Thay: Valmir Matoshi)
77
Vasilije Janjicic (Thay: Justin Roth)
85
Noah Jakob (Thay: Nikola Gjorgjev)
90

Thống kê trận đấu Aarau vs Thun

số liệu thống kê
Aarau
Aarau
Thun
Thun
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Sĩ
07/08 - 2021
23/10 - 2021
H1: 0-0
13/02 - 2022
H1: 1-0
19/04 - 2022
H1: 1-0
06/08 - 2022
H1: 0-0
08/10 - 2022
H1: 0-1
29/01 - 2023
H1: 1-0
15/04 - 2023
H1: 0-3
23/09 - 2023
H1: 1-0
04/11 - 2023
H1: 3-0
17/02 - 2024
H1: 0-0
20/04 - 2024
H1: 2-0
20/07 - 2024
H1: 0-2
01/12 - 2024
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Aarau

Hạng 2 Thụy Sĩ
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-1
26/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 0-1
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
01/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Thun

Hạng 2 Thụy Sĩ
24/05 - 2025
17/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
H1: 3-0
03/05 - 2025
H1: 1-1
26/04 - 2025
H1: 0-2
21/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ThunThun3621963172T T H B T
2AarauAarau36161371861H B B T H
3Etoile CarougeEtoile Carouge36159121154B B T B B
4FC Stade Lausanne-OuchyFC Stade Lausanne-Ouchy361411111153B T H T T
5FC Wil 1900FC Wil 190036141111553H T T B T
6FC VaduzFC Vaduz36131211-151T B H T B
7XamaxXamax3612519-841B B B T B
8BellinzonaBellinzona36111114-1341H T H T T
9Stade NyonnaisStade Nyonnais3610620-2536T T T B H
10SchaffhausenSchaffhausen367722-2925H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X