 | Diego Dorregaray Tiền đạo cắm | 33 | |  Apollon Limassol |  Không có | - |
 | Bruno Santos Hậu vệ cánh phải | 32 | |  Apollon Limassol |  Không có | - |
 | Louis Gravemann Hậu vệ cánh trái | 20 | |  SV Meppen II OL Niedersachsen |  Không có | - |
 | Aaron Tshimuanga Tiền đạo cánh phải | 22 | |  Eintracht Braunschweig II OL Niedersachsen |  Không có | - |
 | Tom Feulner Tiền vệ trung tâm | 27 | |  1.Schweinfurt 05 3. Liga |  Không có | - |
 | Pierre-Emile Højbjerg Tiền vệ phòng ngự | 29 | |  Tottenham |  Mars Ligue 1 | €13.50m |
| | 29 | |  Copenhagen |  Wolfsburg Bundesliga | €2.00m |
| | 32 | |  Real Betis |  Getafe | €1.20m |
 | | 24 | |  Sparta Rotterdam |  Utrecht | €1.30m |
| | 30 | |  Sepahan persian gulf pro league |  Persepolis Persian Gulf Pro League | Miễn phí |
 | Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự | 24 | |  Peterborough United |  Watford | Miễn phí |
 | | 21 | |  Dynamo Kyiv |  Zorya Lugansk | €200k |
 | Matteo Milan Hậu vệ cánh phải | 19 | italy |  Ravenna |  Delfino Pescara 1936 | Miễn phí |
 | Mohammed El Hankouri Tiền vệ tấn công | 27 | |  1.Magdeburg |  Không có | - |
 | Jason Ceka Tiền đạo cánh phải | 25 | |  1.Magdeburg |  Không có | - |
 | Xavier Amaechi Tiền đạo cánh phải | 24 | |  1.Magdeburg |  Không có | - |
 | Leandro Kappel Tiền đạo cánh phải | 35 | |  Sanliurfaspor |  Không có | - |
 | | 28 | |  Hannover 96 II |  Không có | - |
 | | 22 | |  Hannover 96 II |  Không có | - |
 | | 25 | |  Hannover 96 II |  Không có | - |
 | Valmir Sulejmani Tiền đạo cắm | 29 | |  Hannover 96 II |  Không có | - |
 | Ben Westermeier Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  Hannover 96 II |  Không có | - |
 | Stefano Marino Tiền đạo cắm | 21 | |  Hannover 96 II |  Không có | - |
 | Nick Stepantsev Tiền đạo cánh trái | 22 | |  Hannover 96 II |  Không có | - |
 | Michel Dammeier Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  Hannover 96 II |  Không có | - |
 | | 23 | |  Hannover 96 II |  Không có | - |
 | | 20 | |  Hannover 96 II |  Không có | - |
 | | 39 | |  PEC Zwolle |  Không có | - |
 | Jayson Videira Tiền đạo cắm | 20 | |  Hannover 96 II |  Không có | - |
 | | 35 | |  Avenir Beggen |  Koerich | Miễn phí |
 | | 37 | |  Kheybar Khorramabad Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | | 22 | austria |  Hannover 96 II |  Không có | - |
 | Lapidar Lladrovci Trung vệ | 34 | |  Feronikeli 74 | | - |
 | | 22 | |  1.Nuremberg II Regionalliga Bayern |  Không có | - |
 | | 20 | |  1.Nuremberg II Regionalliga Bayern |  Không có | - |
 | | 37 | |  Shams Azar Qazvin Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Mersad Seifi Hậu vệ cánh trái | 21 | |  Nassaji Mazandaran Azadegan League |  Không có | - |
 | Aboubakar Kamara Tiền đạo cắm | 30 | |  Sepahan Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Bryan Dabo Tiền vệ trung tâm | 33 | |  Sepahan Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Saeed Mehri Tiền vệ trung tâm | 27 | |  Persepolis Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | | 32 | |  KWSC Lauwe |  RMolenbaix | Miễn phí |
 | | 22 | |  SC Paderborn 07 |  Không có | - |
 | Marco Thiede Hậu vệ cánh phải | 32 | |  SV Darmstadt 98 |  Không có | - |
 | Philipp Förster Tiền vệ tấn công | 30 | |  SV Darmstadt 98 |  Không có | - |
 | Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải | 28 | |  Hertha BSC |  Không có | - |
 | Alekseï Carnier Hậu vệ cánh phải | 21 | |  TSG 1899 Hoffenheim II 3. Liga |  Không có | - |
| | 35 | england |  Brentford |  Không có | - |
 | | 23 | |  Slough Town |  Sutton United | ? |
 | Milan Rehus Tiền đạo cánh trái | 19 | |  TSG 1899 Hoffenheim II 3. Liga |  Không có | - |
 | Jan Sykora Tiền đạo cánh trái | 31 | czech republic |  SK Sigma Olomouc | | - |
 | Nicky Beloko Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Luzern Super League |  Không có | - |
 | Sofyan Chader Tiền đạo cánh trái | 25 | |  Luzern Super League |  Không có | - |
 | Grégory Karlen Tiền vệ tấn công | 30 | switzerland |  St. Gallen 1879 Super League |  Không có | - |
 | | 28 | |  St. Gallen 1879 Super League |  Không có | - |
 | Eroll Zejnullahu Tiền vệ tấn công | 30 | |  SpVgg Bayreuth Regionalliga Bayern |  Unknown | ? |
 | Kevin Krumm Hậu vệ cánh trái | 28 | |  Sportfreunde Siegen Regionalliga West |  Không có | ? |
 | | 31 | |  Sanliurfaspor |  Không có | - |
 | Dorin Rotariu Tiền đạo cánh phải | 29 | |  MKE Ankaragücü |  Không có | - |
 | | 24 | |  SD Compostela |  La Luz Segunda División | Miễn phí |
 | Ángel Di María Tiền đạo cánh phải | 37 | |  Benfica |  Không có | - |
 | | 28 | |  CS Cartaginés |  Không có | - |
 | | 27 | |  CS Cartaginés |  Không có | - |
 | David Chamorro Tiền vệ phòng ngự | 32 | |  USI Lupo-Martini Wolfsburg | | - |
 | Lennart Schulze-Kökelsum Thủ môn | 23 | |  Eintracht Braunschweig II |  VfV Borussia 06 Hildesheim | Miễn phí |
 | Leart Haskaj Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  SpVgg Greuther Fürth II Regionalliga Bayern |  Không có | - |
 | Daniel Candeias Tiền đạo cánh phải | 37 | |  Adanaspor |  Không có | - |
 | Lens Annab Tiền đạo cánh phải | 36 | |  Eendracht Mechelen-aan-de-Maas |  KVK Beringen | Miễn phí |
 | | 31 | bosnia-herzegovina |  MKE Ankaragücü |  Không có | - |
 | Amar Begic Tiền vệ trung tâm | 24 | bosnia-herzegovina |  Sanliurfaspor |  Không có | - |
 | Kevin Weidlich Tiền vệ phòng ngự | 35 | |  Teutonia 05 Ottensen Oberliga Hamburg | | - |
 | | 23 | |  Eintracht Norderstedt |  Không có | - |
 | | 27 | |  Eintracht Norderstedt | | - |
 | | 33 | |  CA Osasuna |  Không có | - |
 | | 21 | |  Eintracht Norderstedt |  Không có | - |
 | Ayoub Akhber Tiền đạo cánh trái | 22 | |  Eintracht Norderstedt |  Không có | - |
 | Lars Kuchenbecker Trung vệ | 22 | |  Eintracht Norderstedt |  Không có | - |
 | Morten Rüdiger Hậu vệ cánh trái | 29 | |  Eintracht Norderstedt |  Không có | - |
 | Nick Selutin Tiền đạo cánh phải | 23 | |  Eintracht Norderstedt |  Không có | - |
 | | 25 | |  SV Meppen |  Không có | - |
 | Tim Möller Tiền vệ phòng ngự | 26 | |  SV Meppen | | - |
 | Christopher Schepp Tiền đạo cắm | 25 | |  SV Meppen |  Không có | - |
 | Willi Evseev Tiền vệ phòng ngự | 33 | |  SV Meppen |  Không có | - |
 | Yazan Al-Naimat Tiền đạo cắm | 25 | |  Al-Arabi SC |  Không có | - |
 | Mikail Polat Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  SV Werder Bremen II |  Không có | - |
 | Lennart Johanns Tiền vệ trung tâm | 20 | |  SV Werder Bremen II |  Không có | - |
 | Davis Asante Tiền đạo cánh trái | 22 | |  SV Werder Bremen II |  Không có | - |
 | Jannic Ehlers Tiền đạo cánh phải | 22 | |  SV Werder Bremen II |  Không có | - |
 | Ricardo-Felipe Schwarz Tiền vệ tấn công | 21 | |  SV Werder Bremen II |  Không có | - |
 | | 20 | |  SV Werder Bremen II |  Không có | - |
 | | 35 | czech republic |  Slezsky Opava | | - |
 | Amirhossein Samdaliri Trung vệ | 22 | |  Nassaji Mazandaran Azadegan League |  Unknown | Miễn phí |
 | Mohammad Daneshgar Trung vệ | 31 | |  Sepahan Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Gustavo Vagenin Tiền vệ tấn công | 33 | |  Gol Gohar Sirjan Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Diego Carioca Tiền đạo cánh trái | 27 | |  Chadormalu SC Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Teddy Akumu Tiền vệ phòng ngự | 32 | |  Kheybar Khorramabad Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | | 41 | |  Foolad Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Kofi Schulz Hậu vệ cánh trái | 35 | |  Mes Rafsanjan Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Jair Tavares Tiền vệ trung tâm | 30 | |  Mes Rafsanjan Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Majid Aliyari Tiền đạo cắm | 29 | |  Zob Ahan Esfahan Persian Gulf Pro League |  Không có | - |
 | Mohammadmehdi Lotfi Tiền đạo cánh trái | 24 | |  Aluminium Arak Persian Gulf Pro League |  Không có | - |