 | Christian Viet Tiền vệ tấn công | 26 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Maksym Pryadun Tiền đạo cắm | 28 | |  Sliema Wanderers |  Không có | - |
 | Lorenz Hollenbach Trung vệ | 21 | |  Greifswalder Regionalliga Northeast |  BSG Chemie Leipzig Regionalliga Northeast | Miễn phí |
 | | 28 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Jonas Bauer Tiền đạo cánh phải | 21 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | | 20 | |  Dordrecht U21 |  HSV Hoek | Miễn phí |
 | Christian Schmidt Tiền vệ tấn công | 23 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Sebastian Ernst Tiền vệ tấn công | 30 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Alexander Bittroff Trung vệ | 36 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Bryan Hein Hậu vệ cánh trái | 23 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | | 22 | |  SSV Jahn Regensburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Miladin Filipovic Tiền vệ cánh trái | 29 | |  TSG Hofherrnweiler-Unterrombach |  1.Normannia Gmünd | Miễn phí |
 | Arda Nebi Tiền đạo cánh phải | 34 | |  SpVgg Erkenschwick |  TuS Ennepetal | Miễn phí |
 | José Damián Hậu vệ cánh trái | 22 | |  CE L'Hospitalet |  Không có | - |
 | Kévin Schur Tiền đạo cánh trái | 34 | |  DijonO |  Không có | - |
 | | 19 | |  DijonO |  Không có | - |
 | | 22 | |  DijonO |  Không có | - |
 | Rayan Souici Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  DijonO |  Không có | - |
 | Joseph Mendes Tiền đạo cắm | 34 | |  DijonO |  Không có | - |
 | Ryan Tunnicliffe Tiền vệ trung tâm | 32 | england |  Adelaide United |  Không có | - |
 | Lifumpa Mwandwe Tiền đạo cánh trái | 24 | |  Connah's Quay Nomads |  Không có | - |
 | Olly Wright Tiền vệ trung tâm | 0 | england |  Connah's Quay Nomads |  Không có | - |
 | | 23 | |  ATelford United |  Không có | - |
 | Abdoulaye Doucouré Tiền vệ trung tâm | 32 | |  Everton |  Không có | - |
 | Gerrit Holtmann Tiền đạo cánh trái | 30 | |  VfL Bochum 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | | 27 | |  Eddersheim Hessenliga |  Unknown | Miễn phí |
 | Myung-jae Lee Hậu vệ cánh trái | 31 | korea, south |  Birmingham City |  Không có | - |
 | Lewis Richardson Tiền vệ tấn công | 22 | england |  Burnley U21 |  Không có | - |
 | Jonjo Shelvey Tiền vệ trung tâm | 33 | |  Burnley |  Không có | - |
 | Nathan Redmond Tiền đạo cánh phải | 31 | |  Burnley |  Không có | - |
 | | 39 | |  MFK Ruzomberok |  Không có | - |
 | | 27 | |  FK Partizan Belgrade |  Không có | - |
 | Jack Young Tiền vệ trung tâm | 24 | england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | | 20 | england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | Christie Ward Tiền vệ tấn công | 21 | england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | Taylor Clark Tiền vệ trung tâm | 20 | england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | Brandon Hanlan Tiền đạo cắm | 27 | england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải | 28 | england |  Stockport County |  Không có | - |
 | Cody Johnson Tiền vệ trung tâm | 20 | england |  Stockport County |  Không có | - |
 | Cameron Salkeld Tiền đạo cắm | 26 | england |  Darlington |  Không có | - |
 | Blair Adams Hậu vệ cánh trái | 33 | england |  Darlington |  Không có | - |
 | Jarrett Rivers Tiền vệ cánh phải | 31 | england |  Darlington |  Không có | - |
 | Ali Al-Shabeeb Tiền vệ tấn công | 24 | |  Darlington |  Không có | - |
 | Andrew Nelson Tiền đạo cắm | 27 | england |  Darlington |  Không có | - |
 | | 32 | |  ATelford United |  Không có | - |
 | Miguel Reisinho Tiền vệ trung tâm | 26 | |  Boavista |  Không có | - |
 | | 27 | |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | Adam Reach Tiền vệ cánh trái | 32 | england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | | 35 | |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | Nassim Titebah Hậu vệ cánh phải | 27 | |  DijonO |  Không có | - |
 | Bez Lubala Tiền đạo cánh trái | 27 | dr congo,england |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | | 32 | |  Panathinaikos |  Không có | - |
 | Gökalp Kilic Tiền vệ tấn công | 25 | |  FV Illertissen Regionalliga Bayern |  TSV Essingen | Miễn phí |
 | Marcel Ruschmeier Trung vệ | 29 | |  TuS Bersenbrück OL Niedersachsen |  Không có | - |
 | Alexander Bannink Tiền vệ tấn công | 35 | |  TuS Bersenbrück OL Niedersachsen |  Không có | - |
 | | 33 | |  Birmingham City |  Không có | - |
 | Willian Arão Tiền vệ phòng ngự | 33 | |  Panathinaikos |  Không có | - |
 | Lucas Pariente Hậu vệ cánh phải | 23 | |  CE L'Hospitalet |  Không có | - |
 | Joe-Joe Richardson Tiền đạo cánh trái | 23 | united states |  SV Sandhausen Regionalliga Südwest |  Greifswalder Regionalliga Northeast | Miễn phí |
 | Ehsan Hajsafi Hậu vệ cánh trái | 35 | |  AEK Athens |  Không có | - |
 | | 25 | |  Gil Vicente |  Không có | - |
 | Raz Nahmias Hậu vệ cánh trái | 29 | |  Hapoel Ramat Gan |  Bnei Yehuda Tel Aviv | Miễn phí |
 | | 34 | |  Valencia |  Không có | - |
| | 33 | czech republic |  Hoffenheim Bundesliga |  Không có | - |
 | | 22 | |  CD Atlético Paso |  Không có | - |
 | Melvyn Lorenzen Tiền đạo cánh trái | 30 | |  BG Pathum United |  Không có | - |
 | Dustin Willms Tiền đạo cánh phải | 25 | |  MSV Duisburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Jesse Tugbenyo Tiền vệ tấn công | 23 | |  MSV Duisburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Kilian Pagliuca Tiền vệ tấn công | 28 | switzerland |  MSV Duisburg 3. Liga |  Không có | - |
 | Jonatan Tesfaldet Tiền vệ cánh trái | 34 | |  SV Zeilsheim |  Không có | - |
 | | 31 | |  SV Zeilsheim |  Không có | - |
 | | 27 | |  SF Ostinghausen |  RW Horn | Miễn phí |
 | | 21 | |  Newcastle United Jets |  Không có | - |
 | | 27 | |  Newcastle United Jets |  Không có | - |
 | Charles M'Mombwa Tiền vệ trung tâm | 27 | |  Newcastle United Jets |  Không có | - |
 | Callum Timmins Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Newcastle United Jets |  Perth Glory | - |
 | Dane Ingham Hậu vệ cánh phải | 25 | |  Newcastle United Jets |  Không có | - |
 | Mohamed Dahas Tiền đạo cắm | 29 | |  SV Bergisch Gladbach 09 |  SC 08 Elsdorf | Miễn phí |
 | Adnan Kizilgöz Tiền đạo cánh trái | 31 | |  Germania Wiesbaden |  SC Gräselberg | Miễn phí |
 | Tobias Huber Tiền vệ trung tâm | 33 | |  SSV Eggenfelden |  TSV 1893 Gangkofen | Miễn phí |
 | Dominik Klann Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Türkspor Dortmund |  BSV Schwarz-Weiß Rehden OL Niedersachsen | Miễn phí |
 | Kieran Sadlier Tiền đạo cánh trái | 30 | |  Wycombe Wanderers |  Không có | - |
 | Fiontan O'Boyle Tiền đạo cánh trái | 20 | |  Ballymena United Premiership |  Không có | - |
 | | 20 | |  Ballymena United Premiership |  Không có | - |
 | Shane Flynn Hậu vệ cánh trái | 23 | |  Ballymena United Premiership |  Không có | - |
| | 29 | |  Ballymena United Premiership |  Không có | - |
 | | 32 | |  Lanark United |  Auchinleck Talbot | Miễn phí |
 | Graham Carey Tiền vệ cánh trái | 36 | |  St. John |  Không có | - |
 | Matt Smith Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  St. John |  Không có | - |
 | Benjamin Kimpioka Tiền đạo cắm | 25 | sweden,dr congo |  St. John |  Không có | - |
 | Cameron Ferguson Tiền đạo cắm | 22 | |  Connah's Quay Nomads |  Không có | - |
 | Barry Douglas Hậu vệ cánh trái | 35 | |  St. John |  Không có | - |
 | | 33 | |  St. John |  Không có | - |
 | | 24 | |  KB |  Không có | - |
 | Alex Ferguson Tiền vệ trung tâm | 21 | |  St. John |  Không có | - |
 | | 32 | |  St. John |  Không có | - |
 | Cammy MacPherson Tiền vệ phòng ngự | 26 | |  St. John |  Không có | - |
 | | 23 | sweden |  Tatran Presov |  Không có | - |
 | Dominik Feuersänger Trung vệ | 27 | |  SV Fortuna Regensburg |  Không có | - |
 | Achraf Drif Tiền đạo cánh trái | 33 | |  Jeunesse Esch |  Không có | - |