 | | 21 | |  FSV 63 Luckenwalde Regionalliga Northeast |  Unknown | ? |
 | | 34 | |  FSV 63 Luckenwalde Regionalliga Northeast |  Không có | - |
 | | 22 | |  FSV 63 Luckenwalde Regionalliga Northeast |  Không có | - |
 | | 19 | |  FSV 63 Luckenwalde Regionalliga Northeast |  Không có | - |
 | David Mamutovic Tiền đạo cánh phải | 24 | |  1.FSV Mainz 05 II Regionalliga Südwest |  Không có | - |
 | Mateus Kolenda Tiền đạo cắm | 20 | |  FSV 63 Luckenwalde Regionalliga Northeast |  Không có | - |
 | Ken Mata Tiền đạo cánh trái | 21 | |  1.FSV Mainz 05 II Regionalliga Südwest |  Không có | - |
 | Jannick Wolter Tiền vệ tấn công | 20 | |  FSV 63 Luckenwalde Regionalliga Northeast |  Không có | - |
 | Justin Seven Tiền vệ trung tâm | 21 | |  1.FSV Mainz 05 II Regionalliga Südwest |  Không có | - |
 | Eniss Shabani Tiền vệ trung tâm | 21 | |  1.FSV Mainz 05 II Regionalliga Südwest |  Không có | - |
 | Dominik Pestic Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  1.FSV Mainz 05 II Regionalliga Südwest |  Không có | - |
 | Jean-Marie Nadjombe Hậu vệ cánh phải | 23 | |  1.FSV Mainz 05 II Regionalliga Südwest |  Không có | - |
 | | 20 | |  1.FSV Mainz 05 II Regionalliga Südwest |  Không có | - |
 | | 22 | |  1.FSV Mainz 05 II Regionalliga Südwest |  Không có | - |
 | | 21 | |  1.FSV Mainz 05 II Regionalliga Südwest |  Không có | - |
 | Jetro Willems Hậu vệ cánh trái | 31 | |  CD Castellón |  Không có | - |
 | Youri Schoonderwaldt Thủ môn | 25 | |  Sparta Rotterdam |  VVV-Venlo | Cho mượn |
 | | 37 | italy |  Lille Ligue 1 |  Không có | - |
| | 31 | |  Lille Ligue 1 |  Không có | - |
 | Nicolas de Préville Tiền đạo cắm | 34 | |  ESTAC Troyes |  Không có | - |
 | Youssouf M'Changama Tiền vệ trung tâm | 34 | |  ESTAC Troyes |  Không có | - |
 | | 35 | |  ESTAC Troyes |  Không có | - |
 | | 25 | |  ESTAC Troyes |  Không có | - |
 | Renaud Ripart Tiền đạo cánh phải | 32 | |  ESTAC Troyes |  Không có | - |
 | | 38 | |  Fréjus-Saint-Raphaël |  Không có | - |
 | Bangin Bakir Tiền đạo cánh phải | 26 | |  MTV Eintracht Celle |  USI Lupo-Martini Wolfsburg OL Niedersachsen | Miễn phí |
 | Andrea Rizzo Tiền đạo cánh trái | 31 | |  USI Lupo-Martini Wolfsburg OL Niedersachsen |  Germania Bleckenstedt | Miễn phí |
 | Kieran Coates Hậu vệ cánh phải | 23 | england |  Boston United |  Không có | - |
 | | 37 | england |  Boston United |  Không có | - |
 | Zion Nditi Hậu vệ cánh phải | 20 | |  Aldershot Town B |  Không có | - |
 | Christian Maghoma Trung vệ | 27 | dr congo,england |  Aldershot Town |  Không có | - |
 | Jordi van Stappershoef Thủ môn | 29 | |  Aldershot Town |  Không có | - |
 | David Lucic Tiền vệ tấn công | 26 | |  Arminia Hannover |  BSV Schwarz-Weiß Rehden OL Niedersachsen | Miễn phí |
 | Tom Geerkens Tiền vệ phòng ngự | 24 | |  VfB Lübeck Regionalliga Nord |  SC Fortuna Köln Regionalliga West | Miễn phí |
 | Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ trung tâm | 27 | |  APOEL Nicosia |  Không có | - |
 | Jevgenij Gromov Tiền vệ phòng ngự | 33 | |  KVV Vosselaar |  Zandhoven SK | Miễn phí |
 | | 21 | |  FSV 63 Luckenwalde Regionalliga Northeast |  Hertha BSC II Regionalliga Northeast | Miễn phí |
 | | 31 | |  FC-Astoria Walldorf Regionalliga Südwest |  FC-Astoria Walldorf II | - |
 | Tino Schmunck Tiền vệ cánh phải | 34 | |  1.Neubrandenburg 04 | | - |
 | | 25 | |  FC-Astoria Walldorf Regionalliga Südwest |  FC-Astoria Walldorf II | - |
 | Matt Thornhill Tiền vệ cánh phải | 36 | england |  Basford United |  Ilkeston Town | Miễn phí |
 | Charlie Winfield Hậu vệ cánh trái | 23 | england |  Worksop Town |  Không có | - |
 | Kai Corbett Tiền đạo cánh phải | 22 | |  Aldershot Town |  Không có | - |
 | | 28 | england |  Dorking Wanderers |  Không có | - |
 | | 36 | england |  King's Lynn Town |  Không có | - |
 | Sam De St. Croix Tiền vệ trung tâm | 30 | england |  Farnham Town |  Không có | - |
 | | 32 | england |  Newtown AFC |  Không có | - |
 | Angel Gomes Tiền vệ tấn công | 24 | |  Lille Ligue 1 |  Không có | - |
 | | 35 | england |  King's Lynn Town |  Không có | - |
 | Ryan Fage Tiền vệ tấn công | 21 | |  ESTAC Troyes B |  Không có | - |
 | Rubén Pérez Tiền vệ phòng ngự | 36 | |  Panathinaikos |  Không có | - |
| | 30 | |  VfL Bochum 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | | 20 | |  VfL Bochum 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | | 24 | |  VfL Bochum 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | | 33 | |  Panathinaikos |  Không có | - |
 | Lucas Vierling Tiền vệ phòng ngự | 27 | |  FSV 63 Luckenwalde Regionalliga Northeast |  Greifswalder Regionalliga Northeast | ? |
 | Sei Muroya Hậu vệ cánh phải | 31 | japan |  Hannover 96 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | Lucas Bretelle Tiền vệ phòng ngự | 23 | |  US Orléans |  RAAL La Louvière | Miễn phí |
 | Benoît Sotteau Tiền vệ cánh trái | 37 | |  Cuesmes |  US Hensitoise | Miễn phí |
 | Florian Nicaise Hậu vệ cánh trái | 19 | |  RAAL La Louvière U21 |  CS Entité Manageoise | Miễn phí |
 | Luca Napoleone Tiền vệ tấn công | 31 | |  Union Namur |  Không có | - |
 | Gédéon Tshiabuiye Trung vệ | 23 | |  Union Namur |  Không có | - |
 | Pelle Hoppe Tiền vệ tấn công | 25 | |  SC Weiche Flensburg 08 Regionalliga Nord |  Không có | - |
 | Paul Thieler Tiền vệ trung tâm | 20 | |  SC Weiche Flensburg 08 Regionalliga Nord |  Không có | - |
 | | 22 | |  SC Weiche Flensburg 08 Regionalliga Nord |  Không có | - |
 | Nicolas Gavory Hậu vệ cánh trái | 30 | |  Fortuna Düsseldorf 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | Nico Fischer Hậu vệ cánh trái | 36 | |  SV Eichede Oberliga Schleswig-Holstein | | - |
 | Charlison Benschop Tiền đạo cắm | 35 | |  Alemannia Aachen 3. Liga |  Không có | - |
 | | 30 | türkiye |  SV Vatan Spor Aschaffenburg II |  TV Wasserlos | Miễn phí |
 | Levin Mattmüller Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  FSV 63 Luckenwalde Regionalliga Northeast |  BDynamo Regionalliga Northeast | Miễn phí |
 | Marcel Fischer Tiền vệ trung tâm | 20 | |  Würzburger FV 04 |  Không có | - |
 | | 22 | |  Gütersloh Regionalliga West |  Không có | - |
 | Ilias Illig Tiền vệ tấn công | 27 | |  Gütersloh Regionalliga West |  SC Herford | Miễn phí |
 | Marc Bölter Tiền vệ phòng ngự | 22 | |  St. Pauli II Regionalliga Nord |  Hansa Rostock II | ? |
 | Christopher Kracun Tiền vệ phòng ngự | 32 | |  FSV Erlangen-Bruck | | - |
 | Ekin Yolasan Tiền vệ trung tâm | 33 | |  SC Buschhausen |  Schwarz-Weiß Alstaden | Miễn phí |
 | Benjamin Held Tiền đạo cắm | 39 | |  VfB Hallbergmoos | | - |
 | Armend Qenaj Tiền vệ cánh trái | 21 | |  SGV Freiberg Regionalliga Südwest |  08 Homburg Regionalliga Südwest | Miễn phí |
 | Luca Majetic Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Fortuna Düsseldorf II Regionalliga West |  Không có | - |
 | Marvin Schulz Tiền vệ phòng ngự | 30 | |  Holstein Kiel 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | Colin Kleine-Bekel Trung vệ | 22 | |  Holstein Kiel 2. Bundesliga |  Không có | - |
 | Maxim Gresler Hậu vệ cánh trái | 21 | |  1.Nuremberg II Regionalliga Bayern |  Không có | - |
 | | 22 | |  1.Nuremberg II Regionalliga Bayern |  Không có | - |
 | Batuhan Gögce Tiền vệ tấn công | 20 | |  1.Nuremberg II Regionalliga Bayern |  Không có | - |
 | | 20 | |  1.Nuremberg II Regionalliga Bayern |  Không có | - |
 | Maximilian Berschneider Trung vệ | 21 | |  1.Nuremberg II Regionalliga Bayern |  Không có | - |
 | Nico Zietsch Tiền vệ tấn công | 20 | |  1.Nuremberg II Regionalliga Bayern |  Không có | - |
 | | 37 | austria,türkiye |  SC Hatlerdorf |  Không có | - |
 | Julian Rabenseifner Hộ công | 20 | |  TSV Buchbach Regionalliga Bayern |  TSV Ampfing | Cho mượn |
 | Giovanni Nkowa Tiền vệ cánh phải | 19 | |  SpVgg Greuther Fürth II Regionalliga Bayern |  Không có | - |
 | | 20 | |  SpVgg Greuther Fürth II Regionalliga Bayern |  Không có | - |
 | | 20 | |  Eintracht Bamberg |  Không có | - |
 | Björn Schönwiesner Tiền đạo cánh trái | 32 | |  Eintracht Bamberg |  Không có | - |
 | Kim Kintziger Hậu vệ cánh phải | 38 | |  Mondercange | | ? |
 | Andreas Mahr Tiền vệ cánh phải | 31 | |  Eintracht Bamberg |  Không có | - |
 | | 33 | |  Apollon Limassol |  Không có | - |
 | Benjamin Desic Tiền vệ trung tâm | 20 | |  Eintracht Bamberg |  Không có | - |
 | | 31 | |  OSC Vellmar |  TuSpo Rengershausen | Miễn phí |
 | Panagiotis Artymatas Trung vệ | 26 | |  Apollon Limassol |  Không có | - |
 | Koray Kaiser Tiền vệ trung tâm | 20 | |  Eintracht Bamberg |  Không có | - |