 | Abdourahmane Ndiaye Tiền vệ phòng ngự | 28 | |  Vendée Poiré Football |  Không có | - |
 | Abdulakeem Agoro Tiền đạo cắm | 23 | |  Vendée Poiré Football |  Không có | - |
 | | 34 | |  Akhmat Grozny Premier Liga |  Không có | - |
 | | 19 | |  SpVgg Bayreuth Regionalliga Bayern |  TSV Neudrossenfeld Bayernliga Nord | Miễn phí |
 | Vladislav Kamilov Tiền vệ trung tâm | 29 | |  Akhmat Grozny Premier Liga |  Không có | - |
 | Robin Glöckle Tiền đạo cắm | 25 | |  Biola University Eagles |  TSV Schwabmünchen | Miễn phí |
 | Blend Baftiu Tiền vệ tấn công | 27 | |  KF Llapi Superliga e Kosovës |  Prishtina Superliga e Kosovës | Miễn phí |
 | Valmir Veliu Tiền đạo cánh trái | 25 | |  KF Llapi Superliga e Kosovës |  Prishtina Superliga e Kosovës | Miễn phí |
 | Bruninho Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Portimonense SC Liga Portugal 2 |  Differdange 03 BGL Ligue | Miễn phí |
 | Teerapat Laohabut Trung vệ | 26 | thailand |  Muangthong United Thai League |  Không có | - |
 | Ádám Gyurcsó Tiền đạo cánh trái | 34 | |  Anorthosis Famagusta Cyprus League |  Không có | - |
 | Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự | 35 | poland |  Anorthosis Famagusta Cyprus League |  Không có | - |
 | | 31 | |  Anorthosis Famagusta Cyprus League |  Không có | - |
 | Chayapol Supma Hậu vệ cánh phải | 28 | thailand |  Muangthong United Thai League |  Không có | - |
 | Sathaporn Daengsee Hậu vệ cánh trái | 37 | thailand |  Muangthong United Thai League |  Không có | - |
 | | 29 | |  Al-Jabalain |  Al-Dhafra | ? |
 | Benjamin Reemst Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Excelsior Maassluis |  ASWH Ambacht | Miễn phí |
 | | 38 | |  SC Angelslo | | - |
 | | 23 | |  Prishtina Superliga e Kosovës |  KF Llapi Superliga e Kosovës | Miễn phí |
 | Maqsad Isayev Hậu vệ cánh trái | 31 | |  Zira |  Không có | - |
 | Pierre Zebli Tiền vệ phòng ngự | 27 | cote d'ivoire,italy |  Zira |  Không có | - |
 | | 25 | |  GD Chaves Liga Portugal 2 |  CA Petróleos Luanda | ? |
 | | 19 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | | 21 | china |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Nicolas Hebisch Tiền đạo cắm | 35 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | | 23 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Jakob Klautzsch Tiền vệ cánh trái | 19 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Muhammed Zekir Oglou Tiền vệ trung tâm | 18 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Xiancheng Li Tiền vệ trung tâm | 22 | china |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | | 28 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Aung Si Thu Tiền vệ cánh trái | 28 | |  Police Tero |  Không có | - |
 | Kemal Günay Tiền vệ tấn công | 19 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Mohamad Okacha Hậu vệ cánh phải | 19 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Mohamed Meisour Hậu vệ cánh phải | 21 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Alexander Dikarev Tiền vệ trung tâm | 20 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Mailson Lima Tiền đạo cánh trái | 31 | |  PERSIB Bandung |  Không có | - |
 | Moritz Berg Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Larry-Nana Oellers Hậu vệ cánh phải | 25 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Gia Huy Phong Hậu vệ cánh trái | 21 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Jan Lippegaus Hậu vệ cánh trái | 22 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | | 19 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Lucien Littbarski Tiền vệ tấn công | 22 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Kento Nagasaki Tiền vệ tấn công | 35 | japan |  Nakhonsi United |  Không có | - |
 | | 27 | japan |  Geylang International Premier League |  Không có | - |
 | Jakub Zeronik Tiền đạo cánh trái | 24 | czech republic |  FK Dukla Prague Chance Liga |  SILON Taborsko | ? |
 | Michal Fukala Hậu vệ cánh phải | 24 | czech republic |  Banik Ostrava Chance Liga |  Zlin Chance Liga | ? |
 | Nikolas Manoli Tiền vệ phòng ngự | 38 | |  Alki Larnaca 1948 |  PO Ormidias | Miễn phí |
 | | 21 | |  VfL Osnabrück 3. Liga |  BSG Chemie Leipzig Regionalliga Northeast | Cho mượn |
 | | 25 | |  OFK Vrsac Prva liga Srbije |  FK Borac Banja Luka | Miễn phí |
 | Sinisa Stevanovic Hậu vệ cánh phải | 36 | |  FK Mornar Bar |  Không có | - |
 | | 20 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | | 19 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | | 38 | |  Obolon Kyiv Premier Liga | | - |
 | Marcel Wedrychowski Tiền đạo cánh phải | 23 | poland |  Pogon Szczecin Ekstraklasa |  GKS Katowice Ekstraklasa | ? |
 | | 29 | |  Muangthong United Thai League |  Không có | - |
 | Jacob Mahler Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Muangthong United Thai League |  Không có | - |
 | Johan Rotsen Tiền vệ trung tâm | 28 | |  Football 93 Bobigny |  Chambly Oise | Miễn phí |
 | | 25 | |  Lamphun Warriors Thai League |  Không có | - |
 | Kenshiro Daniels Tiền đạo cắm | 30 | |  Nakhonratchasima Mazda Thai League |  Không có | - |
 | Emi Hernández Hậu vệ cánh phải | 24 | |  CF Rayo Majadahonda |  CP Cacereño | Miễn phí |
 | Pelayo Pérez Tiền vệ trung tâm | 24 | |  Sporting Gijón C |  Marino Luanco | Miễn phí |
 | | 26 | |  ASV Neumarkt Bayernliga Nord |  DJK Gebenbach Bayernliga Nord | Miễn phí |
 | | 26 | |  FK Auda Virsliga |  FK Dukla Prague Chance Liga | €50k |
 | Damian Kachut Hậu vệ cánh phải | 21 | |  STK 1914 Samorin | | - |
 | | 22 | italy |  Pro Livorno Sorgenti |  ASD Saline | Miễn phí |
 | Daniele Signorini Trung vệ | 29 | italy |  Pro Livorno Sorgenti |  ASD Saline | Miễn phí |
 | Vincent Manceau Hậu vệ cánh phải | 35 | |  Olympique Saumur | | - |
 | Jeremy Sivi Tiền vệ cánh phải | 22 | england |  Zemplin Michalovce Nike Liga |  Không có | - |
 | Connor Graham Tiền vệ trung tâm | 28 | |  Mid Annandale AFC |  Lochmaben | Miễn phí |
 | | 37 | |  Thistle Championship |  Falkirk Premiership | ? |
 | David da Silva Tiền đạo cắm | 35 | |  PERSIB Bandung |  Không có | - |
 | Martin Sorakov Tiền đạo cắm | 21 | |  Slavia Sofia efbet Liga |  CSKA-Sofia II Vtora Liga | Miễn phí |
 | | 26 | |  NK Nafta 1903 |  FK Žalgiris Vilnius A Lyga | Miễn phí |
 | | 21 | |  Royal Excelsior Virton 1ste Nationale ACFF |  RLüttich Challenger Pro League | Miễn phí |
 | René Schicker Tiền đạo cắm | 40 | austria |  Kammern | | - |
 | Boubacar Fofana Tiền đạo cánh trái | 26 | |  Winterthur Super League |  Không có | - |
 | Jonathan Nyamekeh Trung vệ | 30 | |  Locarno |  Gambarogno-Contone | Miễn phí |
 | Edmond Berzati Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Locarno |  Không có | - |
 | Jacob Torp Hậu vệ cánh trái | 27 | |  Aarhus Fremad |  Không có | - |
 | Meguru Odagaki Tiền đạo cánh phải | 28 | japan |  Favoritner AC Wiener Stadtliga |  FCM Traiskirchen Regional League East | ? |
 | Julius Fechtenburg Tiền vệ cánh phải | 26 | |  Aarhus Fremad |  Không có | - |
| | 22 | |  Burnley premier league |  Mars Ligue 1 | Miễn phí |
 | | 23 | |  Brattvåg IL PostNord-ligaen Avd. 1 |  PT Prachuap Thai League | Miễn phí |
 | Matija Spoljaric Tiền vệ tấn công | 28 | |  Anorthosis Famagusta Cyprus League |  ENY Digenis Ypsona Cyprus League | Miễn phí |
 | Armando Ruiz Tiền vệ phòng ngự | 23 | |  Santos de Guápiles |  Sporting Primera División Apertura | Miễn phí |
 | | 33 | |  Inter de San Carlos | | - |
 | Fabian Wessig Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Würzburger Kickers Regionalliga Bayern |  SC Verl 3. Liga | Miễn phí |
 | Luís Simão Hậu vệ cánh phải | 29 | |  Leça |  SC Salgueiros | Miễn phí |
 | Edwuin Pernía Tiền đạo cắm | 30 | |  CA San Martín (San Juan) Torneo Apertura |  Academia Puerto Cabello Liga FUTVE Apertura | ? |
 | Eder García Tiền vệ tấn công | 21 | |  Real Sociedad |  Không có | - |
 | Jostin Valencia Tiền đạo cắm | 20 | |  Metropolitanos Liga FUTVE Apertura |  Không có | Miễn phí |
 | Roberto Núñez Tiền đạo cắm | 29 | |  AE Prat |  Không có | - |
 | | 34 | |  AD Ceuta LaLiga2 |  Không có | - |
 | | 31 | |  AD Ceuta LaLiga2 |  Không có | - |
 | William Casanova Tiền đạo cánh trái | 22 | |  Sportivo 2 de Mayo U23 |  Encarnacena | Miễn phí |
 | Sebastián Quintana Tiền vệ trung tâm | 22 | |  Olimpia Asunción Primera División Apertura |  Sportivo Luqueño Primera División Apertura | Cho mượn |
 | Ulises Coronel Hậu vệ cánh trái | 26 | |  Sportivo 2 de Mayo Primera División Apertura |  Deportes Recoleta Primera División Apertura | Miễn phí |
 | Giovanni Bogado Tiền vệ trung tâm | 23 | |  CA Rosario Central Torneo Apertura |  Olimpia Asunción Primera División Apertura | Cho mượn |
 | Alberto Espínola Hậu vệ cánh phải | 34 | |  Olimpia Asunción Primera División Apertura |  Sportivo Luqueño Primera División Apertura | Miễn phí |
 | Ronal Domínguez Tiền vệ trung tâm | 32 | |  Sportivo 2 de Mayo Primera División Apertura |  Deportes Recoleta Primera División Apertura | Miễn phí |