 | Erik Manolkov Tiền đạo cắm | 19 | |  Lokomotiv Sofia efbet Liga |  Fratria Vtora Liga | Miễn phí |
 | Rochdi Achenteh Hậu vệ cánh trái | 37 | |  Không có |  VV Gestel | - |
 | | 25 | |  Jeunesse Sportive de Soualem |  Union Yacoub El-Mansour Botola Pro Inwi | Miễn phí |
 | Dane Ingham Hậu vệ cánh phải | 26 | |  Newcastle United Jets A-League Men |  Sabah FK Super League | Miễn phí |
 | Alessio Telesca Hậu vệ cánh trái | 26 | italy |  Ascona |  Locarno | Miễn phí |
 | Din Alomerovic Hậu vệ cánh trái | 27 | north macedonia |  Rabotnicki Skopje Prva liga |  UTA Arad SuperLiga | Miễn phí |
 | Alin Roman Tiền vệ tấn công | 31 | |  ACSM Politehnica Iasi Liga 2 |  UTA Arad SuperLiga | Miễn phí |
 | | 22 | |  Once Deportivo (- 2025) |  CD Fuerte San Francisco Primera División Apertura | Miễn phí |
 | | 35 | |  CD Cacahuatique Primera División Apertura |  CD Municipal Limeño Primera División Apertura | Miễn phí |
 | Hamilton Benítez Tiền đạo cánh phải | 21 | |  CD Platense Zacatecoluca Primera División Apertura |  Inter FA Primera División Apertura | Miễn phí |
 | Francisco Escobar Tiền vệ phòng ngự | 28 | |  CD Dragón |  Inter FA Primera División Apertura | Miễn phí |
 | Kevin Menjívar Hậu vệ cánh phải | 24 | |  Không có |  Inter FA Primera División Apertura | - |
 | Kevin Oviedo Hậu vệ cánh trái | 27 | |  Không có |  Inter FA Primera División Apertura | - |
 | | 23 | |  Không có |  Inter FA Primera División Apertura | - |
 | Alexis Renderos Hậu vệ cánh trái | 27 | |  CD Platense Zacatecoluca Primera División Apertura |  Inter FA Primera División Apertura | Miễn phí |
 | Ronald Aparicio Tiền đạo cánh trái | 23 | |  CD Dragón |  Inter FA Primera División Apertura | Miễn phí |
 | Eduardo Rivas Tiền đạo cắm | 21 | |  Once Deportivo (- 2025) |  Inter FA Primera División Apertura | ? |
 | Joshua Gallardo Tiền đạo cắm | 22 | |  Potros del Este Liga Panameña Apertura |  CD Luis Angel Firpo Primera División Apertura | Miễn phí |
 | Sergio Carmona Tiền vệ cánh trái | 26 | |  Inter de San Carlos |  Municipal Pérez Zeledón Primera División Apertura | Cho mượn |
 | Anthony Aoki Tiền vệ phòng ngự | 25 | |  Alianza Universidad Liga 1 Apertura |  Không có | - |
 | | 32 | |  Không có |  CD Águila Primera División Apertura | - |
 | Riki Mangana Hậu vệ cánh phải | 25 | |  Academia Puerto Cabello Liga FUTVE Apertura |  Không có | - |
 | Caique Chagas Tiền vệ trung tâm | 31 | |  FK Decic Tuzi |  Không có | - |
 | Willian Popp Tiền đạo cánh trái | 31 | |  Muangthong United Thai League |  Không có | - |
 | Dudu Lima Tiền đạo cánh phải | 36 | |  Nakhonratchasima Mazda Thai League |  Không có | - |
| | 29 | |  Lamphun Warriors Thai League |  Không có | - |
 | Júnior Batista Tiền đạo cắm | 32 | |  Lamphun Warriors Thai League |  Không có | - |
| | 30 | |  Lamphun Warriors Thai League |  Không có | - |
 | Negueba Tiền đạo cánh phải | 33 | |  Lamphun Warriors Thai League |  Không có | - |
| | 20 | |  Bayern Munich bundesliga |  Tottenham Premier League | €35.00m |
| | 26 | |  Wolfsburg bundesliga |  Leeds United Premier League | Miễn phí |
| | 31 | |  CS Marítimo Liga Portugal 2 |  SC Otelul Galati SuperLiga | ? |
 | | 24 | |  Porto B Liga Portugal 2 |  CD Santa Clara Liga Portugal | ? |
 | Milton Maciel Tiền đạo cánh trái | 25 | |  CD Universidad Católica LigaPro Serie A |  Không có | - |
 | Alejandro Huerta Tiền vệ trung tâm | 34 | |  CF Esperança d'Andorra Primera Divisió |  Sporting Escaldes Segona Divisió | Miễn phí |
 | Arando Delia Hậu vệ cánh trái | 33 | |  AS Rouvas |  PANO Malion | Miễn phí |
 | Tiemoué Bakayoko Tiền vệ phòng ngự | 30 | |  PAOK Thessaloniki Super League 1 |  Không có | - |
 | Brahian Palacios Tiền đạo cánh phải | 22 | |  Clube Atlético Mineiro Série A |  Al-Wasl | ? |
 | Dimitrios Neopoulos Thủ môn | 22 | | |  Minoiki Irakliou | - |
 | | 22 | |  Olimpia Asunción Primera División Apertura |  CF Atlante | Cho mượn |
 | Avni Selmani Hậu vệ cánh phải | 21 | |  KF Llapi Superliga e Kosovës |  Không có | - |
 | Kosmas Tsilianidis Tiền đạo cánh trái | 31 | |  Không có | | - |
 | Edgar Movsesyan Tiền đạo cánh trái | 26 | |  Urartu Yerevan |  Không có | - |
 | Misak Hakobyan Tiền đạo cánh trái | 21 | |  Ararat-Armenia |  KF Egnatia Kategoria Superiore | Cho mượn |
 | Lucas Berry Tiền vệ trung tâm | 23 | |  Camelon Juniors |  Dundonald Bluebell JFC | Miễn phí |
 | Ben Fischer Hậu vệ cánh phải | 21 | |  1.Nuremberg II Regionalliga Bayern |  SpVgg Bayreuth Regionalliga Bayern | Miễn phí |
 | Minkail Matsuev Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Akhmat Grozny Premier Liga |  Không có | - |
 | Evgeniy Kharin Tiền vệ cánh trái | 30 | |  Akhmat Grozny Premier Liga |  Không có | - |
 | David Kabamba Kalonji Trung vệ | 25 | |  Không có |  Olympique Grande-Synthe | - |
 | Abdourahmane Ndiaye Tiền vệ phòng ngự | 28 | |  Vendée Poiré Football |  Không có | - |
 | Abdulakeem Agoro Tiền đạo cắm | 23 | |  Vendée Poiré Football |  Không có | - |
 | | 34 | |  Akhmat Grozny Premier Liga |  Không có | - |
 | | 19 | |  SpVgg Bayreuth Regionalliga Bayern |  TSV Neudrossenfeld Bayernliga Nord | Miễn phí |
 | Vladislav Kamilov Tiền vệ trung tâm | 29 | |  Akhmat Grozny Premier Liga |  Không có | - |
 | Robin Glöckle Tiền đạo cắm | 25 | |  Biola University Eagles |  TSV Schwabmünchen | Miễn phí |
 | Blend Baftiu Tiền vệ tấn công | 27 | |  KF Llapi Superliga e Kosovës |  Prishtina Superliga e Kosovës | Miễn phí |
 | Valmir Veliu Tiền đạo cánh trái | 25 | |  KF Llapi Superliga e Kosovës |  Prishtina Superliga e Kosovës | Miễn phí |
 | Bruninho Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Portimonense SC Liga Portugal 2 |  Differdange 03 BGL Ligue | Miễn phí |
 | Teerapat Laohabut Trung vệ | 26 | thailand |  Muangthong United Thai League |  Không có | - |
 | Ádám Gyurcsó Tiền đạo cánh trái | 34 | |  Anorthosis Famagusta Cyprus League |  Không có | - |
 | Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự | 35 | poland |  Anorthosis Famagusta Cyprus League |  Không có | - |
 | | 31 | |  Anorthosis Famagusta Cyprus League |  Không có | - |
 | Chayapol Supma Hậu vệ cánh phải | 28 | thailand |  Muangthong United Thai League |  Không có | - |
 | Sathaporn Daengsee Hậu vệ cánh trái | 37 | thailand |  Muangthong United Thai League |  Không có | - |
 | | 29 | |  Al-Jabalain |  Al-Dhafra | ? |
 | Benjamin Reemst Tiền vệ trung tâm | 25 | |  Excelsior Maassluis |  ASWH Ambacht | Miễn phí |
 | | 38 | |  SC Angelslo | | - |
 | | 23 | |  Prishtina Superliga e Kosovës |  KF Llapi Superliga e Kosovës | Miễn phí |
 | Maqsad Isayev Hậu vệ cánh trái | 31 | |  Zira |  Không có | - |
 | Pierre Zebli Tiền vệ phòng ngự | 27 | cote d'ivoire,italy |  Zira |  Không có | - |
 | | 25 | |  GD Chaves Liga Portugal 2 |  CA Petróleos Luanda | ? |
 | | 19 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | | 21 | china |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Nicolas Hebisch Tiền đạo cắm | 35 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | | 23 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Jakob Klautzsch Tiền vệ cánh trái | 19 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Muhammed Zekir Oglou Tiền vệ trung tâm | 18 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Xiancheng Li Tiền vệ trung tâm | 22 | china |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | | 28 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Aung Si Thu Tiền vệ cánh trái | 28 | |  Police Tero |  Không có | - |
 | Kemal Günay Tiền vệ tấn công | 19 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Mohamad Okacha Hậu vệ cánh phải | 19 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Mohamed Meisour Hậu vệ cánh phải | 21 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Alexander Dikarev Tiền vệ trung tâm | 20 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Mailson Lima Tiền đạo cánh trái | 31 | |  PERSIB Bandung |  Không có | - |
 | Moritz Berg Tiền vệ phòng ngự | 21 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Larry-Nana Oellers Hậu vệ cánh phải | 25 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Gia Huy Phong Hậu vệ cánh trái | 21 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Jan Lippegaus Hậu vệ cánh trái | 22 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | | 19 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Lucien Littbarski Tiền vệ tấn công | 22 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |
 | Kento Nagasaki Tiền vệ tấn công | 35 | japan |  Nakhonsi United |  Không có | - |
 | | 27 | japan |  Geylang International Premier League |  Không có | - |
 | Jakub Zeronik Tiền đạo cánh trái | 24 | czech republic |  FK Dukla Prague Chance Liga |  SILON Taborsko | ? |
 | Michal Fukala Hậu vệ cánh phải | 24 | czech republic |  Banik Ostrava Chance Liga |  Zlin Chance Liga | ? |
 | Nikolas Manoli Tiền vệ phòng ngự | 38 | |  Alki Larnaca 1948 |  PO Ormidias | Miễn phí |
 | | 21 | |  VfL Osnabrück 3. Liga |  BSG Chemie Leipzig Regionalliga Northeast | Cho mượn |
 | | 25 | |  OFK Vrsac Prva liga Srbije |  FK Borac Banja Luka | Miễn phí |
 | Sinisa Stevanovic Hậu vệ cánh phải | 36 | |  FK Mornar Bar |  Không có | - |
 | | 20 | |  Viktoria 1889 Berlin NOFV-Oberliga Nord |  Không có | - |