Số lượng khán giả hôm nay là 26000 người.
Trực tiếp kết quả VfL Bochum vs Union Berlin hôm nay 27-04-2025
Giải Bundesliga - CN, 27/4
Kết thúc



![]() Benedict Hollerbach 17 | |
![]() Benedict Hollerbach 20 | |
![]() Cristian Gamboa 36 | |
![]() Leopold Querfeld 41 | |
![]() Giorgos Masouras (Thay: Cristian Gamboa) 46 | |
![]() Matus Bero 51 | |
![]() Dani de Wit (Thay: Philipp Hofmann) 61 | |
![]() Gerrit Holtmann (Thay: Maximilian Wittek) 61 | |
![]() Kevin Vogt (Thay: Diogo Leite) 64 | |
![]() (Pen) Matus Bero 68 | |
![]() Matus Bero 68 | |
![]() Felix Passlack (Thay: Tim Oermann) 80 | |
![]() Tim Skarke (Thay: Benedict Hollerbach) 83 | |
![]() Laszlo Benes (Thay: Janik Haberer) 84 | |
![]() David Preu (Thay: Andras Schafer) 90 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Andrej Ilic) 90 | |
![]() Myron Boadu 90+3' |
Số lượng khán giả hôm nay là 26000 người.
Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bochum: 66%, Union Berlin: 34%.
Cú phát bóng lên cho Bochum.
Dani de Wit bị phạt vì đẩy Kevin Vogt.
Dani de Wit thắng trong pha không chiến với Leopold Querfeld.
Kiểm soát bóng: Bochum: 67%, Union Berlin: 33%.
Timo Horn bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Danilho Doekhi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tom Krauss giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Union Berlin thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Matus Bero giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Union Berlin bắt đầu một pha phản công.
Tom Rothe từ Union Berlin chặn đứng một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Tim Skarke để bóng chạm tay.
Leopold Querfeld từ Union Berlin cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Bochum đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Frederik Roennow thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Dani de Wit khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
VfL Bochum (3-4-2-1): Timo Horn (1), Tim Oermann (14), Jakov Medic (13), Bernardo (5), Cristian Gamboa (2), Matúš Bero (19), Tom Krauss (17), Maximilian Wittek (32), Moritz Broschinski (29), Myron Boadu (9), Philipp Hofmann (33)
Union Berlin (3-5-2): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Diogo Leite (4), Christopher Trimmel (28), András Schäfer (13), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Tom Rothe (15), Benedict Hollerbach (16), Andrej Ilic (23)
Thay người | |||
46’ | Cristian Gamboa Giorgos Masouras | 64’ | Diogo Leite Kevin Vogt |
61’ | Philipp Hofmann Dani De Wit | 83’ | Benedict Hollerbach Tim Skarke |
61’ | Maximilian Wittek Gerrit Holtmann | 84’ | Janik Haberer László Bénes |
80’ | Tim Oermann Felix Passlack | 90’ | Andrej Ilic Marin Ljubicic |
90’ | Andras Schafer David Preu |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Drewes | Alexander Schwolow | ||
Felix Passlack | Kevin Vogt | ||
Ivan Ordets | Oluwaseun Ogbemudia | ||
Erhan Masovic | László Bénes | ||
Anthony Losilla | Tim Skarke | ||
Dani De Wit | Lucas Tousart | ||
Mats Pannewig | Ivan Prtajin | ||
Giorgos Masouras | Marin Ljubicic | ||
Gerrit Holtmann | David Preu |
Tình hình lực lượng | |||
Ibrahima Sissoko Không xác định | Jérôme Roussillon Không xác định | ||
Koji Miyoshi Chấn thương đùi | Josip Juranović Chấn thương bắp chân | ||
Aljoscha Kemlein Không xác định | |||
Robert Skov Va chạm | |||
Jeong Woo-yeong Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |