Thứ Ba, 29/04/2025
Rui Modesto (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
36
Tommaso Pobega (Thay: Michel Aebischer)
46
Sam Beukema
50
Giovanni Fabbian (Thay: Benjamin Dominguez)
62
Giovanni Fabbian (Thay: Jens Odgaard)
62
Nicolo Cambiaghi (Thay: Jens Odgaard)
63
Nicolo Cambiaghi (Thay: Benjamin Dominguez)
63
Martin Payero
66
Jesper Karlstroem
70
Iker Bravo (Thay: Keinan Davis)
81
Lautaro Gianetti (Thay: Christian Kabasele)
81
Santiago Castro (Thay: Thijs Dallinga)
83
Nikola Moro (Thay: Remo Freuler)
83
Jhon Lucumi
85
Sandi Lovric (Thay: Arthur Atta)
87
Oier Zarraga (Thay: Martin Payero)
87
Kingsley Ehizibue
90

Thống kê trận đấu Udinese vs Bologna

số liệu thống kê
Udinese
Udinese
Bologna
Bologna
35 Kiểm soát bóng 65
21 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 21
0 Việt vị 2
4 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Udinese vs Bologna

Tất cả (251)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Udinese: 35%, Bologna: 65%.

90+4'

Udinese thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Sandi Lovric thực hiện một cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Lukasz Skorupski đã kiểm soát được bóng.

90+2'

Sam Beukema từ Bologna đã có một pha phạm lỗi hơi quá khi kéo ngã Sandi Lovric.

90+2'

Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Kingsley Ehizibue phạm lỗi thô bạo với Nicolo Cambiaghi.

90+1'

Maduka Okoye từ Udinese cản phá một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

90'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Kingsley Ehizibue phạm lỗi thô bạo với Nicolo Cambiaghi.

90' Thẻ vàng cho Kingsley Ehizibue.

Thẻ vàng cho Kingsley Ehizibue.

90'

Rui Modesto để bóng chạm tay.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Udinese: 35%, Bologna: 65%.

89'

Phạt góc cho Udinese.

89'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Riccardo Orsolini lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

89'

Riccardo Orsolini của Bologna có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.

89'

Santiago Castro của Bologna có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.

88'

Lautaro Gianetti bị phạt vì đẩy Giovanni Fabbian.

87'

Phạt góc cho Udinese.

87'

Davide Calabria không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.

87'

Lautaro Gianetti từ Udinese cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

Đội hình xuất phát Udinese vs Bologna

Udinese (3-5-1-1): Maduka Okoye (40), Thomas Kristensen (31), Christian Kabasele (27), Oumar Solet (28), Kingsley Ehizibue (19), Arthur Atta (14), Jesper Karlstrom (25), Martin Payero (5), Hassane Kamara (11), Jurgen Ekkelenkamp (32), Keinan Davis (9)

Bologna (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Davide Calabria (14), Sam Beukema (31), Jhon Lucumí (26), Juan Miranda (33), Michel Aebischer (20), Remo Freuler (8), Riccardo Orsolini (7), Jens Odgaard (21), Benjamin Dominguez (30), Thijs Dallinga (24)

Udinese
Udinese
3-5-1-1
40
Maduka Okoye
31
Thomas Kristensen
27
Christian Kabasele
28
Oumar Solet
19
Kingsley Ehizibue
14
Arthur Atta
25
Jesper Karlstrom
5
Martin Payero
11
Hassane Kamara
32
Jurgen Ekkelenkamp
9
Keinan Davis
24
Thijs Dallinga
30
Benjamin Dominguez
21
Jens Odgaard
7
Riccardo Orsolini
8
Remo Freuler
20
Michel Aebischer
33
Juan Miranda
26
Jhon Lucumí
31
Sam Beukema
14
Davide Calabria
1
Łukasz Skorupski
Bologna
Bologna
4-2-3-1
Thay người
36’
Jurgen Ekkelenkamp
Rui Modesto
46’
Michel Aebischer
Tommaso Pobega
81’
Christian Kabasele
Lautaro Giannetti
62’
Jens Odgaard
Giovanni Fabbian
81’
Keinan Davis
Iker Bravo
63’
Benjamin Dominguez
Nicolo Cambiaghi
87’
Martin Payero
Oier Zarraga
83’
Remo Freuler
Nikola Moro
87’
Arthur Atta
Sandi Lovrić
83’
Thijs Dallinga
Santiago Castro
Cầu thủ dự bị
Jordan Zemura
Nicola Bagnolini
Razvan Sava
Federico Ravaglia
Daniele Padelli
Martin Erlić
Matteo Palma
Charalampos Lykogiannis
Lautaro Giannetti
Lorenzo De Silvestri
Oier Zarraga
Nikola Moro
Sandi Lovrić
Oussama El Azzouzi
Simone Pafundi
Tommaso Pobega
Rui Modesto
Lewis Ferguson
Alexis Sánchez
Giovanni Fabbian
Iker Bravo
Santiago Castro
Damian Pizarro
Nicolo Cambiaghi
Tình hình lực lượng

Jaka Bijol

Kỷ luật

Emil Holm

Chấn thương bắp chân

Isaak Touré

Chấn thương đầu gối

Nicolò Casale

Chấn thương vai

Florian Thauvin

Chấn thương bàn chân

Dan Ndoye

Chấn thương đùi

Estanis Pedrola

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Kosta Runjaic

Vincenzo Italiano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
27/09 - 2015
14/02 - 2016
06/12 - 2016
30/04 - 2017
30/12 - 2017
20/05 - 2018
30/09 - 2018
03/03 - 2019
29/09 - 2019
22/02 - 2020
06/01 - 2021
08/05 - 2021
H1: 1-0
17/10 - 2021
H1: 0-0
24/04 - 2022
H1: 1-1
15/01 - 2023
H1: 1-0
02/04 - 2023
H1: 2-0
30/12 - 2023
H1: 1-0
28/04 - 2024
H1: 0-1
18/08 - 2024
H1: 0-0
28/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
28/04 - 2025
H1: 0-0
23/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Bologna

Serie A
28/04 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
25/04 - 2025
H1: 1-1
Serie A
20/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
08/04 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
02/04 - 2025
H1: 0-2
Serie A
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3422842974T H T T T
2InterInter3421853971T H T B B
3AtalantaAtalanta3419873665B B T T H
4JuventusJuventus34161442062T H T B T
5BolognaBologna34161351561T H B T H
6AS RomaAS Roma3417981760T H H T T
7LazioLazio3417981260H T H T H
8FiorentinaFiorentina3417891959T H H T T
9AC MilanAC Milan34159101554B H T B T
10TorinoTorino34101311-143H H B T B
11Como 1907Como 19073411914-442H T T T T
12UdineseUdinese3411815-1241B B B B H
13GenoaGenoa3491213-1239B T H B B
14CagliariCagliari348917-1433T H B B T
15Hellas VeronaHellas Verona349520-3232H H H B B
16ParmaParma3461414-1332H H H T H
17LecceLecce346919-3227B H B B H
18VeneziaVenezia3441317-2125B H T H B
19EmpoliEmpoli3441317-2725H H B H B
20MonzaMonza342923-3415B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow