![]() Bartlomiej Smolarczyk 28 | |
![]() Damian Kadzior 34 | |
![]() Alvis Jaunzems 38 | |
![]() Krystian Getinger 38 | |
![]() Mariusz Fornalczyk 38 | |
![]() Nono 41 | |
![]() Jean-David Beauguel (Thay: Lukasz Wolsztynski) 61 | |
![]() Marcus Godinho (Thay: Hubert Zwozny) 65 | |
![]() Milosz Strzebonski (Thay: Nono) 65 | |
![]() Marcel Pieczek (Thay: Jakub Konstantyn) 75 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Wiktor Dlugosz) 75 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau) 79 | |
![]() Bert Esselink 80 | |
![]() Pyry Hannola (Thay: Matthew Guillaumier) 80 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Krzysztof Wolkowicz) 80 | |
![]() Mariusz Fornalczyk (Kiến tạo: Milosz Trojak) 83 | |
![]() Mateusz Matras (Thay: Alvis Jaunzems) 87 | |
![]() Marcus Godinho 90+6' |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Korona Kielce
số liệu thống kê

Stal Mielec

Korona Kielce
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Korona Kielce
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Alvis Jaunzems (27), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Robert Dadok (96), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Damian Kadzior (92), Lukasz Wolsztynski (25), Krzysztof Wolkowicz (11)
Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Constantinos Sotiriou (44), Bartlomiej Smolarczyk (24), Milosz Trojak (66), Hubert Zwozny (37), Martin Remacle (8), Nono (11), Jakub Konstantyn (19), Wiktor Dlugosz (71), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)

Stal Mielec
3-4-3
39
Jakub Madrzyk
27
Alvis Jaunzems
3
Bert Esselink
15
Marvin Senger
96
Robert Dadok
10
Maciej Domanski
6
Matthew Guillaumier
23
Krystian Getinger
92
Damian Kadzior
25
Lukasz Wolsztynski
11
Krzysztof Wolkowicz
17
Mariusz Fornalczyk
20
Adrian Dalmau
71
Wiktor Dlugosz
19
Jakub Konstantyn
11
Nono
8
Martin Remacle
37
Hubert Zwozny
66
Milosz Trojak
24
Bartlomiej Smolarczyk
44
Constantinos Sotiriou
87
Rafal Mamla

Korona Kielce
3-4-3
Thay người | |||
61’ | Lukasz Wolsztynski Jean-David Beauguel | 65’ | Hubert Zwozny Marcus Godinho |
80’ | Matthew Guillaumier Pyry Petteri Hannola | 65’ | Nono Milosz Strzebonski |
80’ | Krzysztof Wolkowicz Ravve Assayag | 75’ | Jakub Konstantyn Marcel Pieczek |
87’ | Alvis Jaunzems Mateusz Matras | 75’ | Wiktor Dlugosz Pedro Nuno |
79’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Xavier Dziekonski | ||
Dawid Zieba | Evgeniy Shikavka | ||
Kamil Pajnowski | Shuma Nagamatsu | ||
Pyry Petteri Hannola | Marcus Godinho | ||
Adrian Bukowski | Pau Resta | ||
Ravve Assayag | Marcel Pieczek | ||
Dawid Tkacz | Milosz Strzebonski | ||
Jean-David Beauguel | Pedro Nuno | ||
Mateusz Matras | Wojciech Kaminski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 3 | 8 | 28 | 60 | B T T T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 13 | 55 | B H T B B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 5 | 45 | T H B B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 4 | 42 | B B B H H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | T B T T B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -8 | 40 | B B T H T |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -3 | 38 | B H T H B |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -5 | 36 | T B B H H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -15 | 33 | B T T T H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -17 | 30 | T B T B T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -16 | 26 | B H B H H |
18 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại