Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Medin Gashi (Kiến tạo: Jakov Gurlica) 8 | |
![]() Luka Lucic 32 | |
![]() Mario Matkovic (Thay: Dino Mikanovic) 39 | |
![]() Alen Grgic 49 | |
![]() Jakov Gurlica 49 | |
![]() Ilija Nestorovski 49 | |
![]() Jurica Prsir 57 | |
![]() Merveil Ndockyt (Thay: Vito Caic) 63 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Medin Gashi) 63 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Ivan Cubelic) 65 | |
![]() Alen Grgic (Kiến tạo: Adriano Jagusic) 67 | |
![]() Mateo Les 77 | |
![]() Adriano Jagusic (Kiến tạo: Antonio Bosec) 82 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Martin Slogar) 84 | |
![]() Dino Stiglec (Thay: Valentino Majstorovic) 84 | |
![]() Karlo Butic (Thay: Igor Lepinjica) 86 | |
![]() Marco Boras (Thay: Adriano Jagusic) 86 | |
![]() Leon Bosnjak (Thay: Mihail Caimacov) 90 |
Thống kê trận đấu Slaven vs HNK Gorica


Diễn biến Slaven vs HNK Gorica
Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Leon Bosnjak.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Marco Boras.
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Karlo Butic.
Valentino Majstorovic rời sân và được thay thế bởi Dino Stiglec.
Martin Slogar rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.
Antonio Bosec đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriano Jagusic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mateo Les.
Adriano Jagusic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alen Grgic ghi bàn!
Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Ivan Dolcek.
Medin Gashi rời sân và được thay thế bởi Mesaque Dju.
Vito Caic rời sân và được thay thế bởi Merveil Ndockyt.

Thẻ vàng cho Jurica Prsir.

Thẻ vàng cho Jakov Gurlica.

Thẻ vàng cho Alen Grgic.

Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dino Mikanovic rời sân và được thay thế bởi Mario Matkovic.
Đội hình xuất phát Slaven vs HNK Gorica
Slaven (4-1-4-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ljuban Crepulja (21), Adriano Jagusic (8), Ivan Cubelic (15), Mihail Caimacov (10), Alen Grgic (27), Igor Lepinjica (23)
HNK Gorica (4-3-3): Ivan Banic (31), Dino Mikanovic (2), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Kresimir Krizmanic (25), Vito Caic (55), Jakov Gurlica (6), Jurica Prsir (10), Valentino Majstorovic (77), Medin Gashi (99), Martin Slogar (11)


Thay người | |||
65’ | Ivan Cubelic Ivan Dolcek | 39’ | Dino Mikanovic Mario Matkovic |
86’ | Adriano Jagusic Marco Boras | 63’ | Medin Gashi Mesaque Dju |
86’ | Igor Lepinjica Karlo Butic | 63’ | Vito Caic Merveil Ndockyt |
90’ | Mihail Caimacov Leon Bosnjak | 84’ | Valentino Majstorovic Dino Stiglec |
84’ | Martin Slogar Luka Vrzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Ridjan | Karlo Ziger | ||
Ivan Covic | Dino Stiglec | ||
Zvonimir Katalinic | Ante Susak | ||
Filip Kruselj | Damjan Pavlovic | ||
Marco Boras | Mario Matkovic | ||
Leon Bosnjak | Toni Majic | ||
Lucas Fernandes | Luka Kapulica | ||
Dominik Martinovic | Luka Vrzic | ||
Karlo Butic | Vinko Skrbin | ||
Ilija Nestorovski | Mesaque Dju | ||
Ivan Dolcek | Merveil Ndockyt | ||
Marko Ascic | Matthew Steenvoorden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây HNK Gorica
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại