Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu hôm nay 17-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 17/8

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

3 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 1-0
T7, 16:30 17/08/2024
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yukito Murakami
11
Masahiro Sekiguchi
11
Carlinhos (Kiến tạo: Reon Yamahara)
32
Macula (Thay: Peter Utaka)
46
Takuto Kimura (Thay: Riku Nakayama)
46
Adailton
46
Adailton
48
Sodai Hasukawa (Thay: Yuji Takahashi)
52
Lucas Braga
57
Kosuke Taketomi
60
Kosuke Taketomi (Thay: Yukito Murakami)
60
Yuta Imazu (Thay: Renatinho)
66
Shinya Yajima (Thay: Carlinhos)
73
Ryotaro Nakamura (Thay: Kota Miyamoto)
73
Yutaka Yoshida (Thay: Lucas Braga)
83
Abdul-Aziz Yakubu (Thay: Koya Kitagawa)
83
Yamato Naito (Thay: Yoshiki Torikai)
86
Abdul-Aziz Yakubu (Kiến tạo: Shinya Yajima)
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
55 Kiểm soát bóng 45
5 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (3), Jelani Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Zento Uno (36), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Tsubasa Shibuya (88), Masahiro Sekiguchi (23), Koya Hayashida (16), Miki Inoue (41), Yukito Murakami (13), Sho Araki (7), Riku Nakayama (14), Renatinho (21), Yoshiki Torikai (10), Adailton Dos Santos da Silva (51), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
5
Kengo Kitazume
3
Yuji Takahashi
66
Jelani Sumiyoshi
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
36
Zento Uno
11
Lucas Braga
33
Takashi Inui
10
Carlinhos Junior
23
Koya Kitagawa
99
Maduabuchi Peter Utaka
51
Adailton Dos Santos da Silva
10
Yoshiki Torikai
21
Renatinho
14
Riku Nakayama
7
Sho Araki
13
Yukito Murakami
41
Miki Inoue
16
Koya Hayashida
23
Masahiro Sekiguchi
88
Tsubasa Shibuya
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
Thay người
52’
Yuji Takahashi
Sodai Hasukawa
46’
Riku Nakayama
Takuto Kimura
73’
Carlinhos
Shinya Yajima
46’
Peter Utaka
Macula
73’
Kota Miyamoto
Ryotaro Nakamura
60’
Yukito Murakami
Kosuke Taketomi
83’
Lucas Braga
Yutaka Yoshida
66’
Renatinho
Yuta Imazu
83’
Koya Kitagawa
Aziz
86’
Yoshiki Torikai
Yamato Naito
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Kodai Yamauchi
Sodai Hasukawa
Yuta Imazu
Yutaka Yoshida
Iwana Kobayashi
Shinya Yajima
Takuto Kimura
Motoki Nishihara
Kosuke Taketomi
Ryotaro Nakamura
Yamato Naito
Aziz
Macula

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/04 - 2023
24/09 - 2023
07/04 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X