Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock hôm nay 26-05-2024

Giải J League 2 - CN, 26/5

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 26/05/2024
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryosuke Maeda
2
Shinya Yajima
24
Kazuma Nagai
27
Takashi Inui (Thay: Carlinhos)
46
Kenshin Takagishi (Thay: Ryosuke Maeda)
46
Ryohei Shirasaki
50
Ryohei Shirasaki (Kiến tạo: Teruki Hara)
53
Nao Yamada
61
Ryusei Nose (Thay: Hidemasa Koda)
64
Kai Matsuzaki (Thay: Shinya Yajima)
67
Hayato Yamamoto (Thay: Haruki Arai)
71
Yuki Kusano (Thay: Riku Ochiai)
71
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
75
Jelani Sumiyoshi (Thay: Lucas Braga)
75
Seiichiro Kubo (Thay: Kazuma Nagai)
82
Yutaka Yoshida (Thay: Sen Takagi)
87
Kai Matsuzaki
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (32), Reon Yamahara (14), Lucas Braga (11), Ryohei Shirasaki (41), Ryotaro Nakamura (71), Shinya Yajima (21), Koya Kitagawa (23), Carlinhos Junior (10)

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Koki Gotoda (2), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Hidemasa Koda (23), Kazuma Nagai (88), Ryosuke Maeda (10), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45), Riku Ochiai (8)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
32
Sen Takagi
14
Reon Yamahara
11
Lucas Braga
41
Ryohei Shirasaki
71
Ryotaro Nakamura
21
Shinya Yajima
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
8
Riku Ochiai
45
Shimon Teranuma
7
Haruki Arai
10
Ryosuke Maeda
88
Kazuma Nagai
23
Hidemasa Koda
3
Koshi Osaki
4
Nao Yamada
33
Takeshi Ushizawa
2
Koki Gotoda
21
Shuhei Matsubara
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
46’
Carlinhos
Takashi Inui
46’
Ryosuke Maeda
Kenshin Takagishi
67’
Shinya Yajima
Kai Matsuzaki
64’
Hidemasa Koda
Ryusei Nose
75’
Koya Kitagawa
Douglas
71’
Riku Ochiai
Yuki Kusano
75’
Lucas Braga
Jelani Reshaun Sumiyoshi
71’
Haruki Arai
Hayato Yamamoto
87’
Sen Takagi
Yutaka Yoshida
82’
Kazuma Nagai
Seiichiro Kubo
Cầu thủ dự bị
Douglas
Koji Homma
Takashi Inui
Ryoya Iizumi
Kai Matsuzaki
Kenshin Takagishi
Kota Miyamoto
Ryusei Nose
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Yuki Kusano
Yutaka Yoshida
Seiichiro Kubo
Yuya Oki
Hayato Yamamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/02 - 2023
12/11 - 2023
26/05 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X