Thứ Tư, 30/04/2025
Kazaki Nakagawa (Thay: Anderson Chaves)
40
Douglas (Thay: Lucas Braga)
64
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Takashi Inui)
67
Wendel (Thay: So Nakagawa)
73
Shoma Maeda (Thay: Kota Osone)
73
Shinya Yajima (Thay: Kota Miyamoto)
77
Ryohei Shirasaki (Thay: Koya Kitagawa)
77
Hayato Kanda (Thay: Kenshiro Hirao)
80
Taiki Arai (Thay: Masahiko Sugita)
80
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
86
Riku Gunji (Thay: Takashi Inui)
86

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
52 Kiểm soát bóng 48
6 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Kengo Kitazume (5), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Nobuyuki Kawashima (2), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Kota Osone (13), Keigo Enomoto (10), Kenshiro Hirao (17), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Masahiko Sugita (15), Ken Yamura (9)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
5
Kengo Kitazume
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
11
Lucas Braga
33
Takashi Inui
23
Koya Kitagawa
9
Ken Yamura
15
Masahiko Sugita
11
Anderson Chaves
26
Kento Nishiya
17
Kenshiro Hirao
10
Keigo Enomoto
13
Kota Osone
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
2
Nobuyuki Kawashima
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
64’
Lucas Braga
Douglas
40’
Anderson Chaves
Kazaki Nakagawa
77’
Koya Kitagawa
Ryohei Shirasaki
73’
Kota Osone
Shoma Maeda
77’
Kota Miyamoto
Shinya Yajima
73’
So Nakagawa
Wendel
86’
Takashi Inui
Riku Gunji
80’
Kenshiro Hirao
Hayato Kanda
86’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
80’
Masahiko Sugita
Taiki Arai
Cầu thủ dự bị
Douglas
Hayato Kanda
Riku Gunji
Kazaki Nakagawa
Ryohei Shirasaki
Shoma Maeda
Shinya Yajima
Taiki Arai
Sen Takagi
Wendel
Yutaka Yoshida
Shota Suzuki
Yuya Oki
Kei Uchiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/05 - 2023
30/09 - 2023
08/06 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X