Thứ Tư, 30/04/2025
Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Mathias Pereira-Lage)
6
Lucas Stassin (Kiến tạo: Mickael Nade)
16
Aimen Moueffek
18
Abdallah Sima (Kiến tạo: Kenny Lala)
25
Irvin Cardona (Kiến tạo: Zuriko Davitashvili)
34
Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Mathias Pereira-Lage)
37
Brendan Chardonnet
60
Florian Tardieu (Thay: Aimen Moueffek)
63
Gautier Larsonneur
72
Mama Balde (Thay: Ludovic Ajorque)
73
Kamory Doumbia (Thay: Mathias Pereira-Lage)
73
Pierre Lees-Melou
78
Irvin Cardona (Kiến tạo: Florian Tardieu)
80
Romain Del Castillo (Thay: Abdallah Sima)
82
Mama Balde
83
Jonas Martin (Thay: Hugo Magnetti)
83
Marco Bizot
90+4'

Thống kê trận đấu Saint-Etienne vs Brest

số liệu thống kê
Saint-Etienne
Saint-Etienne
Brest
Brest
60 Kiểm soát bóng 40
21 Phạm lỗi 18
15 Ném biên 23
0 Việt vị 3
5 Chuyền dài 6
7 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Saint-Etienne vs Brest

Tất cả (338)
90+9'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Saint-Etienne: 60%, Brest: 40%.

90+9'

Romain Del Castillo từ Brest thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+9'

Một cú sút của Mama Balde bị chặn lại.

90+9'

Pierre Ekwah chặn thành công cú sút.

90+9'

Một cú sút của Massadio Haidara bị chặn lại.

90+8'

Gautier Larsonneur từ Saint-Etienne cắt bóng hướng về vòng cấm.

90+8'

Romain Del Castillo treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không đến được với đồng đội.

90+8'

Mahdi Camara sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Gautier Larsonneur đã kiểm soát được bóng.

90+8'

Brest bắt đầu một pha phản công.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mama Balde từ Brest đá ngã Dennis Appiah.

90+7'

Pierre Ekwah để bóng chạm tay.

90+7'

Pierre Lees-Melou giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+7'

Zuriko Davitashvili thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.

90+6'

Jonas Martin từ Brest chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+6'

Zuriko Davitashvili thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến gần đồng đội nào.

90+6'

Cú sút của Mickael Nade bị chặn lại.

90+6'

CỘT DÀI! Một cú đánh đầu từ Zuriko Davitashvili trúng cột dọc!

90+6'

XÀ NGANG! Cú đánh đầu của Lucas Stassin đập trúng xà ngang!

90+5'

Quả tạt của Dennis Appiah từ Saint-Etienne thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Đội hình xuất phát Saint-Etienne vs Brest

Saint-Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Maxime Bernauer (13), Mickael Nade (3), Leo Petrot (19), Benjamin Bouchouari (6), Pierre Ekwah (4), Aimen Moueffek (29), Irvin Cardona (7), Lucas Stassin (32), Zuriko Davitashvili (22)

Brest (4-2-3-1): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Brendan Chardonnet (5), Abdoulaye Ndiaye (3), Massadio Haïdara (22), Pierre Lees-Melou (20), Hugo Magnetti (8), Mahdi Camara (45), Mathias Pereira Lage (26), Abdallah Sima (17), Ludovic Ajorque (19)

Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-3-3
30
Gautier Larsonneur
8
Dennis Appiah
13
Maxime Bernauer
3
Mickael Nade
19
Leo Petrot
6
Benjamin Bouchouari
4
Pierre Ekwah
29
Aimen Moueffek
7
Irvin Cardona
32
Lucas Stassin
22
Zuriko Davitashvili
19
Ludovic Ajorque
17
Abdallah Sima
26
Mathias Pereira Lage
45
Mahdi Camara
8
Hugo Magnetti
20
Pierre Lees-Melou
22
Massadio Haïdara
3
Abdoulaye Ndiaye
5
Brendan Chardonnet
7
Kenny Lala
40
Marco Bizot
Brest
Brest
4-2-3-1
Thay người
63’
Aimen Moueffek
Florian Tardieu
73’
Mathias Pereira-Lage
Kamory Doumbia
73’
Ludovic Ajorque
Mama Baldé
82’
Abdallah Sima
Romain Del Castillo
83’
Hugo Magnetti
Jonas Martin
Cầu thủ dự bị
Yunis Abdelhamid
Julien Le Cardinal
Ben Old
Jonas Martin
Brice Maubleu
Grégoire Coudert
Dylan Batubinsika
Luck Zogbé
Florian Tardieu
Jordan Amavi
Louis Mouton
Kamory Doumbia
Ibrahima Wadji
Romain Del Castillo
Djylian N'Guessan
Hamidou Makalou
Mama Baldé
Tình hình lực lượng

Yvann Macon

Kỷ luật

Soumaïla Coulibaly

Không xác định

Pierre Cornud

Chấn thương háng

Bradley Locko

Chấn thương gân Achilles

Augustine Boakye

Chấn thương mắt cá

Romain Faivre

Va chạm

Ibrahim Salah

Va chạm

Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Eric Roy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
18/08 - 2019
16/02 - 2020
21/11 - 2020
24/04 - 2021
02/12 - 2021
16/04 - 2022
31/08 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 1
26/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
28/04 - 2025
H1: 3-1
20/04 - 2025
H1: 1-2
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
H1: 0-2
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 1-0
02/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp quốc gia Pháp
27/02 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3124615378T T T H B
2MarseilleMarseille3118492358B T B T T
3LilleLille3116871756T B T T T
4AS MonacoAS Monaco3116782255T B T H H
5LyonLyon3116692054B T T B T
6NiceNice3115972054B B H T T
7StrasbourgStrasbourg3115971354T T H H T
8LensLens3113612-245B T B T B
9BrestBrest3113513-444T T H B B
10AuxerreAuxerre3111812041T T B B T
11RennesRennes3112217238T B T T B
12ToulouseToulouse319814-135B B B B H
13ReimsReims318914-1033T B T T H
14NantesNantes3171113-1532B T B H H
15AngersAngers318617-2130B B T B B
16Le HavreLe Havre318419-3128T T B B H
17Saint-EtienneSaint-Etienne317618-3727B B H T B
18MontpellierMontpellier314423-4916B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X