![]() Maksim Bilyi 10 | |
![]() David Puclin 28 | |
![]() Bogdan Boychuk 34 | |
![]() (Pen) Yury Klimchuk 38 | |
![]() Danylo Kravchuk 53 | |
![]() Fabricio Alvarenga 59 | |
![]() Danylo Kravchuk 61 | |
![]() Dmytro Riznyk 90+3' |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Vorskla
số liệu thống kê

Rukh Lviv

Vorskla
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Vorskla
Rukh Lviv (4-4-1-1): Yuri Pankiv (79), Oleksii Sych (77), Roman Didyk (29), Maksim Bilyi (25), Vitaliy Roman (93), Fabricio Alvarenga (26), Marko Sapuha (63), Valeriy Fedorchuk (5), Bogdan Boychuk (23), Talles (30), Yury Klimchuk (7)
Vorskla (4-4-1-1): Dmytro Riznyk (31), Igor Perduta (4), Volodimir Chesnakov (17), Sergey Yavorskiy (13), Najeeb Yakubu (5), Rangel (73), David Puclin (28), Artem Chelyadin (38), Ibrahim Kane (50), Olivier Thill (8), Ruslan Stepanyuk (11)

Rukh Lviv
4-4-1-1
79
Yuri Pankiv
77
Oleksii Sych
29
Roman Didyk
25
Maksim Bilyi
93
Vitaliy Roman
26
Fabricio Alvarenga
63
Marko Sapuha
5
Valeriy Fedorchuk
23
Bogdan Boychuk
30
Talles
7
Yury Klimchuk
11
Ruslan Stepanyuk
8
Olivier Thill
50
Ibrahim Kane
38
Artem Chelyadin
28
David Puclin
73
Rangel
5
Najeeb Yakubu
13
Sergey Yavorskiy
17
Volodimir Chesnakov
4
Igor Perduta
31
Dmytro Riznyk

Vorskla
4-4-1-1
Thay người | |||
66’ | Bogdan Boychuk Maryan Mysyk | 46’ | Ruslan Stepanyuk Danylo Kravchuk |
71’ | Fabricio Alvarenga Vasyl Runich | 75’ | Olivier Thill Ivan Pesic |
90’ | Talles Ostap Prytula |
Cầu thủ dự bị | |||
Maryan Mysyk | Bogdan Kushnirenko | ||
Yaroslav Karabin | Amilcar Codjovi | ||
Vasyl Runich | Ivan Nesterenko | ||
Ostap Prytula | Yevgen Pavlyuk | ||
Dmitriy Ledviy | Ivan Pesic | ||
Roman Karasyuk | Danylo Kravchuk | ||
Volodymyr Kostevych | Oleksandr Tkachenko | ||
Yaroslav Martinyuk | |||
Milos Stamenkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Rukh Lviv
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Vorskla
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 7 | 0 | 38 | 64 | T T T T H |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 37 | 54 | T T T B H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 10 | 43 | T H T H H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 7 | 40 | T H T T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 4 | 39 | B B B T H |
7 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | -5 | 35 | H B T T B |
8 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -5 | 35 | B T B B T |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 2 | 33 | B T H B T |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | 0 | 28 | T B T T H |
11 | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B B B H H | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -26 | 25 | B T T B H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -13 | 24 | B B B B T |
14 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
15 | ![]() | 26 | 5 | 3 | 18 | -23 | 18 | B T B B B |
16 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -21 | 17 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại