Thẻ vàng cho Oleksandr Martynyuk.
![]() Geovani (Thay: Juan Alvina) 20 | |
![]() Dmytro Myshnyov (Kiến tạo: Oleksandr Martynyuk) 43 | |
![]() Vasyl Runich (Thay: Beknaz Almazbekov) 46 | |
![]() Miguel 49 | |
![]() Denys Pidgurskyi (Thay: Denys Slyusar) 57 | |
![]() Oleksandr Belyaev (Thay: Tedi Cara) 62 | |
![]() Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Dmytro Myshnyov) 62 | |
![]() Edson Fernando 64 | |
![]() Ostap Prytula (Thay: Yevgeniy Pastukh) 64 | |
![]() Baboucarr Faal (Thay: Yury Klimchuk) 64 | |
![]() Baboucarr Faal (Kiến tạo: Yaroslav Karabin) 66 | |
![]() Artur Ryabov (Thay: Edson Fernando) 71 | |
![]() Denys Shostak (Thay: Daniil Vashchenko) 73 | |
![]() Artem Kozak (Thay: Vladimir Shepelev) 73 | |
![]() Denys Shostak 83 | |
![]() Oleksandr Martynyuk 85 |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs FC Olexandriya

Diễn biến Rukh Lviv vs FC Olexandriya


Thẻ vàng cho Denys Shostak.
Vladimir Shepelev rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.
Daniil Vashchenko rời sân và được thay thế bởi Denys Shostak.
Edson Fernando rời sân và được thay thế bởi Artur Ryabov.
Yaroslav Karabin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Baboucarr Faal ghi bàn!
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Baboucarr Faal.
Yevgeniy Pastukh rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.

Thẻ vàng cho Edson Fernando.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.
Denys Slyusar rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.

Thẻ vàng cho Miguel.
Beknaz Almazbekov rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oleksandr Martynyuk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dmytro Myshnyov đã ghi bàn!
Juan Alvina rời sân và được thay thế bởi Geovani.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs FC Olexandriya
Rukh Lviv (4-3-3): Dmitriy Ledviy (23), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Rostislav Lyakh (73), Yevgeniy Pastukh (19), Edson Fernando (35), Denys Valentynovych Slyusar (17), Yaroslav Karabin (8), Yurii Klymchuk (7), Beknaz Almazbekov (77)
FC Olexandriya (4-3-3): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Volodymyr Shepelev (19), Daniil Vashchenko (20), Dmytro Myshnov (15), Juan Alvina (33), Kyrylo Kovalets (6), Tedi Cara (27)

Thay người | |||
46’ | Beknaz Almazbekov Vasyl Runic | 20’ | Juan Alvina Geovani |
57’ | Denys Slyusar Denys Pidgurskyi | 62’ | Tedi Cara Oleksandr Belyaev |
64’ | Yevgeniy Pastukh Ostap Prytula | 62’ | Dmytro Myshnyov Yevheniy Smirniy |
64’ | Yury Klimchuk Baboucarr Faal | 73’ | Vladimir Shepelev Artem Kozak |
71’ | Edson Fernando Artur Ryabov | 73’ | Daniil Vashchenko Denys Shostak |
Cầu thủ dự bị | |||
Yurii Volodymyr Gereta | Viktor Dolgyi | ||
Vitaliy Ruslanovych | Nazar Makarenko | ||
Oleh Horin | Theo Ndicka | ||
Andriy Kitela | Sergiy Nikolaevich Loginov | ||
Denys Pidgurskyi | Danil Skorko | ||
Artur Ryabov | Sergiy Buletsa | ||
Ostap Prytula | Oleksandr Belyaev | ||
Yurii Tlumak | Geovani | ||
Vasyl Runic | Mateus Amaral | ||
Artur Remenyak | Yevheniy Smirniy | ||
Baboucarr Faal | Artem Kozak | ||
Vladyslav Pohorilyi | Denys Shostak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 7 | 0 | 38 | 64 | T T T T H |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 37 | 54 | T T T B H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 10 | 43 | T H T H H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 7 | 40 | T H T T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 4 | 39 | B B B T H |
7 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | -5 | 35 | H B T T B |
8 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -5 | 35 | B T B B T |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 2 | 33 | B T H B T |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | 0 | 28 | T B T T H |
11 | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B B B H H | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -26 | 25 | B T T B H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -13 | 24 | B B B B T |
14 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
15 | ![]() | 26 | 5 | 3 | 18 | -23 | 18 | B T B B B |
16 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -21 | 17 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại