Othmane Salama rời sân và được thay thế bởi Daniel Job.
![]() Victor Fors 30 | |
![]() Oscar Forsmo Kapskarmo (Kiến tạo: Scott Vatne) 39 | |
![]() Horenus Tadesse 43 | |
![]() Ryan Nelson (Thay: Yaw Agyeman) 46 | |
![]() Kodjo Somesi (Thay: Jonas Soerensen Selnaes) 62 | |
![]() Elias Soerum (Thay: Adrian Aleksander Hansen) 77 | |
![]() Adrian Bergersen (Thay: Horenus Tadesse) 77 | |
![]() Kebba Badjie (Thay: Markus Aanesland) 77 | |
![]() Scott Vatne 79 | |
![]() Kristian Eggen (Thay: Fanuel Yrga-Alem) 83 | |
![]() Henrik Elvevold (Thay: Scott Vatne) 83 | |
![]() Bjoern Maeland (Thay: Mathias Sauer) 83 | |
![]() Elias Aarflot (Thay: Torjus Engebakken) 83 | |
![]() Oscar Forsmo Kapskarmo 85 | |
![]() Daniel Job (Thay: Othmane Salama) 90 |
Thống kê trận đấu Raufoss vs Egersund


Diễn biến Raufoss vs Egersund

Thẻ vàng cho Oscar Forsmo Kapskarmo.
Torjus Engebakken rời sân và được thay thế bởi Elias Aarflot.
Mathias Sauer rời sân và được thay thế bởi Bjoern Maeland.
Scott Vatne rời sân và được thay thế bởi Henrik Elvevold.
Fanuel Yrga-Alem rời sân và được thay thế bởi Kristian Eggen.

Thẻ vàng cho Scott Vatne.
Markus Aanesland rời sân và được thay thế bởi Kebba Badjie.
Horenus Tadesse rời sân và được thay thế bởi Adrian Bergersen.
Adrian Aleksander Hansen rời sân và được thay thế bởi Elias Soerum.
Jonas Soerensen Selnaes rời sân và được thay thế bởi Kodjo Somesi.
Yaw Agyeman rời sân và được thay thế bởi Ryan Nelson.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Horenus Tadesse.
Scott Vatne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oscar Forsmo Kapskarmo ghi bàn!

Thẻ vàng cho Victor Fors.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Raufoss vs Egersund
Raufoss (4-3-3): Anders Klemensson (1), Victor Fors (22), Kristoffer Hay (15), Adrian Aleksander Hansen (4), Jan Inge Lynum (14), Torjus Embergsrud Engebakken (2), Ole Amund Sveen (16), Jonas Sorensen Selnaes (23), Markus Myre Aanesland (24), James Ampofo (20), Yaw Agyeman (21)
Egersund (4-3-3): Andreas Hermansen (1), Fanuel Ghebreyohannes Yrga Alem (19), Nicolas Pignatel Jenssen (5), Isak Jönsson (31), Filip Andrei Oprea (14), Scott Vatne (27), Horenus Tadesse (22), Paya Pichkah (13), Mathias Dahl Sauer (45), Oscar Forsmo Kapskarmo (9), Othmane Salama (7)


Thay người | |||
46’ | Yaw Agyeman Ryan Lee Nelson | 77’ | Horenus Tadesse Adrian Amundsen Bergersen |
62’ | Jonas Soerensen Selnaes Kodjo Somesi | 83’ | Mathias Sauer Bjorn Maeland |
77’ | Markus Aanesland Kebba Badjie | 83’ | Scott Vatne Henrik Elvevold |
77’ | Adrian Aleksander Hansen ELias Sorum | 83’ | Fanuel Yrga-Alem Kristian Kjeverud Eggen |
83’ | Torjus Engebakken Elias Aarflot | 90’ | Othmane Salama Daniel Job |
Cầu thủ dự bị | |||
Petter Eichler Jensen | Peder Nygaard Klausen | ||
Ryan Lee Nelson | Bjorn Maeland | ||
Kebba Badjie | Tord Johnsen Salte | ||
Aime Vaillance Nihorimbere | Adrian Amundsen Bergersen | ||
Kodjo Somesi | Henrik Elvevold | ||
Elias Aarflot | Ingvald Halgunset | ||
Tinus Embergsrud Engebakken | Kristian Kjeverud Eggen | ||
ELias Sorum | Daniel Job | ||
Jonas Dalen Korsakel | Sammi Davis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raufoss
Thành tích gần đây Egersund
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H T B B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | T B B B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại