Thứ Tư, 30/04/2025
Rubin Colwill
28
Liam Morrison
30
Jesper Daland (Thay: Joel Bagan)
46
Ollie Tanner (Thay: Will Alves)
46
Callum Robinson (Thay: Isaak Davies)
46
Jonathan Varane (Thay: Sam Field)
54
Daniel Bennie (Thay: Lucas Andersen)
54
Karamoko Dembele (Thay: Alfie Lloyd)
54
Kieran Morgan (Thay: Min-Hyeok Yang)
61
Yakou Meite (Thay: Cian Ashford)
66

Thống kê trận đấu QPR vs Cardiff City

số liệu thống kê
QPR
QPR
Cardiff City
Cardiff City
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 26
2 Việt vị 0
4 Chuyền dài 5
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Cardiff City

Tất cả (14)
66'

Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.

61'

Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.

54'

Alfie Lloyd rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.

54'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.

54'

Sam Field rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.

46'

Isaak Davies rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.

46'

Will Alves rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

46'

Joel Bagan rời sân và được thay thế bởi Jesper Daland.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

30' Thẻ vàng cho Liam Morrison.

Thẻ vàng cho Liam Morrison.

28' Thẻ vàng cho Rubin Colwill.

Thẻ vàng cho Rubin Colwill.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Loftus Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát QPR vs Cardiff City

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Ronnie Edwards (17), Liam Morrison (16), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Jack Colback (4), Paul Smyth (11), Lucas Andersen (25), Min-Hyeok Yang (47), Alfie Lloyd (28)

Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Andy Rinomhota (35), Will Fish (2), Joel Bagan (23), Callum O'Dowda (11), Rubin Colwill (27), Sivert Mannsverk (15), Isaak Davies (39), Cian Ashford (45), William Alves (29), Yousef Salech (22)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
17
Ronnie Edwards
16
Liam Morrison
22
Kenneth Paal
8
Sam Field
4
Jack Colback
11
Paul Smyth
25
Lucas Andersen
47
Min-Hyeok Yang
28
Alfie Lloyd
22
Yousef Salech
29
William Alves
45
Cian Ashford
39
Isaak Davies
15
Sivert Mannsverk
27
Rubin Colwill
11
Callum O'Dowda
23
Joel Bagan
2
Will Fish
35
Andy Rinomhota
1
Ethan Horvath
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
54’
Sam Field
Jonathan Varane
46’
Joel Bagan
Jesper Daland
54’
Alfie Lloyd
Karamoko Dembélé
46’
Will Alves
Ollie Tanner
54’
Lucas Andersen
Daniel Bennie
46’
Isaak Davies
Callum Robinson
61’
Min-Hyeok Yang
Kieran Morgan
66’
Cian Ashford
Yakou Méïté
Cầu thủ dự bị
Joe Walsh
Matthew Turner
Morgan Fox
Dimitrios Goutas
Harrison Ashby
Jesper Daland
Kieran Morgan
David Turnbull
Nicolas Madsen
Alex Robertson
Jonathan Varane
Yakou Méïté
Emmerson Sutton
Ollie Tanner
Karamoko Dembélé
Callum Robinson
Daniel Bennie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/11 - 2021
05/03 - 2022
20/10 - 2022
27/12 - 2022
12/08 - 2023
01/01 - 2024
28/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X