![]() Mesaque Dju (Thay: Kotaro Nagata) 62 | |
![]() Ronaldo Afonso (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 63 | |
![]() Erick Ferigra 73 | |
![]() (og) Rui Fonte 75 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Goncalo Nogueira) 76 | |
![]() Ivan Pavlic (Thay: Tomás Morais Costa) 77 | |
![]() Sabino (Thay: Ze Manuel) 82 | |
![]() Joanderson De Jesus Assis (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 83 | |
![]() Andre Liberal (Thay: Rui Fonte) 87 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Joao Caiado) 87 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Oliveirense
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Oliveirense
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Oliveirense
Pacos de Ferreira: Jeimes (12), Vitorino Antunes (5), Goncalo Cardoso (4), Erick Ferigra (23), Anilson Dourado (21), Marcos Paulo (17), Joao Caiado (6), Goncalo Nogueira (7), Welton Nunes Carvalho Junior (8), Costinha (30), Rui Fonte (19)
Oliveirense: Ricardo Ribeiro (31), Diogo Casimiro (25), Nuno Namora (75), Mario Junior (13), Luis Bastos (26), Filipe da Silva Alves (5), Joao Silva (79), Kotaro Nagata (17), Zan Jevsenak (74), Ze Manuel (70), Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva (14)
Thay người | |||
63’ | Welton Nunes Carvalho Junior Ronaldo Afonso | 62’ | Kotaro Nagata Mesaque Dju |
76’ | Goncalo Nogueira Uladzislau Marozau | 82’ | Ze Manuel Sabino |
77’ | Tomás Morais Costa Ivan Pavlic | 83’ | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva Joanderson De Jesus Assis |
87’ | Joao Caiado Rui Pedro | ||
87’ | Rui Fonte Andre Liberal |
Cầu thủ dự bị | |||
Ze Oliveira | Nuno Macedo | ||
Icaro Do Carmo Silva | Gabriel Noga | ||
Uladzislau Marozau | Mesaque Dju | ||
Ivan Pavlic | Paragua | ||
Rui Pedro | Hirotaka Mita | ||
Miguel Mota | Simao Carvalho Martins | ||
Joffrey Bazie | Klebinho | ||
Ronaldo Afonso | Joanderson De Jesus Assis | ||
Andre Liberal | Sabino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại