Thứ Tư, 30/04/2025
Ronnie Edwards (Kiến tạo: Nicolas Madsen)
7
Joe Bennett (Thay: Ciaron Brown)
12
Joseph Bennett (Thay: Ciaron Brown)
12
(og) Ole Romeny
42
Tyler Goodrham (Thay: Ole Romeny)
46
Stanley Mills (Thay: Hidde ter Avest)
61
Stanley Mills (Kiến tạo: Siriki Dembele)
62
Stanley Mills
64
Lucas Andersen (Thay: Sam Field)
64
Min-Hyeok Yang (Thay: Daniel Bennie)
64
Morgan Fox (Thay: Kenneth Paal)
69
Ruben Rodrigues (Thay: Mark Harris)
75
Tom Bradshaw (Thay: Will Vaulks)
75
Karamoko Dembele (Thay: Paul Smyth)
82
Harrison Ashby (Thay: Nicolas Madsen)
83
Lucas Andersen
85
Cameron Brannagan
87
Paul Nardi
89
Alex Matos (Thay: Siriki Dembele)
90
Kieran Morgan (Thay: Jack Colback)
90
Min-Hyeok Yang (Kiến tạo: Karamoko Dembele)
90+1'
Jack Colback
90+7'

Thống kê trận đấu Oxford United vs QPR

số liệu thống kê
Oxford United
Oxford United
QPR
QPR
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 11
36 Ném biên 15
0 Việt vị 0
4 Chuyền dài 4
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oxford United vs QPR

Tất cả (33)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Jack Colback rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.

90+7' Thẻ vàng cho Jack Colback.

Thẻ vàng cho Jack Colback.

90+3'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.

90+1'

Karamoko Dembele đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+1'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1'

Min-Hyeok Yang đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Min-Hyeok Yang đã ghi bàn!

V À A A O O O - Min-Hyeok Yang đã ghi bàn!

90+1' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Paul Nardi.

Thẻ vàng cho Paul Nardi.

87' Thẻ vàng cho Cameron Brannagan.

Thẻ vàng cho Cameron Brannagan.

85' Thẻ vàng cho Lucas Andersen.

Thẻ vàng cho Lucas Andersen.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.

82'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.

75'

Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.

75'

Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.

69'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

64'

Daniel Bennie rời sân và được thay thế bởi Min-Hyeok Yang.

64'

Sam Field rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

64' Thẻ vàng cho Stanley Mills.

Thẻ vàng cho Stanley Mills.

Đội hình xuất phát Oxford United vs QPR

Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Hidde Ter Avest (24), Ben Nelson (16), Michał Helik (47), Ciaron Brown (3), Cameron Brannagan (8), Will Vaulks (4), Przemysław Płacheta (7), Ole Romeny (11), Siriki Dembélé (23), Mark Harris (9)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Ronnie Edwards (17), Liam Morrison (16), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Sam Field (8), Nicolas Madsen (24), Jonathan Varane (40), Paul Smyth (11), Daniel Bennie (27)

Oxford United
Oxford United
4-2-3-1
1
Jamie Cumming
24
Hidde Ter Avest
16
Ben Nelson
47
Michał Helik
3
Ciaron Brown
8
Cameron Brannagan
4
Will Vaulks
7
Przemysław Płacheta
11
Ole Romeny
23
Siriki Dembélé
9
Mark Harris
27
Daniel Bennie
11
Paul Smyth
40
Jonathan Varane
24
Nicolas Madsen
8
Sam Field
4
Jack Colback
22
Kenneth Paal
16
Liam Morrison
17
Ronnie Edwards
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
12’
Ciaron Brown
Joe Bennett
64’
Sam Field
Lucas Andersen
46’
Ole Romeny
Tyler Goodhram
69’
Kenneth Paal
Morgan Fox
61’
Hidde ter Avest
Stanley Mills
82’
Paul Smyth
Karamoko Dembélé
75’
Mark Harris
Rúben Rodrigues
83’
Nicolas Madsen
Harrison Ashby
75’
Will Vaulks
Tom Bradshaw
90’
Jack Colback
Kieran Morgan
90’
Siriki Dembele
Alex Matos
Cầu thủ dự bị
Matt Ingram
Joe Walsh
Sam Long
Morgan Fox
Joe Bennett
Harrison Ashby
Idris El Mizouni
Kieran Morgan
Stanley Mills
Emmerson Sutton
Alex Matos
Karamoko Dembélé
Tyler Goodhram
Rayan Kolli
Rúben Rodrigues
Lucas Andersen
Tom Bradshaw
Min-Hyeok Yang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
25/08 - 2021
Giao hữu
29/07 - 2023
Hạng nhất Anh
12/12 - 2024
10/04 - 2025

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X