Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Manor Solomon (Kiến tạo: Jayden Bogle) 33 | |
![]() Przemyslaw Placheta 42 | |
![]() Will Vaulks 59 | |
![]() Michal Helik 61 | |
![]() Ilia Gruev 62 | |
![]() Greg Leigh (Thay: Joe Bennett) 65 | |
![]() Ole Romeny (Thay: Mark Harris) 65 | |
![]() Gregory Leigh (Thay: Joseph Bennett) 65 | |
![]() Patrick Bamford (Thay: Joel Piroe) 76 | |
![]() Daniel James (Thay: Wilfried Gnonto) 76 | |
![]() Stanley Mills (Thay: Przemyslaw Placheta) 80 | |
![]() Tom Bradshaw (Thay: Alex Matos) 80 | |
![]() Stanley Mills 84 | |
![]() Isaac Schmidt (Thay: Manor Solomon) 87 | |
![]() Idris El Mizouni (Thay: Tyler Goodrham) 89 | |
![]() Josuha Guilavogui (Thay: Brenden Aaronson) 90 | |
![]() Jayden Bogle 90+2' |
Thống kê trận đấu Oxford United vs Leeds United


Diễn biến Oxford United vs Leeds United
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Josuha Guilavogui.

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.
Tyler Goodrham rời sân và được thay thế bởi Idris El Mizouni.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Isaac Schmidt.

Thẻ vàng cho Stanley Mills.
Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Stanley Mills.
Wilfried Gnonto rời sân và Daniel James vào thay thế.
Joel Piroe rời sân và Patrick Bamford vào thay thế.
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Ole Romeny.
Joseph Bennett rời sân và được thay thế bởi Gregory Leigh.

Thẻ vàng cho Ilia Gruev.

Thẻ vàng cho Michal Helik.

Thẻ vàng cho Will Vaulks.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Przemyslaw Placheta.
Jayden Bogle đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Jayden Bogle đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Manor Solomon đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Oxford United vs Leeds United
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Michał Helik (47), Ben Nelson (16), Joe Bennett (12), Cameron Brannagan (8), Will Vaulks (4), Przemysław Płacheta (7), Alex Matos (18), Tyler Goodhram (19), Mark Harris (9)
Leeds United (4-2-3-1): Karl Darlow (26), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)


Thay người | |||
65’ | Joseph Bennett Greg Leigh | 76’ | Wilfried Gnonto Daniel James |
65’ | Mark Harris Ole Romeny | 76’ | Joel Piroe Patrick Bamford |
80’ | Alex Matos Tom Bradshaw | 87’ | Manor Solomon Isaac Schmidt |
80’ | Przemyslaw Placheta Stanley Mills | 90’ | Brenden Aaronson Josuha Guilavogui |
89’ | Tyler Goodrham Idris El Mizouni |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ingram | Illan Meslier | ||
Greg Leigh | Sam Byram | ||
Peter Kioso | Isaac Schmidt | ||
Matt Phillips | Maximilian Wöber | ||
Idris El Mizouni | Daniel James | ||
Ole Romeny | Josuha Guilavogui | ||
Rúben Rodrigues | Patrick Bamford | ||
Tom Bradshaw | Largie Ramazani | ||
Stanley Mills | Mateo Joseph |
Nhận định Oxford United vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại