Thứ Tư, 30/04/2025
Tomislav Bozic
20
Ilija Nestorovski
35
Alen Grgic (Kiến tạo: Dominik Kovacic)
51
Adrian Liber
55
Denis Busnja (Thay: Komnen Andric)
63
Fabijan Krivak (Thay: Dusan Vukovic)
63
Marko Vranjkovic (Thay: Fran Karacic)
64
Mihail Caimacov (Thay: Igor Lepinjica)
71
Michael Agbekpornu (Thay: Adrian Liber)
71
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Robert Mudrazija)
72
Mirko Susak (Thay: Silvio Gorican)
72
Ilija Nestorovski (Kiến tạo: Adriano Jagusic)
78
Ante Suto (Thay: Adriano Jagusic)
83
Matej Sakota (Thay: Alen Grgic)
83
Denis Kolinger
85
Ivan Cubelic (Thay: Ilija Nestorovski)
88

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Slaven

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
Slaven
Slaven
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Lokomotiva vs Slaven

Tất cả (22)
88'

Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.

85' Thẻ vàng cho Denis Kolinger.

Thẻ vàng cho Denis Kolinger.

83'

Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.

83'

Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.

78'

Adriano Jagusic đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Ilija Nestorovski ghi bàn!

V À A A O O O - Ilija Nestorovski ghi bàn!

78' V À A A O O O - Mihail Caimacov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mihail Caimacov đã ghi bàn!

72'

Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.

72'

Robert Mudrazija rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.

71'

Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Michael Agbekpornu.

71'

Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.

64'

Fran Karacic rời sân và được thay thế bởi Marko Vranjkovic.

63'

Dusan Vukovic rời sân và được thay thế bởi Fabijan Krivak.

63'

Komnen Andric rời sân và được thay thế bởi Denis Busnja.

55' Thẻ vàng cho Adrian Liber.

Thẻ vàng cho Adrian Liber.

51'

Dominik Kovacic đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Alen Grgic ghi bàn!

V À A A O O O - Alen Grgic ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

20' Thẻ vàng cho Tomislav Bozic.

Thẻ vàng cho Tomislav Bozic.

Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Slaven

NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Denis Kolinger (20), Luka Dajcer (16), Moreno Zivkovic (5), Luka Vrbancic (21), Art Smakaj (15), Dusan Vukovic (30), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)

Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Antonio Jakir (3), Ljuban Crepulja (21), Adrian Liber (14), Adriano Jagusic (8), Igor Lepinjica (23), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)

NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
4-2-3-1
31
Zvonimir Subaric
13
Fran Karacic
20
Denis Kolinger
16
Luka Dajcer
5
Moreno Zivkovic
21
Luka Vrbancic
15
Art Smakaj
30
Dusan Vukovic
8
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
9
Komnen Andric
90
Ilija Nestorovski
27
Alen Grgic
23
Igor Lepinjica
8
Adriano Jagusic
14
Adrian Liber
21
Ljuban Crepulja
3
Antonio Jakir
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
33
Antonio Bosec
25
Ivan Susak
Slaven
Slaven
4-2-3-1
Thay người
63’
Komnen Andric
Denis Busnja
71’
Adrian Liber
Michael Agbekpornu
63’
Dusan Vukovic
Fabijan Krivak
71’
Igor Lepinjica
Mihail Caimacov
64’
Fran Karacic
Marko Vranjkovic
83’
Adriano Jagusic
Ante Suto
72’
Silvio Gorican
Mirko Susak
83’
Alen Grgic
Matej Sakota
72’
Robert Mudrazija
Jakov-Anton Vasilj
88’
Ilija Nestorovski
Ivan Cubelic
Cầu thủ dự bị
Krunoslav Hendija
Ivan Covic
Mody Mamadou Boune
Marko Leskovic
Chiekh Mbacke Diop
Vinko Medimorec
Denis Busnja
Filip Hlevnjak
Fabijan Krivak
Filip Kruselj
Ivan Katic
Ivan Cubelic
Mirko Susak
Michael Agbekpornu
Marko Vranjkovic
Mihail Caimacov
Ivan Canjuga
Ante Suto
Jakov-Anton Vasilj
Matej Sakota
Marco Boras
Luka Lucic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
24/07 - 2021
02/10 - 2021
18/12 - 2021
04/04 - 2022
27/08 - 2022
05/11 - 2022
Giao hữu
23/12 - 2022
VĐQG Croatia
11/03 - 2023
12/05 - 2023
02/09 - 2023
25/11 - 2023
Giao hữu
16/01 - 2024
VĐQG Croatia
02/03 - 2024
12/05 - 2024
18/08 - 2024
02/11 - 2024
09/02 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025
VĐQG Croatia
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
28/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4SlavenSlaven3212911345B T T B H
5NK VarazdinNK Varazdin3210148444H B H T T
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik327817-2729T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X