Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.
![]() Tomislav Bozic 20 | |
![]() Ilija Nestorovski 35 | |
![]() Alen Grgic (Kiến tạo: Dominik Kovacic) 51 | |
![]() Adrian Liber 55 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Komnen Andric) 63 | |
![]() Fabijan Krivak (Thay: Dusan Vukovic) 63 | |
![]() Marko Vranjkovic (Thay: Fran Karacic) 64 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Igor Lepinjica) 71 | |
![]() Michael Agbekpornu (Thay: Adrian Liber) 71 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Robert Mudrazija) 72 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Silvio Gorican) 72 | |
![]() Ilija Nestorovski (Kiến tạo: Adriano Jagusic) 78 | |
![]() Ante Suto (Thay: Adriano Jagusic) 83 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Alen Grgic) 83 | |
![]() Denis Kolinger 85 | |
![]() Ivan Cubelic (Thay: Ilija Nestorovski) 88 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Slaven


Diễn biến NK Lokomotiva vs Slaven

Thẻ vàng cho Denis Kolinger.
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.
Adriano Jagusic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilija Nestorovski ghi bàn!

V À A A O O O - Mihail Caimacov đã ghi bàn!
Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.
Robert Mudrazija rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Michael Agbekpornu.
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.
Fran Karacic rời sân và được thay thế bởi Marko Vranjkovic.
Dusan Vukovic rời sân và được thay thế bởi Fabijan Krivak.
Komnen Andric rời sân và được thay thế bởi Denis Busnja.

Thẻ vàng cho Adrian Liber.
Dominik Kovacic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alen Grgic ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

Thẻ vàng cho Tomislav Bozic.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Slaven
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Denis Kolinger (20), Luka Dajcer (16), Moreno Zivkovic (5), Luka Vrbancic (21), Art Smakaj (15), Dusan Vukovic (30), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Antonio Jakir (3), Ljuban Crepulja (21), Adrian Liber (14), Adriano Jagusic (8), Igor Lepinjica (23), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)


Thay người | |||
63’ | Komnen Andric Denis Busnja | 71’ | Adrian Liber Michael Agbekpornu |
63’ | Dusan Vukovic Fabijan Krivak | 71’ | Igor Lepinjica Mihail Caimacov |
64’ | Fran Karacic Marko Vranjkovic | 83’ | Adriano Jagusic Ante Suto |
72’ | Silvio Gorican Mirko Susak | 83’ | Alen Grgic Matej Sakota |
72’ | Robert Mudrazija Jakov-Anton Vasilj | 88’ | Ilija Nestorovski Ivan Cubelic |
Cầu thủ dự bị | |||
Krunoslav Hendija | Ivan Covic | ||
Mody Mamadou Boune | Marko Leskovic | ||
Chiekh Mbacke Diop | Vinko Medimorec | ||
Denis Busnja | Filip Hlevnjak | ||
Fabijan Krivak | Filip Kruselj | ||
Ivan Katic | Ivan Cubelic | ||
Mirko Susak | Michael Agbekpornu | ||
Marko Vranjkovic | Mihail Caimacov | ||
Ivan Canjuga | Ante Suto | ||
Jakov-Anton Vasilj | Matej Sakota | ||
Marco Boras | |||
Luka Lucic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại