Thứ Tư, 30/04/2025
Manuel Ugarte
16
Sandro Tonali (Kiến tạo: Alexander Isak)
24
Alejandro Garnacho (Kiến tạo: Diogo Dalot)
37
Leny Yoro
43
Harvey Barnes (Kiến tạo: Jacob Murphy)
49
Mason Mount (Thay: Alejandro Garnacho)
55
Patrick Dorgu (Thay: Harry Amass)
55
Rasmus Hoejlund (Thay: Joshua Zirkzee)
55
Harvey Barnes
64
Bruno Guimaraes (Kiến tạo: Joelinton)
77
Callum Wilson (Thay: Alexander Isak)
78
Emil Krafth (Thay: Kieran Trippier)
78
Anthony Gordon (Thay: Jacob Murphy)
78
Luke Shaw (Thay: Noussair Mazraoui)
78
Kobbie Mainoo (Thay: Bruno Fernandes)
82
Lewis Miley (Thay: Bruno Guimaraes)
85
Sean Longstaff (Thay: Joelinton)
85

Thống kê trận đấu Newcastle vs Man United

số liệu thống kê
Newcastle
Newcastle
Man United
Man United
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 20
2 Việt vị 1
9 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Newcastle vs Man United

Tất cả (248)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Newcastle: 47%, Manchester United: 53%.

90+4'

Valentino Livramento từ Newcastle cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+4'

Christian Eriksen từ Manchester United thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+4'

Fabian Schaer thành công trong việc chặn cú sút.

90+4'

Một cú sút của Rasmus Hoejlund bị chặn lại.

90+4'

Manchester United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Newcastle thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Lewis Miley từ Newcastle đá ngã Patrick Dorgu.

90+2'

Patrick Dorgu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+2'

Newcastle thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Lewis Miley thực hiện cú tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90+1'

Phạt góc cho Newcastle.

90+1'

Số lượng khán giả hôm nay là 52252.

90+1'

Một cơ hội xuất hiện cho Rasmus Hoejlund từ Manchester United nhưng cú đánh đầu của anh đã đi chệch khung thành.

90+1'

Cú tạt bóng của Luke Shaw từ Manchester United đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm một cách thành công.

90+1'

Manchester United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Newcastle: 48%, Manchester United: 52%.

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Patrick Dorgu của Manchester United đá ngã Emil Krafth.

89'

Manchester United thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Newcastle vs Man United

Newcastle (4-3-3): Nick Pope (22), Kieran Trippier (2), Fabian Schär (5), Dan Burn (33), Tino Livramento (21), Bruno Guimarães (39), Sandro Tonali (8), Joelinton (7), Jacob Murphy (23), Alexander Isak (14), Harvey Barnes (11)

Man United (3-4-2-1): Altay Bayındır (1), Noussair Mazraoui (3), Victor Lindelöf (2), Leny Yoro (15), Diogo Dalot (20), Manuel Ugarte (25), Christian Eriksen (14), Harry Amass (41), Alejandro Garnacho (17), Bruno Fernandes (8), Joshua Zirkzee (11)

Newcastle
Newcastle
4-3-3
22
Nick Pope
2
Kieran Trippier
5
Fabian Schär
33
Dan Burn
21
Tino Livramento
39
Bruno Guimarães
8
Sandro Tonali
7
Joelinton
23
Jacob Murphy
14
Alexander Isak
11
Harvey Barnes
11
Joshua Zirkzee
8
Bruno Fernandes
17
Alejandro Garnacho
41
Harry Amass
14
Christian Eriksen
25
Manuel Ugarte
20
Diogo Dalot
15
Leny Yoro
2
Victor Lindelöf
3
Noussair Mazraoui
1
Altay Bayındır
Man United
Man United
3-4-2-1
Thay người
78’
Kieran Trippier
Emil Krafth
55’
Alejandro Garnacho
Mason Mount
78’
Alexander Isak
Callum Wilson
55’
Joshua Zirkzee
Rasmus Højlund
78’
Jacob Murphy
Anthony Gordon
78’
Noussair Mazraoui
Luke Shaw
85’
Joelinton
Sean Longstaff
82’
Bruno Fernandes
Kobbie Mainoo
85’
Bruno Guimaraes
Lewis Miley
Cầu thủ dự bị
Martin Dúbravka
Ayden Heaven
Matt Targett
Tom Heaton
Emil Krafth
Luke Shaw
Sean Longstaff
Mason Mount
Lewis Miley
Casemiro
Callum Wilson
Kobbie Mainoo
William Osula
Rasmus Højlund
Sean Neave
Patrick Dorgu
Anthony Gordon
Harry Maguire
Tình hình lực lượng

Jamaal Lascelles

Chấn thương dây chằng chéo

Jonny Evans

Chấn thương cơ

Lewis Hall

Chấn thương mắt cá

Matthijs de Ligt

Chấn thương bàn chân

Sven Botman

Chấn thương đầu gối

Lisandro Martínez

Chấn thương dây chằng chéo

Joe Willock

Không xác định

Amad Diallo

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Eddie Howe

Ruben Amorim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
22/08 - 2015
13/01 - 2016
19/11 - 2017
11/02 - 2018
06/10 - 2018
03/01 - 2019
06/10 - 2019
27/12 - 2019
18/10 - 2020
22/02 - 2021
11/09 - 2021
28/12 - 2021
16/10 - 2022
Carabao Cup
26/02 - 2023
Premier League
02/04 - 2023
Carabao Cup
02/11 - 2023
Premier League
03/12 - 2023
16/05 - 2024
31/12 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Newcastle

Premier League
26/04 - 2025
19/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
Carabao Cup
16/03 - 2025
Premier League
11/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
Premier League
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Man United

Premier League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2
Premier League
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
H1: 1-1
Premier League
06/04 - 2025
02/04 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3425724882T B T T T
2ArsenalArsenal34181333467T H H T H
3NewcastleNewcastle34195102162T T T B T
4Man CityMan City3418792361T H T T T
5ChelseaChelsea3417981960T H H T T
6Nottingham ForestNottingham Forest3318691460T T B B T
7Aston VillaAston Villa341699557T T T T B
8FulhamFulham3414911451B T B B T
9BrightonBrighton3413129151B B H B T
10BournemouthBournemouth341311101250B H T H H
11BrentfordBrentford3313713646T B H H T
12Crystal PalaceCrystal Palace34111211-445T B B H H
13WolvesWolves3412517-1041T T T T T
14Man UnitedMan United3410915-839B H B B H
15EvertonEverton3481412-738B H T B B
16TottenhamTottenham3411419637B T B B B
17West HamWest Ham349916-1936B H B H B
18Ipswich TownIpswich Town344921-4121T B H B B
19LeicesterLeicester344624-4918B B H B B
20SouthamptonSouthampton342527-5511H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X