![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Rodrigo Henriques Elias de Matos) 46 | |
![]() Wellington Nascimento Carvalho (Thay: Ruben Pina) 68 | |
![]() Andreas Hansen (Thay: Chris Kouakou) 68 | |
![]() Pedro Tiba (Thay: Alberto Soro) 73 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Pedro Pinho) 73 | |
![]() Ktatau (Thay: Andre Ricardo) 73 | |
![]() Yacouba Maiga (Thay: Goncalves) 78 | |
![]() Valter Monteiro (Thay: Stanley Iheanacho) 78 | |
![]() Paul Ayongo (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 81 | |
![]() Bryan Giovanni Rochez Mejia (Thay: Etim) 84 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Chaves
số liệu thống kê

Mafra

Chaves
44 Kiểm soát bóng 56
23 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Chaves
Mafra: Martin Fraisl (1), Raphael Rossi (29), Rodrigo (32), Guilherme Filipe Salgado Ferreira (15), Diogo Capitao (66), Goncalves (80), Chris Kouakou (3), Kaue Souza (14), Rodrigo Henriques Elias de Matos (7), Etim (90), Stanley Iheanacho (19)
Chaves: Vozinha (1), Carraca (15), Bruno Rodrigues (4), Junior Pius (40), Aaron Romero Catalan (5), Pedro Pinho (8), Roan Wilson (14), Alberto Soro (26), Andre Ricardo (20), Ruben Pina (88), Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (29)
Thay người | |||
46’ | Rodrigo Henriques Elias de Matos Miguel Maria Mariano Fale | 68’ | Ruben Pina Wellington Nascimento Carvalho |
68’ | Chris Kouakou Andreas Hansen | 73’ | Andre Ricardo Ktatau |
78’ | Goncalves Yacouba Maiga | 73’ | Pedro Pinho Rui Gomes |
78’ | Stanley Iheanacho Valter Monteiro | 73’ | Alberto Soro Pedro Tiba |
84’ | Etim Bryan Giovanni Rochez Mejia | 81’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Paul Ayongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Nnamdi Ugboh | Tiago Reis | ||
Beni Junior | Ktatau | ||
Andreas Hansen | Vasco Fernandes | ||
Miguel Maria Mariano Fale | Tiago Melo Almeida | ||
Alamara Viriato Djabi | Wellington Nascimento Carvalho | ||
Yacouba Maiga | Rui Gomes | ||
Valter Monteiro | Pedro Tiba | ||
Bryan Giovanni Rochez Mejia | Paul Ayongo | ||
Ilounga Pata | Rodrigo Moura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại