![]() Joao Reis Pinto (Thay: Andre Filipe Lopes Almeida) 15 | |
![]() Nikolaos Michelis (Thay: Andre Filipe Lopes Almeida) 15 | |
![]() Yuri 17 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Alhassan) 46 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Ricardo Valente) 56 | |
![]() Rafael Martins 59 | |
![]() Jean Felipe (Thay: Joao Amorim) 75 | |
![]() Samba Kone (Thay: Cihan Kahraman) 75 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Gauthier Ott) 76 | |
![]() Simao Silva (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 76 | |
![]() Nigel Thomas (Thay: Andre Clovis) 83 | |
![]() Andre Simoes (Thay: Andre Andre) 86 | |
![]() Kibe (Thay: Jose Bica) 86 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Leixoes

Academico Viseu
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Academico Viseu
Leixoes: Daniel Figueira (24), Henrique Gelain (23), Hugo Cerqueira Pinto Basto (14), Rafael Santos (3), Joao Amorim (61), Andre Andre (11), Alhassan (18), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Werton (7), Jose Bica (29), Ricardo Valente (91)
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Sori Mane (16), Henrique Gomes (55), Andre Filipe Lopes Almeida (4), Paulinho (77), Luis Silva (27), Cihan Kahraman (18), Soufiane Messeguem (14), Gauthier Ott (11), Andre Clovis (33), Yuri Nascimento de Araujo (7)
Thay người | |||
46’ | Alhassan Rafael Martins | 15’ | Andre Filipe Lopes Almeida Nikolaos Michelis |
56’ | Ricardo Valente Regis Ndo | 75’ | Cihan Kahraman Samba Kone |
75’ | Joao Amorim Jean Felipe | 76’ | Gauthier Ott Diogo Almeida |
86’ | Andre Andre Andre Simoes | 76’ | Yuri Nascimento de Araujo Simao Silva |
86’ | Jose Bica Kibe | 83’ | Andre Clovis Nigel Thomas |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Stefanovic | Federico Gomes Gerth | ||
Thiago Balieiro Lourenco De Carvalho | Nikolaos Michelis | ||
Rafael Martins | Joao Reis Pinto | ||
Jean Felipe | Samba Kone | ||
Simao Pedro Soares Azevedo | Diogo Almeida | ||
Andre Simoes | Nils Mortimer | ||
Rodrigo Martins | Nigel Thomas | ||
Regis Ndo | Alan Marinelli | ||
Kibe | Simao Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại