Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jacob Ondrejka (Kiến tạo: Emanuele Valeri) 3 | |
![]() Jacob Ondrejka 46 | |
![]() Valentin Castellanos 50 | |
![]() Giovanni Leoni 54 | |
![]() Pedro (Thay: Boulaye Dia) 57 | |
![]() Pedro Rodriguez (Thay: Boulaye Dia) 57 | |
![]() Milan Djuric (Thay: Mateo Pellegrino) 60 | |
![]() Hernani (Thay: Ange-Yoan Bonny) 60 | |
![]() Dennis Man (Thay: Jacob Ondrejka) 71 | |
![]() Botond Balogh (Thay: Antoine Hainaut) 71 | |
![]() Tijjani Noslin (Thay: Mattia Zaccagni) 71 | |
![]() Loum Tchaouna (Thay: Gustav Isaksen) 71 | |
![]() Matias Vecino (Thay: Nicolo Rovella) 71 | |
![]() Hernani 75 | |
![]() Pedro Rodriguez 79 | |
![]() Milan Djuric 80 | |
![]() Pedro Rodriguez (Kiến tạo: Luca Pellegrini) 84 | |
![]() Mathias Fjoertoft Loevik (Thay: Emanuele Valeri) 88 |
Thống kê trận đấu Lazio vs Parma


Diễn biến Lazio vs Parma
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lazio: 70%, Parma Calcio 1913: 30%.
Tijjani Noslin bị phạt vì đã đẩy Zion Suzuki.
Enrico Del Prato giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Loum Tchaouna từ Lazio thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Botond Balogh giải tỏa áp lực với một pha phá bóng
Alessio Romagnoli thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà
Simon Sohm thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà
Enrico Del Prato thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Giovanni Leoni giành chiến thắng trong pha không chiến trước Valentin Castellanos
Valentin Castellanos thắng trong một pha tranh chấp trên không với Giovanni Leoni.
Alessio Romagnoli thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Parma Calcio 1913 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Botond Balogh từ Parma Calcio 1913 cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phạt góc cho Lazio.
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Dennis Man lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Dennis Man của Parma Calcio 1913 sút bóng đi chệch khung thành.
Parma Calcio 1913 bắt đầu một đợt phản công.
Mathias Fjoertoft Loevik thực hiện cú tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Lazio đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Lazio vs Parma
Lazio (4-2-3-1): Christos Mandas (35), Adam Marušić (77), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Luca Pellegrini (3), Nicolò Rovella (6), Matteo Guendouzi (8), Gustav Isaksen (18), Boulaye Dia (19), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11)
Parma (3-5-2): Zion Suzuki (31), Giovanni Leoni (46), Enrico Del Prato (15), Lautaro Valenti (5), Antoine Hainaut (20), Jacob Ondrejka (17), Mandela Keita (16), Simon Sohm (19), Emanuele Valeri (14), Mateo Pellegrino (32), Ange Bonny (13)


Thay người | |||
57’ | Boulaye Dia Pedro | 60’ | Ange-Yoan Bonny Hernani |
71’ | Mattia Zaccagni Tijjani Noslin | 60’ | Mateo Pellegrino Milan Djuric |
71’ | Nicolo Rovella Matías Vecino | 71’ | Antoine Hainaut Botond Balogh |
71’ | Gustav Isaksen Loum Tchaouna | 71’ | Jacob Ondrejka Dennis Man |
88’ | Emanuele Valeri Mathias Fjortoft Lovik |
Cầu thủ dự bị | |||
Tijjani Noslin | Richard Marcone | ||
Alessio Furlanetto | Edoardo Corvi | ||
Ivan Provedel | Botond Balogh | ||
Samuel Gigot | Mathias Fjortoft Lovik | ||
Elseid Hysaj | Alessandro Circati | ||
Oliver Provstgaard | Drissa Camara | ||
Matías Vecino | Hernani | ||
Fisayo Dele-Bashiru | Elia Plicco | ||
Toma Bašić | Pontus Almqvist | ||
Arijon Ibrahimovic | Milan Djuric | ||
Pedro | Anas Haj Mohamed | ||
Loum Tchaouna | Dennis Man |
Tình hình lực lượng | |||
Patric Không xác định | Yordan Osorio Đau lưng | ||
Nuno Tavares Chấn thương đùi | Alessandro Vogliacco Chấn thương cơ | ||
Manuel Lazzari Chấn thương bắp chân | Adrian Bernabe Chấn thương đùi | ||
Nahuel Estevez Chấn thương đùi | |||
Mateusz Kowalski Va chạm | |||
Gabriel Charpentier Chấn thương gân Achilles | |||
Valentin Mihăilă Chấn thương đùi | |||
Adrian Benedyczak Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lazio vs Parma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lazio
Thành tích gần đây Parma
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 8 | 4 | 29 | 74 | T H T T T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 39 | 71 | T H T B B |
3 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 36 | 65 | B B T T H |
4 | ![]() | 34 | 16 | 14 | 4 | 20 | 62 | T H T B T |
5 | ![]() | 34 | 16 | 13 | 5 | 15 | 61 | T H B T H |
6 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 17 | 60 | T H H T T |
7 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 12 | 60 | H T H T H |
8 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 19 | 59 | T H H T T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | B H T B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -1 | 43 | H H B T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -4 | 42 | H T T T T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | B B B B H |
13 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -12 | 39 | B T H B B |
14 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B T |
15 | ![]() | 34 | 9 | 5 | 20 | -32 | 32 | H H H B B |
16 | ![]() | 34 | 6 | 14 | 14 | -13 | 32 | H H H T H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -32 | 27 | B H B B H |
18 | ![]() | 34 | 4 | 13 | 17 | -21 | 25 | B H T H B |
19 | ![]() | 34 | 4 | 13 | 17 | -27 | 25 | H H B H B |
20 | ![]() | 34 | 2 | 9 | 23 | -34 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại