Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bienvenue Kanakimana (Thay: David Stepanek) 46 | |
![]() Louis Lurvink 48 | |
![]() Nemanja Tekijaski 59 | |
![]() Alexis Alegue (Thay: Sebastian Nebyla) 60 | |
![]() Dominik Holly (Thay: Lamin Jawo) 60 | |
![]() Petr Sevcik (Kiến tạo: Vakhtang Tchanturishvili) 64 | |
![]() Michal Surzyn (Thay: Jan Tredl) 73 | |
![]() Laurent Kissiedou (Thay: Vojtech Sychra) 73 | |
![]() Mohammed Yahaya (Thay: Vojtech Patrak) 73 | |
![]() Yahaya Mohammed Marzuq (Thay: Vojtech Patrak) 74 | |
![]() David Puskac (Thay: Jan Chramosta) 75 | |
![]() Ladislav Krobot 89 | |
![]() Filip Novak (Thay: Petr Sevcik) 90 |
Thống kê trận đấu Jablonec vs Pardubice


Diễn biến Jablonec vs Pardubice
Petr Sevcik rời sân và được thay thế bởi Filip Novak.

Thẻ vàng cho Ladislav Krobot.
Jan Chramosta rời sân và được thay thế bởi David Puskac.
Vojtech Patrak rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yahaya.
Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Laurent Kissiedou.
Jan Tredl rời sân và được thay thế bởi Michal Surzyn.
Vakhtang Tchanturishvili đã kiến tạo cho bàn thắng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Petr Sevcik đã ghi bàn!
Vakhtang Tchanturishvili đã kiến tạo cho bàn thắng.
Sebastian Nebyla rời sân và được thay thế bởi Alexis Alegue.

V À A A O O O - Petr Sevcik ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nemanja Tekijaski.

Thẻ vàng cho Louis Lurvink.
David Stepanek rời sân và được thay thế bởi Bienvenue Kanakimana.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Jablonec vs Pardubice
Jablonec (4-2-3-1): Jan Hanus (1), Nemanja Tekijaski (4), Jakub Martinec (22), Martin Cedidla (18), David Stepanek (5), Michal Beran (6), Vakhtang Chanturishvili (7), Sebastian Nebyla (25), Jan Chramosta (19), Petr Sevcik (23), Lamin Jawo (44)
Pardubice (4-2-3-1): Vojtech Vorel (42), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Jan Tredl (12), Jason Noslin (43), Vojtech Patrak (8), Stefan Misek (18), Samuel Simek (26), Vojtech Sychra (27), Ladislav Krobot (17), Abdoull Tanko (28)


Thay người | |||
46’ | David Stepanek Bienvenue Kanakimana | 73’ | Vojtech Sychra Laurent Kissiedou |
60’ | Sebastian Nebyla Alexis Alegue | 73’ | Jan Tredl Michal Surzyn |
75’ | Jan Chramosta David Puskac | 73’ | Vojtech Patrak Mohammed Yahaya |
90’ | Petr Sevcik Filip Novak |
Cầu thủ dự bị | |||
Klemen Mihelak | Jan Stejskal | ||
Jan Suchan | Denis Alijagic | ||
Bienvenue Kanakimana | Lukas Fila | ||
Matej Polidar | Laurent Kissiedou | ||
David Puskac | Andre Leipold | ||
Success Makanjuola | Michal Surzyn | ||
Filip Novak | Filip Sancl | ||
Alexis Alegue | Eldar Sehic | ||
Michal Cernak | Mohammed Yahaya | ||
Kamil Vacek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jablonec
Thành tích gần đây Pardubice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại