Thứ Tư, 30/04/2025
Bienvenue Kanakimana (Thay: David Stepanek)
46
Louis Lurvink
48
Nemanja Tekijaski
59
Alexis Alegue (Thay: Sebastian Nebyla)
60
Dominik Holly (Thay: Lamin Jawo)
60
Petr Sevcik (Kiến tạo: Vakhtang Tchanturishvili)
64
Michal Surzyn (Thay: Jan Tredl)
73
Laurent Kissiedou (Thay: Vojtech Sychra)
73
Mohammed Yahaya (Thay: Vojtech Patrak)
73
Yahaya Mohammed Marzuq (Thay: Vojtech Patrak)
74
David Puskac (Thay: Jan Chramosta)
75
Ladislav Krobot
89
Filip Novak (Thay: Petr Sevcik)
90

Thống kê trận đấu Jablonec vs Pardubice

số liệu thống kê
Jablonec
Jablonec
Pardubice
Pardubice
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jablonec vs Pardubice

Tất cả (19)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Petr Sevcik rời sân và được thay thế bởi Filip Novak.

89' Thẻ vàng cho Ladislav Krobot.

Thẻ vàng cho Ladislav Krobot.

75'

Jan Chramosta rời sân và được thay thế bởi David Puskac.

73'

Vojtech Patrak rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yahaya.

73'

Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Laurent Kissiedou.

73'

Jan Tredl rời sân và được thay thế bởi Michal Surzyn.

64'

Vakhtang Tchanturishvili đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64' V À A A O O O - Petr Sevcik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Petr Sevcik đã ghi bàn!

65'

Vakhtang Tchanturishvili đã kiến tạo cho bàn thắng.

60'

Sebastian Nebyla rời sân và được thay thế bởi Alexis Alegue.

65' V À A A O O O - Petr Sevcik ghi bàn!

V À A A O O O - Petr Sevcik ghi bàn!

59' Thẻ vàng cho Nemanja Tekijaski.

Thẻ vàng cho Nemanja Tekijaski.

48' Thẻ vàng cho Louis Lurvink.

Thẻ vàng cho Louis Lurvink.

46'

David Stepanek rời sân và được thay thế bởi Bienvenue Kanakimana.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Jablonec vs Pardubice

Jablonec (4-2-3-1): Jan Hanus (1), Nemanja Tekijaski (4), Jakub Martinec (22), Martin Cedidla (18), David Stepanek (5), Michal Beran (6), Vakhtang Chanturishvili (7), Sebastian Nebyla (25), Jan Chramosta (19), Petr Sevcik (23), Lamin Jawo (44)

Pardubice (4-2-3-1): Vojtech Vorel (42), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Jan Tredl (12), Jason Noslin (43), Vojtech Patrak (8), Stefan Misek (18), Samuel Simek (26), Vojtech Sychra (27), Ladislav Krobot (17), Abdoull Tanko (28)

Jablonec
Jablonec
4-2-3-1
1
Jan Hanus
4
Nemanja Tekijaski
22
Jakub Martinec
18
Martin Cedidla
5
David Stepanek
6
Michal Beran
7
Vakhtang Chanturishvili
25
Sebastian Nebyla
19
Jan Chramosta
23
Petr Sevcik
44
Lamin Jawo
28
Abdoull Tanko
17
Ladislav Krobot
27
Vojtech Sychra
26
Samuel Simek
18
Stefan Misek
8
Vojtech Patrak
43
Jason Noslin
12
Jan Tredl
25
Ryan Mahuta
3
Louis Lurvink
42
Vojtech Vorel
Pardubice
Pardubice
4-2-3-1
Thay người
46’
David Stepanek
Bienvenue Kanakimana
73’
Vojtech Sychra
Laurent Kissiedou
60’
Sebastian Nebyla
Alexis Alegue
73’
Jan Tredl
Michal Surzyn
75’
Jan Chramosta
David Puskac
73’
Vojtech Patrak
Mohammed Yahaya
90’
Petr Sevcik
Filip Novak
Cầu thủ dự bị
Klemen Mihelak
Jan Stejskal
Jan Suchan
Denis Alijagic
Bienvenue Kanakimana
Lukas Fila
Matej Polidar
Laurent Kissiedou
David Puskac
Andre Leipold
Success Makanjuola
Michal Surzyn
Filip Novak
Filip Sancl
Alexis Alegue
Eldar Sehic
Michal Cernak
Mohammed Yahaya
Kamil Vacek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/10 - 2021
03/04 - 2022
08/10 - 2022
02/04 - 2023
29/07 - 2023
26/11 - 2023
09/11 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
09/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
13/03 - 2025
VĐQG Séc
08/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
02/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X