Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Holstein Kiel đã kịp giành chiến thắng.
Trực tiếp kết quả Holstein Kiel vs Borussia M'gladbach hôm nay 26-04-2025
Giải Bundesliga - Th 7, 26/4
Kết thúc



![]() Shuto Machino (Kiến tạo: John Tolkin) 15 | |
![]() Alexander Bernhardsson 23 | |
![]() Tomas Cvancara 37 | |
![]() Finn Porath (Thay: John Tolkin) 41 | |
![]() Tomas Cvancara (Kiến tạo: Robin Hack) 60 | |
![]() Florian Neuhaus (Thay: Rocco Reitz) 60 | |
![]() Franck Honorat (Thay: Robin Hack) 61 | |
![]() Alassane Plea (Kiến tạo: Franck Honorat) 69 | |
![]() Marvin Friedrich (Thay: Fabio Chiarodia) 69 | |
![]() Phil Harres (Thay: Lasse Rosenboom) 74 | |
![]() Armin Gigovic (Kiến tạo: Alexander Bernhardsson) 76 | |
![]() Kevin Stoeger (Thay: Julian Weigl) 82 | |
![]() Luca Netz (Thay: Lukas Ullrich) 82 | |
![]() Shuto Machino 83 | |
![]() Marko Ivezic 84 | |
![]() Franck Honorat (Kiến tạo: Tim Kleindienst) 86 | |
![]() Carl Johansson (Thay: Alexander Bernhardsson) 89 | |
![]() Dominik Javorcek (Thay: Armin Gigovic) 89 | |
![]() Magnus Knudsen (Thay: Marko Ivezic) 89 | |
![]() Shuto Machino 90+1' |
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Holstein Kiel đã kịp giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Holstein Kiel: 37%, Borussia Moenchengladbach: 63%.
Holstein Kiel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Holstein Kiel bắt đầu một pha phản công.
Borussia Moenchengladbach đang gia tăng áp lực và có vẻ như sẽ ghi bàn bất cứ lúc nào.
David Zec thắng trong pha không chiến với Florian Neuhaus.
Magnus Knudsen thắng trong pha không chiến với Alassane Plea.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Timo Becker giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
David Zec của Holstein Kiel cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi David Zec của Holstein Kiel phạm lỗi với Kevin Stoeger.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Carl Johansson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Holstein Kiel.
Holstein Kiel đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Finn Porath giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Magnus Knudsen từ Holstein Kiel chặn được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nicolai Remberg thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Holstein Kiel (3-4-1-2): Thomas Dähne (21), Timo Becker (17), David Zec (26), Marko Ivezic (6), Lasse Rosenboom (23), Armin Gigović (37), Nicolai Remberg (22), John Tolkin (47), Steven Skrzybski (7), Alexander Bernhardsson (11), Shuto Machino (18)
Borussia M'gladbach (4-2-3-1): Jonas Omlin (1), Joe Scally (29), Kou Itakura (3), Fabio Chiarodia (2), Lukas Ullrich (26), Rocco Reitz (27), Julian Weigl (8), Tomas Cvancara (31), Alassane Pléa (14), Robin Hack (25), Tim Kleindienst (11)
Thay người | |||
41’ | John Tolkin Finn Porath | 60’ | Rocco Reitz Florian Neuhaus |
74’ | Lasse Rosenboom Phil Harres | 61’ | Robin Hack Franck Honorat |
89’ | Alexander Bernhardsson Carl Johansson | 69’ | Fabio Chiarodia Marvin Friedrich |
89’ | Armin Gigovic Dominik Javorcek | 82’ | Lukas Ullrich Luca Netz |
89’ | Marko Ivezic Magnus Knudsen | 82’ | Julian Weigl Kevin Stöger |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Johansson | Franck Honorat | ||
Timon Weiner | Tobias Sippel | ||
Marcel Engelhardt | Tiago Pereira | ||
Dominik Javorcek | Marvin Friedrich | ||
Finn Porath | Luca Netz | ||
Marvin Schulz | Stefan Lainer | ||
Magnus Knudsen | Kevin Stöger | ||
Benedikt Pichler | Florian Neuhaus | ||
Phil Harres | Shio Fukuda |
Tình hình lực lượng | |||
Marco Komenda Chấn thương đùi | Moritz Nicolas Chấn thương đùi | ||
Ivan Nekic Chấn thương cơ | Nathan NGoumou Chấn thương gân Achilles | ||
Colin Kleine-Bekel Chấn thương đầu gối | Niklas Swider Chấn thương bắp chân | ||
Lewis Holtby Không xác định | Philipp Sander Không xác định | ||
Patrick Erras Không xác định | Yvandro Borges Sanches Không xác định | ||
Andu Kelati Chấn thương đầu gối | |||
Fiete Arp Kỷ luật |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |