Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Go Ahead Eagles vs Sparta Rotterdam hôm nay 15-02-2025
Giải VĐQG Hà Lan - Th 7, 15/2
Kết thúc



![]() Patrick van Aanholt 3 | |
![]() Teo Quintero (Thay: Patrick van Aanholt) 27 | |
![]() Jakob Breum (Kiến tạo: Victor Edvardsen) 33 | |
![]() Teo Quintero 53 | |
![]() Pelle Clement (Thay: Carel Eiting) 63 | |
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Mitchell van Bergen) 63 | |
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Carel Eiting) 63 | |
![]() Pelle Clement (Thay: Mitchell van Bergen) 63 | |
![]() Gjivai Zechiel 65 | |
![]() Noekkvi Thorisson (Thay: Gjivai Zechiel) 71 | |
![]() Dean James (Thay: Aske Adelgaard) 85 | |
![]() Oskar Siira Sivertsen (Thay: Mathis Suray) 85 | |
![]() Robbin Weijenberg (Thay: Calvin Twigt) 86 | |
![]() Milan Smit (Thay: Jakob Breum) 90 | |
![]() Pelle Clement (Thay: Mitchell van Bergen) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Go Ahead Eagles: 59%, Sparta Rotterdam: 41%.
Gerrit Nauber giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Oskar Siira Sivertsen từ Go Ahead Eagles phạm lỗi với Kristian Hlynsson.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oskar Siira Sivertsen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Shunsuke Mito thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Dean James từ Go Ahead Eagles thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mats Deijl giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Go Ahead Eagles thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Said Bakari thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Cú sút của Mohamed Nassoh bị chặn lại.
Oliver Antman bị phạt vì đẩy Mohamed Nassoh.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tobias Lauritsen thắng trong pha không chiến với Gerrit Nauber.
Jakob Breum rời sân và được thay thế bởi Milan Smit trong một sự thay đổi chiến thuật.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Noekkvi Thorisson thắng trong pha không chiến với Robbin Weijenberg.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jari De Busser (22), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Aske Adelgaard (29), Enric Llansana (21), Calvin Twigt (6), Oliver Antman (19), Jakob Breum (7), Mathis Suray (17), Victor Edvardsen (16)
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Gjivai Zechiël (6), Carel Eiting (8), Mitchell Van Bergen (7), Kristian Hlynsson (10), Shunsuke Mito (11), Tobias Lauritsen (9)
Thay người | |||
85’ | Aske Adelgaard Dean James | 27’ | Patrick van Aanholt Teo Quintero Leon |
85’ | Mathis Suray Oskar Siira Sivertsen | 63’ | Mitchell van Bergen Pelle Clement |
86’ | Calvin Twigt Robbin Weijenberg | 63’ | Carel Eiting Mohamed Nassoh |
90’ | Jakob Breum Milan Smit | 71’ | Gjivai Zechiel Nokkvi Thorisson |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean James | Pelle Clement | ||
Pim Saathof | Youri Schoonderwaldt | ||
Luca Plogmann | Kaylen Reitmaier | ||
Sven Jansen | Boyd Reith | ||
Luca Everink | Teo Quintero Leon | ||
Julius Dirksen | Rick Meissen | ||
Robbin Weijenberg | Mike Kleijn | ||
Milan Smit | Mohamed Nassoh | ||
Oskar Siira Sivertsen | Hamza El Dahri | ||
Oscar Pettersson | Jonathan De Guzman | ||
Nokkvi Thorisson | |||
Ayoub Oufkir |
Tình hình lực lượng | |||
Søren Tengstedt Không xác định | Joshua Kitolano Chấn thương gân kheo | ||
Finn Stokkers Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |